Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-K1061
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              13,526,000đ
          Price
              12,296,000đ
          Price sale
              1,230,000đ
          % sale
              9.10%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 |   KetNoiTieuDung | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 |   KetNoiTieuDung | 2,090,000đ | 2090000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 |   KetNoiTieuDung | 1,357,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 |   KetNoiTieuDung | 9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2010 |   KetNoiTieuDung | 12,914,000đ | 12914000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 |   KetNoiTieuDung | 15,917,000đ | 15917000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 |   MayDoChuyenDung | 14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
|   | Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 |   KetNoiTieuDung | 7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) |   Meta | 1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 |   KetNoiTieuDung | 8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) |   FactDepot | 1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 |   MayDoChuyenDung | 1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm Kewtech Kyoritsu KT200 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KEWTECH-KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) |   Meta | 2,500,000đ | 2,350,000đ | 2350000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A |   Meta | 9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2055 |   KetNoiTieuDung | 4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2033 |   KetNoiTieuDung | 4,279,000đ | 4,193,000đ | 4193000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 |   KetNoiTieuDung | 2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 |   KetNoiTieuDung | 132,726,000đ | 126,090,000đ | 126090000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 |   DungCuVang | 1,441,000đ | 1,427,000đ | 1427000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2031 |   KetNoiTieuDung | 2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 |   KetNoiTieuDung | 3,744,000đ | 3744000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B |   MayDoChuyenDung | 19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030 K1030 |   KetNoiTieuDung | 1,584,000đ | 1584000 | KYORITSU-1030-K1030 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 |   DungCuVang | 11,891,000đ | 11,773,000đ | 11773000 | KYORITSU-1061 | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 |   FactDepot | 15,950,000đ | 13,552,000đ | 13552000 | KYORITSU-1061 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1061 |   TatMart | 16,280,000đ | 16280000 | KYORITSU-1061 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 |   MayDoChuyenDung | 12,270,000đ | 12270000 | KYORITSU-1061 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 |   KetNoiTieuDung | 39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 |   DungCuVang | 13,421,600đ | 13,288,000đ | 13288000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy đo điện trở đất – Điện trở suất Kyoritsu 4106 |   DungCuVang | 35,293,500đ | 34,941,000đ | 34941000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 |   FactDepot | 15,620,000đ | 15,015,000đ | 15015000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4106 |   FactDepot | 51,975,000đ | 39,281,000đ | 39281000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 |   TatMart | 47,426,000đ | 47426000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 |   MayDoChuyenDung | 13,200,000đ | 13200000 | KYORITSU-1062 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1062 |   TatMart | 18,040,000đ | 18040000 | KYORITSU-1062 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 |   MayDoChuyenDung | 36,300,000đ | 36300000 | KYORITSU-4106 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 |   Meta | 34,060,000đ | 34060000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A |   DungCuVang | 6,957,000đ | 6,888,000đ | 6888000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A |   Meta | 8,200,000đ | 8200000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 |   KetNoiTieuDung | 21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 |   KetNoiTieuDung | 10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 |   Meta | 14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 |   DungCuVang | 6,261,750đ | 6,200,000đ | 6200000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 |   DungCuVang | 5,894,900đ | 5,836,000đ | 5836000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo | 
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010 |   DungCuVang | 12,219,900đ | 12,098,000đ | 12098000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Ampe Kìm | 
|   | Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 |   DungCuVang | 17,811,200đ | 17,634,000đ | 17634000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo | 
