Cáp kết nối cho máy đo cường độ ánh sáng Hioki L9820
Primary tabs
SKU
HIOKI-L9820
Category
Brand
Shop
List price
2,723,000đ
Price
2,450,000đ
Price sale
273,000đ
% sale
10.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Cáp kết nối cho máy đo cường độ ánh sáng Hioki L9820
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thanh nối đất phụ trợ Hioki L9840 | ![]() FactDepot |
418,000đ | 375,000đ | 375000 | HIOKI-L9840 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9841 | ![]() FactDepot |
418,000đ | 375,000đ | 375000 | HIOKI-L9841 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9844 | ![]() FactDepot |
915,000đ | 825,000đ | 825000 | HIOKI-L9844 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bộ que đo ampe kìm HIOKI L9208 | ![]() DungCuVang |
230,000đ | 230000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Dây đo đa năng Hioki L9208 | ![]() KetNoiTieuDung |
417,000đ | 417000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Que đo đồng hồ vạn năng Hioki L9787 | ![]() FactDepot |
713,000đ | 650,000đ | 650000 | HIOKI-L9787 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị kiểm tra pin cho Pin cầm tay Hioki L2020 | ![]() FactDepot |
8,012,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | HIOKI-L2020 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4930 | ![]() FactDepot |
582,000đ | 525,000đ | 525000 | HIOKI-L4930 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4931 | ![]() FactDepot |
746,000đ | 675,000đ | 675000 | HIOKI-L4931 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3282 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3282 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3282 | ![]() FactDepot |
6,946,000đ | 6,290,000đ | 6290000 | AC-HIOKI-3282 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HIOKI-Z2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() Meta |
4,500,000đ | 4,190,000đ | 4190000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3285-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3285-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3288-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4374 2000A True Rms | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC/DC-HIOKI-CM4374-2000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4373 2000A True Rms | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC/DC-HIOKI-CM4373-2000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc Hioki 3481-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3481-20 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc Hioki 3120 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3120 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3285-20 | ![]() Meta |
12,500,000đ | 9,270,000đ | 9270000 | AC/DC-HIOKI-3285-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm đo công suất HIOKI 3286-20 | ![]() DungCuVang |
13,539,000đ | 12,894,000đ | 12894000 | HIOKI-3286-20 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc HIOKI 3481-20 | ![]() DungCuVang |
788,000đ | 788000 | HIOKI-3481-20 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Que đo điện áp cao DC Hioki P2000 | ![]() Meta |
4,550,000đ | 3,160,000đ | 3160000 | DC-HIOKI-P2000 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() DungCuVang |
4,052,000đ | 4052000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy kiểm tra cáp mạng LAN HIOKI 3665-20 | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 7,258,000đ | 7258000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Đo |
![]() |
BÚT THỬ ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC HIOKI 3120 | ![]() Phi Long |
750,000đ | 350,000đ | 350000 | HIOKI-3120 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
![]() |
Bút Thử điện Hioki 3481-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
852,000đ | 852000 | HIOKI-3481-20 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy kiểm tra cáp mạng LAN Hioki 3665-20 | ![]() FactDepot |
8,496,000đ | 7,690,000đ | 7690000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Máy đo công suất điện Hioki 3169-20/ 21 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | HIOKI-3169-20/-21 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bộ sạc cho máy ghi dữ liệu LR8431-20 Hioki Z1005 | ![]() FactDepot |
3,830,000đ | 3,450,000đ | 3450000 | LR8431-20-HIOKI-Z1005 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3288-20 | ![]() FactDepot |
5,806,000đ | 5,250,000đ | 5250000 | AC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288-20 | ![]() FactDepot |
5,806,000đ | 5,250,000đ | 5250000 | HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bút thử điện cảm ứng Hioki 3481-20 (600V) | ![]() FactDepot |
1,120,000đ | 990,000đ | 990000 | HIOKI-3481-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy kiểm tra cáp mạng Lan Hioki 3665-20 | ![]() TatMart |
15,086,000đ | 15086000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Kiểm Tra Cáp Tín Hiệu | |
![]() |
Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5020 | ![]() FactDepot |
1,210,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | HIOKI-Z5020 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 | ![]() Meta |
3,900,000đ | 3,390,000đ | 3390000 | AC/DC-HIOKI-3288 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 | ![]() Meta |
7,900,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3118-11 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-11 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3280-10F 1000A Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
12,500,000,000,000đ | 12500000000000 | HIOKI-3280-10F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC Hioki CM3289 1000A True RMS | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC-HIOKI-CM3289-1000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3291-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3291-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3293-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3293-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3285 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3285 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3283 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3283 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3284 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3284 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3287 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3287 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3288 | Ampe Kìm | |
![]() |
Bộ kit ampe kìm AC Hioki 3280-70F 1000A kìm dây mềm 4200A | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC-HIOKI-3280-70F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3030-10 | Đồng Hồ Vạn Năng |