Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4930
Primary tabs
SKU
HIOKI-L4930
Category
Brand
Shop
List price
582,000đ
Price
525,000đ
Price sale
57,000đ
% sale
9.80%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4930
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4931 | ![]() FactDepot |
746,000đ | 675,000đ | 675000 | HIOKI-L4931 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bộ que đo ampe kìm HIOKI L9208 | ![]() DungCuVang |
230,000đ | 230000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Dây đo đa năng Hioki L9208 | ![]() KetNoiTieuDung |
417,000đ | 417000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Que đo đồng hồ vạn năng Hioki L9787 | ![]() FactDepot |
713,000đ | 650,000đ | 650000 | HIOKI-L9787 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thanh nối đất phụ trợ Hioki L9840 | ![]() FactDepot |
418,000đ | 375,000đ | 375000 | HIOKI-L9840 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp kết nối cho máy đo cường độ ánh sáng Hioki L9820 | ![]() FactDepot |
2,723,000đ | 2,450,000đ | 2450000 | HIOKI-L9820 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9841 | ![]() FactDepot |
418,000đ | 375,000đ | 375000 | HIOKI-L9841 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị kiểm tra pin cho Pin cầm tay Hioki L2020 | ![]() FactDepot |
8,012,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | HIOKI-L2020 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9844 | ![]() FactDepot |
915,000đ | 825,000đ | 825000 | HIOKI-L9844 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo cao áp Hioki 3930 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3930 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3293-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3293-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3293-50 | ![]() Meta |
8,500,000đ | 6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-3293-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() Meta |
5,800,000đ | 4,410,000đ | 4410000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | ![]() DungCuVang |
5,025,000đ | 5025000 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() FactDepot |
6,413,000đ | 5,790,000đ | 5790000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,805,000đ | 4805000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3030-10 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | ![]() Meta |
1,360,000đ | 1360000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | ![]() DungCuVang |
1,432,000đ | 1432000 | HIOKI-3030-10 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kim Hioki 3030-10 | ![]() FactDepot |
1,858,000đ | 1,690,000đ | 1690000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3030-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,690,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3008 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3008 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng hiển thị số Hioki 3008 | ![]() FactDepot |
3,510,000đ | 3,190,000đ | 3190000 | HIOKI-3008 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kim Hioki 3008 | ![]() FactDepot |
3,510,000đ | 3,190,000đ | 3190000 | HIOKI-3008 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HIOKI-Z2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() Meta |
4,500,000đ | 4,190,000đ | 4190000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 | ![]() Meta |
3,900,000đ | 3,390,000đ | 3390000 | AC/DC-HIOKI-3288 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 | ![]() Meta |
7,900,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3118-11 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-11 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3280-10F 1000A Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
12,500,000,000,000đ | 12500000000000 | HIOKI-3280-10F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC Hioki CM3289 1000A True RMS | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC-HIOKI-CM3289-1000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3282 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3282 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3291-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3291-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3285-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3285-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3285 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3285 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3283 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3283 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3284 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3284 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3287 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3287 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3288 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3288-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Bộ kit ampe kìm AC Hioki 3280-70F 1000A kìm dây mềm 4200A | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC-HIOKI-3280-70F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4374 2000A True Rms | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC/DC-HIOKI-CM4374-2000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4373 2000A True Rms | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC/DC-HIOKI-CM4373-2000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3246-60 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3246-60 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc Hioki 3481-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3481-20 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc Hioki 3120 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3120 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-40 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-40 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3281 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3281 | Ampe Kìm |