Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00
Primary tabs
SKU
KYORITSU-6305-00
Category
Brand
Shop
Price
47,300,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-00 | ![]() DungCuVang |
36,267,600đ | 35,905,000đ | 35905000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6305-00 | ![]() FactDepot |
53,858,000đ | 41,052,000đ | 41052000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-01 | ![]() DungCuVang |
36,026,000đ | 35,486,000đ | 35486000 | KYORITSU-6305-01 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết Bị Đo phân Tích Công Suất Đa Năng KYORITSU 6305 | ![]() KetNoiTieuDung |
40,942,000đ | 39,304,000đ | 39304000 | KYORITSU-6305 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) | ![]() KetNoiTieuDung |
87,571,000đ | 84,068,000đ | 84068000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 | ![]() DungCuVang |
81,288,900đ | 80,477,000đ | 80477000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6315-00 | ![]() FactDepot |
87,681,000đ | 87681000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6016 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-6016 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A | ![]() DungCuVang |
13,851,800đ | 13,714,000đ | 13714000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B | ![]() DungCuVang |
13,282,500đ | 13,150,000đ | 13150000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018 | ![]() DungCuVang |
13,358,400đ | 13,225,000đ | 13225000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A | ![]() DungCuVang |
17,330,500đ | 17,158,000đ | 17158000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 | ![]() TatMart |
48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6018 | ![]() FactDepot |
19,683,000đ | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-6018 | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6011A | ![]() FactDepot |
25,838,000đ | 20,460,000đ | 20460000 | KYORITSU-6011A | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6010B | ![]() FactDepot |
19,950,000đ | 15,851,000đ | 15851000 | KYORITSU-6010B | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng Kyoritsu 6201A | ![]() FactDepot |
20,412,000đ | 14,322,000đ | 14322000 | KYORITSU-6201A | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 | ![]() FactDepot |
47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6018 | ![]() TatMart |
17,427,000đ | 17427000 | KYORITSU-6018 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6011A | ![]() TatMart |
23,964,000đ | 23964000 | KYORITSU-6011A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6201A | ![]() TatMart |
18,071,000đ | 18071000 | KYORITSU-6201A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6010B | ![]() TatMart |
19,061,000đ | 19061000 | KYORITSU-6010B | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6201A | ![]() MayDoChuyenDung |
12,920,000đ | 12920000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6018 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,110,000đ | 13110000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A | ![]() MayDoChuyenDung |
18,030,000đ | 18030000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6010B | ![]() MayDoChuyenDung |
13,950,000đ | 13950000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205 | ![]() TatMart |
29,244,000đ | 29244000 | KYORITSU-6205 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A | ![]() Meta |
4,640,000đ | 4640000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2002R | ![]() Meta |
4,990,000đ | 4990000 | KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R | ![]() TatMart |
1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 2000A | ![]() TatMart |
3,143,000đ | 3143000 | KYORITSU-2000A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) | ![]() KetNoiTieuDung |
5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) | ![]() Meta |
16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | ![]() Meta |
61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | ![]() Meta |
2,300,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | ![]() Meta |
4,100,000đ | 3,300,000đ | 3300000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | ![]() Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2433R | ![]() Meta |
7,620,000đ | 7620000 | KYORITSU-2433R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,975,000đ | 7,749,000đ | 7749000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Kyoritsu 2200R (AC 1000A; True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,332,000đ | 2,269,000đ | 2269000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2046R | ![]() KetNoiTieuDung |
5,181,000đ | 5,077,000đ | 5077000 | KYORITSU-2046R | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | ![]() KetNoiTieuDung |
15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() KetNoiTieuDung |
12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | ![]() KetNoiTieuDung |
37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện |