Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011
Primary tabs
SKU
KYORITSU-K1011
Category
Brand
Shop
Price
2,090,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,357,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | ![]() KetNoiTieuDung |
13,526,000đ | 12,296,000đ | 12296000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | ![]() KetNoiTieuDung |
12,914,000đ | 12914000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | ![]() KetNoiTieuDung |
15,917,000đ | 15917000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,100,000đ | 14100000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | ![]() Meta |
2,300,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Kewtech Kyoritsu KT200 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KEWTECH-KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) | ![]() Meta |
1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap 203 | ![]() MayDoChuyenDung |
1,840,000đ | 1840000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
![]() |
Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | ![]() FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | ![]() Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 | ![]() DungCuVang |
1,441,000đ | 1,427,000đ | 1427000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu K2033 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,279,000đ | 4,193,000đ | 4193000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu K2031 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,365,000đ | 2365000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 | ![]() KetNoiTieuDung |
132,726,000đ | 126,090,000đ | 126090000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,245,000đ | 3,180,000đ | 3180000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030 K1030 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,430,000đ | 1430000 | KYORITSU-1030-K1030 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 | ![]() Meta |
2,400,000đ | 2,150,000đ | 2150000 | KYORITSU-1011 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 | ![]() FactDepot |
2,799,000đ | 2,200,000đ | 2200000 | KYORITSU-1011 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1011 | ![]() TatMart |
2,530,000đ | 2530000 | KYORITSU-1011 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 | ![]() MayDoChuyenDung |
1,850,000đ | 1850000 | KYORITSU-1011 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A | ![]() DungCuVang |
17,330,500đ | 17,158,000đ | 17158000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6011A | ![]() FactDepot |
25,838,000đ | 20,460,000đ | 20460000 | KYORITSU-6011A | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6011A | ![]() TatMart |
23,964,000đ | 23964000 | KYORITSU-6011A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A | ![]() MayDoChuyenDung |
18,030,000đ | 18030000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R | ![]() TatMart |
1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-1018H | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-1012 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R | ![]() DungCuVang |
1,777,650đ | 1,518,000đ | 1518000 | KYORITSU-1019R | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H | ![]() DungCuVang |
682,000đ | 676,000đ | 676000 | KYORITSU-1018H | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R | ![]() FactDepot |
1,916,000đ | 1,628,000đ | 1628000 | KYORITSU-1019R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R | ![]() MayDoChuyenDung |
1,345,000đ | 1345000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R | ![]() KetNoiTieuDung |
1,518,000đ | 1518000 | KYORITSU-1019R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 | ![]() Meta |
14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010 | ![]() DungCuVang |
12,219,900đ | 12,098,000đ | 12098000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Ampe Kìm |
![]() |
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A | ![]() DungCuVang |
6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | ![]() DungCuVang |
5,047,350đ | 4,997,000đ | 4997000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2117R | ![]() DungCuVang |
1,935,450đ | 1,917,000đ | 1917000 | AC-KYORITSU-2117R | Ampe Kìm |
![]() |
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | ![]() TatMart |
7,040,000đ | 7040000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Ampe Kìm |