Ampe kìm Kyoritsu KT200
Primary tabs
SKU
KYORITSU-KT200
Category
Brand
Shop
Price
1,242,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
11/03/2025 - 04:14
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ampe kìm Kyoritsu KT200
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ampe kìm Kyoritsu KT203 | DungCuVang |
2,268,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | KYORITSU-KT203 | Ampe Kìm |
|
Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 | KetNoiTieuDung |
2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 | DungCuVang |
1,890,000đ | 1890000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) | Meta |
1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | Meta |
2,250,000đ | 2250000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 | MayDoChuyenDung |
1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2031 | KetNoiTieuDung |
2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2033 | KetNoiTieuDung |
4,980,000đ | 4,412,000đ | 4412000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | KetNoiTieuDung |
14,148,000đ | 12,533,000đ | 12533000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | KetNoiTieuDung |
4,512,000đ | 4,079,000đ | 4079000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 | KetNoiTieuDung |
1,488,000đ | 1,339,000đ | 1339000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 | KetNoiTieuDung |
8,148,000đ | 7,230,000đ | 7230000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
8,520,000đ | 7,546,000đ | 7546000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu KEW 3025B | Meta |
16,000,000đ | 14,990,000đ | 14990000 | KYORITSU-KEW-3025B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B | MayDoChuyenDung |
19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | MayDoChuyenDung |
14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | KetNoiTieuDung |
18,132,000đ | 16,067,000đ | 16067000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 | KetNoiTieuDung |
2,328,000đ | 2,073,000đ | 2073000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | KetNoiTieuDung |
15,168,000đ | 13,435,000đ | 13435000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | KetNoiTieuDung |
16,308,000đ | 14,448,000đ | 14448000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 | KetNoiTieuDung |
151,140,000đ | 133,916,000đ | 133916000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 | KetNoiTieuDung |
3,744,000đ | 3,312,000đ | 3312000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A | DungCuVang |
5,999,000đ | 5,713,000đ | 5713000 | AC/DC-KYORITSU-2003A | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2009R | DungCuVang |
7,461,000đ | 7,106,000đ | 7106000 | AC/DC-KYORITSU-2009R | Ampe Kìm |
|
Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001 (100A) | Meta |
2,650,000đ | 2650000 | DC/AC-KYORITSU-2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A (kèm cảm biến kẹp AC/DC) | Meta |
4,200,000đ | 3,390,000đ | 3390000 | KEWMATE-KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) | KetNoiTieuDung |
6,264,000đ | 5,556,000đ | 5556000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 2000A | TatMart |
3,143,000đ | 3143000 | KYORITSU-2000A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000 | DungCuVang |
2,472,000đ | 2,354,000đ | 2354000 | KYORITSU-2000 | Thiết Bị Đo |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A | DungCuVang |
2,602,000đ | 2602000 | KYORITSU-2000A | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A | FactDepot |
3,318,000đ | 2,706,000đ | 2706000 | KYORITSU-2000A | Tất Cả Danh Mục |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A | KetNoiTieuDung |
3,000,000đ | 2,657,000đ | 2657000 | KYORITSU-2000A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2200R | KetNoiTieuDung |
2,332,000đ | 2332000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2007R | FactDepot |
2,563,000đ | 2563000 | KYORITSU-2007R | Tất Cả Danh Mục | ||
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001 | DungCuVang |
3,322,000đ | 3,164,000đ | 3164000 | KYORITSU-2001 | Thiết Bị Đo |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200 | DungCuVang |
1,882,000đ | 1,792,000đ | 1792000 | KYORITSU-2200 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200R | DungCuVang |
2,311,000đ | 2311000 | KYORITSU-2200R | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002R | DungCuVang |
5,443,000đ | 5443000 | KYORITSU-2002R | Ampe Kìm | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A | DungCuVang |
3,164,000đ | 3164000 | KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2003A | Meta |
6,900,000đ | 6,250,000đ | 6250000 | KYORITSU-2003A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2007R (600AAC, 600V) | Meta |
2,600,000đ | 2600000 | KYORITSU-2007R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm đo điện trở đất (20Ω – 1200Ω) Kyoritsu 4200 | DungCuVang |
25,447,000đ | 24,235,000đ | 24235000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002R | Meta |
5,550,000đ | 5550000 | KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A | MayDoChuyenDung |
2,800,000đ | 2800000 | KYORITSU-2001A | Đồng Hồ Vạn Năng |














































