Que đo đồng hồ vạn năng Hioki L9787
Primary tabs
SKU
              HIOKI-L9787
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              713,000đ
          Price
              650,000đ
          Price sale
              63,000đ
          % sale
              8.80%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Que đo đồng hồ vạn năng Hioki L9787
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9844 |   FactDepot | 915,000đ | 825,000đ | 825000 | HIOKI-L9844 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Bộ que đo ampe kìm HIOKI L9208 |   DungCuVang | 230,000đ | 230000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Đo | |
|   | Dây đo đa năng Hioki L9208 |   KetNoiTieuDung | 417,000đ | 417000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Thanh nối đất phụ trợ Hioki L9840 |   FactDepot | 418,000đ | 375,000đ | 375000 | HIOKI-L9840 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Cáp kết nối cho máy đo cường độ ánh sáng Hioki L9820 |   FactDepot | 2,723,000đ | 2,450,000đ | 2450000 | HIOKI-L9820 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9841 |   FactDepot | 418,000đ | 375,000đ | 375000 | HIOKI-L9841 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4931 |   FactDepot | 746,000đ | 675,000đ | 675000 | HIOKI-L4931 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4930 |   FactDepot | 582,000đ | 525,000đ | 525000 | HIOKI-L4930 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị kiểm tra pin cho Pin cầm tay Hioki L2020 |   FactDepot | 8,012,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | HIOKI-L2020 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Cảm biến dòng điện HIOKI 9709 |   DungCuVang | 253,000đ | 221,000đ | 221000 | HIOKI-9709 | Thiết Bị Đo | 
|   | Ampe Kìm AC/DC Hioki 3287 |   KetNoiTieuDung | 7,399,000đ | 7399000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3287 |   FactDepot | 8,967,000đ | 8,150,000đ | 8150000 | AC-HIOKI-3287 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3287 |   DungCuVang | 7,752,000đ | 7752000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm Hioki 3287 Nhật |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | HIOKI-3287 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 |   Meta | 6,810,000đ | 6810000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001 |   Meta | 3,500,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HIOKI-Z2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 |   KetNoiTieuDung | 4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện | 
| .png)  | Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5020 |   FactDepot | 1,210,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | HIOKI-Z5020 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60 |   KetNoiTieuDung | 990,000đ | 832,000đ | 832000 | HIOKI-3244-60 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 |   KetNoiTieuDung | 4,805,000đ | 4805000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở Hioki 3030-10 |   KetNoiTieuDung | 1,690,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ vạn năng dạng bút Hioki 3246-60 |   KetNoiTieuDung | 1,965,000đ | 1965000 | HIOKI-3246-60 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Máy kiểm tra cáp mạng Lan Hioki 3665-20 |   TatMart | 15,086,000đ | 15086000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Kiểm Tra Cáp Tín Hiệu | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Hioki 3490 |   Meta | 5,800,000đ | 4,410,000đ | 4410000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 |   Meta | 1,360,000đ | 1360000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3283 |   Meta | 12,000,000đ | 8,780,000đ | 8780000 | HIOKI-3283 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm Hioki 3128-10 |   Meta | 3,500,000đ | 2,710,000đ | 2710000 | HIOKI-3128-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm Hioki 3281 |   Meta | 4,600,000đ | 3,590,000đ | 3590000 | HIOKI-3281 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đo điện trở cách điện Hioki 3118-12 |   Meta | 8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-12 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm AC/DC Hioki 3284 |   Meta | 13,000,000đ | 10,020,000đ | 10020000 | AC/DC-HIOKI-3284 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm AC/DC Hioki 3285 |   Meta | 13,000,000đ | 9,480,000đ | 9480000 | AC/DC-HIOKI-3285 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3293-50 |   Meta | 8,500,000đ | 6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-3293-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm đo công suất HIOKI 3286-20 |   DungCuVang | 13,539,000đ | 12,894,000đ | 12894000 | HIOKI-3286-20 | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo HIOKI 9465-10 |   DungCuVang | 5,475,000đ | 5475000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo | |
|   | Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9695-02 |   DungCuVang | 2,978,000đ | 2978000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Đo | |
|   | Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9010-50 |   DungCuVang | 3,650,000đ | 3650000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Đo | |
|   | Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9657-10 |   DungCuVang | 6,078,000đ | 6078000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Đo | |
|   | Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9018-50 |   DungCuVang | 7,601,000đ | 7601000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Đo | |
|   | Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9132-50 |   DungCuVang | 6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Đo | |
|   | Bút thử điện không tiếp xúc HIOKI 3481-20 |   DungCuVang | 788,000đ | 788000 | HIOKI-3481-20 | Thiết Bị Đo | |
|   | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 |   DungCuVang | 5,025,000đ | 5025000 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
|   | Que đo điện áp cao DC Hioki P2000 |   Meta | 4,550,000đ | 3,160,000đ | 3160000 | DC-HIOKI-P2000 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Nguồn cấp điện cho đầu dò HIOKI 3272 |   DungCuVang | 166,671,000đ | 166671000 | HIOKI-3272 | Thiết Bị Đo | |
|   | Máy kiểm tra cáp mạng LAN HIOKI 3665-20 |   DungCuVang | 10,500,000đ | 7,258,000đ | 7258000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Đo | 
|   | BÚT THỬ ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC HIOKI 3120 |   Phi Long | 750,000đ | 350,000đ | 350000 | HIOKI-3120 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm | 
|   | Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Hioki 3441 |   FactDepot | 5,121,000đ | 4,650,000đ | 4650000 | HIOKI-3441 | Máy Đo Nhiệt Độ | 
|   | Đồng hồ vạn nặng Hioki 3246-60 |   FactDepot | 1,620,000đ | 1,450,000đ | 1450000 | HIOKI-3246-60 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Máy kiểm tra cáp mạng LAN Hioki 3665-20 |   FactDepot | 8,496,000đ | 7,690,000đ | 7690000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Cảm biến hiện tại Hioki 9669 |   FactDepot | 9,878,000đ | 8,890,000đ | 8890000 | HIOKI-9669 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Máy đo công suất quang Hioki 3664 |   FactDepot | 21,695,000đ | 17,900,000đ | 17900000 | HIOKI-3664 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
