Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00
Primary tabs
SKU
KYORITSU-6305-00
Category
Brand
Shop
Price
47,300,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
04/08/2025 - 00:00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6305-00 | FactDepot |
53,858,000đ | 41,052,000đ | 41052000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-00 | DungCuVang |
38,178,000đ | 38178000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-01 | DungCuVang |
36,026,000đ | 35,486,000đ | 35486000 | KYORITSU-6305-01 | Thiết Bị Đo |
|
Thiết Bị Đo phân Tích Công Suất Đa Năng KYORITSU 6305 | KetNoiTieuDung |
46,620,000đ | 41,318,000đ | 41318000 | KYORITSU-6305 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6315-00 | FactDepot |
87,681,000đ | 87681000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | ||
|
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 | DungCuVang |
87,295,000đ | 83,138,000đ | 83138000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Đo |
| Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) | KetNoiTieuDung |
95,880,000đ | 84,947,000đ | 84947000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205 | TatMart |
29,244,000đ | 29244000 | KYORITSU-6205 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 | TatMart |
48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6018 | FactDepot |
19,683,000đ | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-6018 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6011A | FactDepot |
25,838,000đ | 20,460,000đ | 20460000 | KYORITSU-6011A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6010B | FactDepot |
19,950,000đ | 15,851,000đ | 15851000 | KYORITSU-6010B | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng Kyoritsu 6201A | FactDepot |
20,412,000đ | 14,322,000đ | 14322000 | KYORITSU-6201A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 | FactDepot |
47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6018 | TatMart |
17,427,000đ | 17427000 | KYORITSU-6018 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6011A | TatMart |
23,964,000đ | 23964000 | KYORITSU-6011A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6201A | TatMart |
18,071,000đ | 18071000 | KYORITSU-6201A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6010B | TatMart |
19,061,000đ | 19061000 | KYORITSU-6010B | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6018 | MayDoChuyenDung |
13,560,000đ | 13560000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A | MayDoChuyenDung |
18,500,000đ | 18500000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6010B | MayDoChuyenDung |
14,300,000đ | 14300000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6201A | MayDoChuyenDung |
12,650,000đ | 12650000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B | DungCuVang |
15,249,000đ | 15249000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A | DungCuVang |
19,720,000đ | 19720000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018 | DungCuVang |
14,472,000đ | 14472000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A | DungCuVang |
13,262,000đ | 13262000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6516 | DungCuVang |
38,901,000đ | 38901000 | KYORITSU-6516 | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A | Meta |
4,640,000đ | 4640000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R | TatMart |
1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 2000A | TatMart |
3,143,000đ | 3143000 | KYORITSU-2000A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) | KetNoiTieuDung |
5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) | KetNoiTieuDung |
5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) | Meta |
16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2046R | KetNoiTieuDung |
5,181,000đ | 5,077,000đ | 5077000 | KYORITSU-2046R | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | KetNoiTieuDung |
15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | KetNoiTieuDung |
12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | KetNoiTieuDung |
37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3025A | KetNoiTieuDung |
15,620,000đ | 15620000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4200 | KetNoiTieuDung |
24,750,000đ | 24750000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | KetNoiTieuDung |
39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KEW Kyoritsu 5515 | KetNoiTieuDung |
3,652,000đ | 3652000 | KEW-KYORITSU-5515 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | KetNoiTieuDung |
6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 | Meta |
10,990,000đ | 8,280,000đ | 8280000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |





.jpg)
.jpg)
.jpg)

























