Ampe kìm Kyoritsu KT200
Primary tabs
SKU
KYORITSU-KT200
Category
Brand
Shop
Price
1,242,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ampe kìm Kyoritsu KT200
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ampe kìm Kewtech Kyoritsu KT200 | MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KEWTECH-KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT203 | DungCuVang |
2,268,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | KYORITSU-KT203 | Ampe Kìm |
|
Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 | KetNoiTieuDung |
2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 | DungCuVang |
1,890,000đ | 1890000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) | Meta |
1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 | MayDoChuyenDung |
1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | Meta |
2,500,000đ | 2,350,000đ | 2350000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2033 | KetNoiTieuDung |
4,279,000đ | 4,193,000đ | 4193000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | KetNoiTieuDung |
12,914,000đ | 12914000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2031 | KetNoiTieuDung |
2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 | KetNoiTieuDung |
1,357,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 | KetNoiTieuDung |
8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 | KetNoiTieuDung |
2,090,000đ | 2090000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | KetNoiTieuDung |
13,526,000đ | 12,296,000đ | 12296000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 | KetNoiTieuDung |
132,726,000đ | 126,090,000đ | 126090000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | KetNoiTieuDung |
15,917,000đ | 15917000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 | KetNoiTieuDung |
3,744,000đ | 3744000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B | MayDoChuyenDung |
19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | MayDoChuyenDung |
14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) | KetNoiTieuDung |
5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001 (100A) | Meta |
2,650,000đ | 2650000 | DC/AC-KYORITSU-2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A (kèm cảm biến kẹp AC/DC) | Meta |
3,120,000đ | 3120000 | KEWMATE-KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A | DungCuVang |
5,999,000đ | 5,713,000đ | 5713000 | AC/DC-KYORITSU-2003A | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2009R | DungCuVang |
7,461,000đ | 7,106,000đ | 7106000 | AC/DC-KYORITSU-2009R | Ampe Kìm |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 2000A | TatMart |
3,143,000đ | 3143000 | KYORITSU-2000A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A | KetNoiTieuDung |
2,596,000đ | 2596000 | KYORITSU-2000A | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A | FactDepot |
3,318,000đ | 2,706,000đ | 2706000 | KYORITSU-2000A | Tất Cả Danh Mục |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000 | MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-2000 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A | DungCuVang |
2,602,000đ | 2602000 | KYORITSU-2000A | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000 | DungCuVang |
2,472,000đ | 2,354,000đ | 2354000 | KYORITSU-2000 | Thiết Bị Đo |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002R | Meta |
4,990,000đ | 4990000 | KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4200 | KetNoiTieuDung |
24,750,000đ | 24750000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2009R | Meta |
6,870,000đ | 6870000 | KYORITSU-2009R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2200R | KetNoiTieuDung |
2,332,000đ | 2332000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2007R | FactDepot |
2,563,000đ | 2563000 | KYORITSU-2007R | Tất Cả Danh Mục | ||
|
Ampe kìm Đo Dòng Kyoritsu 2200 | KetNoiTieuDung |
1,793,000đ | 1793000 | KYORITSU-2200 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 2001 | KetNoiTieuDung |
3,168,000đ | 3,105,000đ | 3105000 | KYORITSU-2001 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A | MayDoChuyenDung |
2,800,000đ | 2800000 | KYORITSU-2001A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
| Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | TatMart |
29,134,000đ | 29134000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Ampe kìm Kyoritsu 2009R | TatMart |
8,297,000đ | 8297000 | KYORITSU-2009R | Ampe Kìm | ||
|
Ampe Kìm Kyoritsu 2003A | KetNoiTieuDung |
5,896,000đ | 5896000 | KYORITSU-2003A | Thiết Bị Đo Điện |












































