Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-KEW-2510
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              14,660,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 |   KetNoiTieuDung | 15,917,000đ | 15917000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A |   Meta | 9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) |   FactDepot | 1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B |   MayDoChuyenDung | 19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) |   Meta | 1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 |   MayDoChuyenDung | 1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) |   Meta | 2,500,000đ | 2,350,000đ | 2350000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm Kewtech Kyoritsu KT200 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KEWTECH-KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 |   KetNoiTieuDung | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2055 |   KetNoiTieuDung | 4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 |   KetNoiTieuDung | 2,090,000đ | 2090000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 |   KetNoiTieuDung | 1,357,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2033 |   KetNoiTieuDung | 4,279,000đ | 4,193,000đ | 4193000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 |   KetNoiTieuDung | 9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 |   KetNoiTieuDung | 13,526,000đ | 12,296,000đ | 12296000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 |   KetNoiTieuDung | 2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 |   KetNoiTieuDung | 132,726,000đ | 126,090,000đ | 126090000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 |   KetNoiTieuDung | 7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 |   DungCuVang | 1,441,000đ | 1,427,000đ | 1427000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2010 |   KetNoiTieuDung | 12,914,000đ | 12914000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 |   KetNoiTieuDung | 8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2031 |   KetNoiTieuDung | 2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 |   KetNoiTieuDung | 3,744,000đ | 3744000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm AC KEW KYORITSU 2204R |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm AC KEW Kyoritsu 2204R (400A) |   Meta | 6,970,000đ | 6970000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2510 |   FactDepot | 17,600,000đ | 16,027,000đ | 16027000 | KYORITSU-2510 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2510 |   TatMart | 18,904,000đ | 18904000 | KYORITSU-2510 | Ampe Kìm | |
|   | Đồng hồ ampe kìm đo dòng DC Kyoritsu 2510 |   DungCuVang | 14,496,900đ | 14,352,000đ | 14352000 | DC-KYORITSU-2510 | Ampe Kìm | 
|   | Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KEW Kyoritsu 5515 |   KetNoiTieuDung | 3,652,000đ | 3652000 | KEW-KYORITSU-5515 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW Kyoritsu 5204 |   KetNoiTieuDung | 8,484,000đ | 7,515,000đ | 7515000 | KEW-KYORITSU-5204 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A (kèm cảm biến kẹp AC/DC) |   Meta | 3,120,000đ | 3120000 | KEWMATE-KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) |   KetNoiTieuDung | 87,571,000đ | 84,068,000đ | 84068000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |   Meta | 4,640,000đ | 4640000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2002R |   Meta | 4,990,000đ | 4990000 | KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R |   TatMart | 1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 2000A |   TatMart | 3,143,000đ | 3143000 | KYORITSU-2000A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) |   KetNoiTieuDung | 5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) |   KetNoiTieuDung | 5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) |   Meta | 16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |   Meta | 61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A |   KetNoiTieuDung | 7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2046R |   KetNoiTieuDung | 5,181,000đ | 5,077,000đ | 5077000 | KYORITSU-2046R | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |   KetNoiTieuDung | 15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   KetNoiTieuDung | 12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A |   KetNoiTieuDung | 37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đo điện trở cách điện KYORITSU 3025A |   KetNoiTieuDung | 15,620,000đ | 15620000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện | 
 
                    