Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062
Primary tabs
SKU
KYORITSU-K1062
Category
Brand
Shop
List price
16,308,000đ
Price
14,448,000đ
Price sale
1,860,000đ
% sale
11.40%
Last modified
12/02/2025 - 10:30
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | KetNoiTieuDung |
15,168,000đ | 13,435,000đ | 13435000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 | KetNoiTieuDung |
2,328,000đ | 2,073,000đ | 2073000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 | KetNoiTieuDung |
1,488,000đ | 1,339,000đ | 1339000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
8,520,000đ | 7,546,000đ | 7546000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | MayDoChuyenDung |
14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | KetNoiTieuDung |
14,148,000đ | 12,533,000đ | 12533000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | KetNoiTieuDung |
18,132,000đ | 16,067,000đ | 16067000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 | KetNoiTieuDung |
8,148,000đ | 7,230,000đ | 7230000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | Meta |
2,250,000đ | 2250000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) | Meta |
1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 | MayDoChuyenDung |
1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 | KetNoiTieuDung |
2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 | DungCuVang |
1,890,000đ | 1890000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT203 | DungCuVang |
2,268,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | KYORITSU-KT203 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT200 | DungCuVang |
1,242,000đ | 1242000 | KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu KEW 3025B | Meta |
16,000,000đ | 14,990,000đ | 14990000 | KYORITSU-KEW-3025B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2031 | KetNoiTieuDung |
2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B | MayDoChuyenDung |
19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2033 | KetNoiTieuDung |
4,980,000đ | 4,412,000đ | 4412000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | KetNoiTieuDung |
4,512,000đ | 4,079,000đ | 4079000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 | KetNoiTieuDung |
151,140,000đ | 133,916,000đ | 133916000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 | KetNoiTieuDung |
3,744,000đ | 3,312,000đ | 3312000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030 K1030 | KetNoiTieuDung |
1,584,000đ | 1,391,000đ | 1391000 | KYORITSU-1030-K1030 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | DungCuVang |
14,148,000đ | 14148000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | FactDepot |
15,620,000đ | 15,015,000đ | 15015000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | MayDoChuyenDung |
13,200,000đ | 13200000 | KYORITSU-1062 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1062 | TatMart |
18,040,000đ | 18040000 | KYORITSU-1062 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2062 | TatMart |
19,423,000đ | 19423000 | KYORITSU-2062 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Ampe kìm đo, phân tích công suất Kyoritsu 2062 (1.000A AC, 1.000V AC, 1.000kW) | Meta |
16,180,000đ | 16180000 | KYORITSU-2062 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Máy đo điện trở đất – Điện trở suất Kyoritsu 4106 | DungCuVang |
38,685,000đ | 38685000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 | DungCuVang |
13,154,000đ | 13154000 | KYORITSU-1061 | Thiết Bị Đo | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 | FactDepot |
15,950,000đ | 13,552,000đ | 13552000 | KYORITSU-1061 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4106 | FactDepot |
51,975,000đ | 39,281,000đ | 39281000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | TatMart |
47,426,000đ | 47426000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1061 | TatMart |
16,280,000đ | 16280000 | KYORITSU-1061 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | MayDoChuyenDung |
36,300,000đ | 36300000 | KYORITSU-4106 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 | MayDoChuyenDung |
12,270,000đ | 12270000 | KYORITSU-1061 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | Meta |
34,060,000đ | 34060000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | KetNoiTieuDung |
44,616,000đ | 39,526,000đ | 39526000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A | DungCuVang |
7,560,000đ | 7560000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A | Meta |
9,500,000đ | 7,950,000đ | 7950000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | KetNoiTieuDung |
21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 | KetNoiTieuDung |
10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | DungCuVang |
19,345,000đ | 18,424,000đ | 18424000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo |









































