Ampe kìm Kyoritsu K2031
Primary tabs
SKU
KYORITSU-K2031
Category
Brand
Shop
List price
2,748,000đ
Price
2,435,000đ
Price sale
313,000đ
% sale
11.40%
Last modified
07/08/2025 - 00:05
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ampe kìm Kyoritsu K2031
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ampe kìm Kyoritsu K2033 | KetNoiTieuDung |
4,279,000đ | 4,193,000đ | 4193000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | KetNoiTieuDung |
12,914,000đ | 12914000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | Meta |
2,250,000đ | 2250000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 | MayDoChuyenDung |
1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT203 | DungCuVang |
2,268,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | KYORITSU-KT203 | Ampe Kìm |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 | KetNoiTieuDung |
132,726,000đ | 126,090,000đ | 126090000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 | KetNoiTieuDung |
3,744,000đ | 3744000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B | MayDoChuyenDung |
19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
| Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 | KetNoiTieuDung |
8,148,000đ | 7,230,000đ | 7230000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) | Meta |
1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT200 | DungCuVang |
1,242,000đ | 1242000 | KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
|
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 | KetNoiTieuDung |
2,090,000đ | 2090000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 | KetNoiTieuDung |
1,357,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | KetNoiTieuDung |
13,526,000đ | 12,296,000đ | 12296000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 | KetNoiTieuDung |
2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 | DungCuVang |
1,890,000đ | 1890000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu KEW 3025B | Meta |
16,000,000đ | 14,990,000đ | 14990000 | KYORITSU-KEW-3025B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | KetNoiTieuDung |
15,917,000đ | 15917000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | MayDoChuyenDung |
14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2031 | TatMart |
2,813,000đ | 2813000 | KYORITSU-2031 | Ampe Kìm | ||
|
Ampe kìm Kyoritsu 2031 | DungCuVang |
2,386,000đ | 2386000 | KYORITSU-2031 | Ampe Kìm | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2031 | FactDepot |
2,982,000đ | 2,475,000đ | 2475000 | KYORITSU-2031 | Tất Cả Danh Mục | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2031 | MayDoChuyenDung |
2,200,000đ | 2200000 | KYORITSU-2031 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2031 | Meta |
1,990,000đ | 1990000 | KYORITSU-2031 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 | KetNoiTieuDung |
2,208,000đ | 2208000 | PHA-KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F | KetNoiTieuDung |
5,052,000đ | 4,474,000đ | 4474000 | PHA-KYORITSU-8031F | Công Cụ Dụng Cụ |
| Ampe kìm Kyoritsu AC/DC KEWSNAP 203 | FactDepot |
2,688,000đ | 2,178,000đ | 2178000 | KYORITSU-AC/DC-KEWSNAP-203 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | TatMart |
2,294,000đ | 2294000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | ||
| Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | TatMart |
5,579,000đ | 5579000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | ||
|
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | DungCuVang |
2,030,000đ | 1,933,000đ | 1933000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | DungCuVang |
4,384,000đ | 4384000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo | |
| Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | FactDepot |
6,027,000đ | 4,719,000đ | 4719000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | FactDepot |
2,560,000đ | 2,057,000đ | 2057000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | MayDoChuyenDung |
4,100,000đ | 4100000 | KYORITSU-8031F | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | MayDoChuyenDung |
1,790,000đ | 1790000 | KYORITSU-8031 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | Meta |
2,110,000đ | 2110000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | Meta |
4,590,000đ | 4590000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2033 | DungCuVang |
4,320,000đ | 4320000 | KYORITSU-2033 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2033 | Meta |
4,060,000đ | 4060000 | KYORITSU-2033 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2033 | TatMart |
5,044,000đ | 5044000 | KYORITSU-2033 | Ampe Kìm | ||
| Ampe kìm Kyoritsu 2033 | FactDepot |
5,330,000đ | 4,389,000đ | 4389000 | KYORITSU-2033 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |







































