Bút thử điện không tiếp xúc HIOKI 3481-20
Primary tabs
SKU
HIOKI-3481-20
Category
Brand
Shop
Price
788,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bút thử điện không tiếp xúc HIOKI 3481-20
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc Hioki 3481-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3481-20 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút Thử điện Hioki 3481-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
852,000đ | 852000 | HIOKI-3481-20 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bút thử điện cảm ứng Hioki 3481-20 (600V) | ![]() FactDepot |
1,120,000đ | 990,000đ | 990000 | HIOKI-3481-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() Meta |
5,800,000đ | 4,410,000đ | 4410000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | ![]() DungCuVang |
5,025,000đ | 5025000 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Hioki 3441 | ![]() FactDepot |
5,121,000đ | 4,650,000đ | 4650000 | HIOKI-3441 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Máy Đo Nhiệt Độ Tiếp Xúc Hioki 3441 | ![]() FactDepot |
5,121,000đ | 4,650,000đ | 4650000 | HIOKI-3441 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Hioki 3442 | ![]() FactDepot |
6,056,000đ | 5,490,000đ | 5490000 | HIOKI-3442 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() FactDepot |
6,413,000đ | 5,790,000đ | 5790000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,805,000đ | 4805000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo công suất điện Hioki 3169-20/ 21 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | HIOKI-3169-20/-21 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() Meta |
4,500,000đ | 4,190,000đ | 4190000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3285-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3285-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3288-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3285-20 | ![]() Meta |
12,500,000đ | 9,270,000đ | 9270000 | AC/DC-HIOKI-3285-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm đo công suất HIOKI 3286-20 | ![]() DungCuVang |
13,539,000đ | 12,894,000đ | 12894000 | HIOKI-3286-20 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() DungCuVang |
4,052,000đ | 4052000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy kiểm tra cáp mạng LAN HIOKI 3665-20 | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 7,258,000đ | 7258000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy kiểm tra cáp mạng LAN Hioki 3665-20 | ![]() FactDepot |
8,496,000đ | 7,690,000đ | 7690000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3288-20 | ![]() FactDepot |
5,806,000đ | 5,250,000đ | 5250000 | AC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288-20 | ![]() FactDepot |
5,806,000đ | 5,250,000đ | 5250000 | HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy kiểm tra cáp mạng Lan Hioki 3665-20 | ![]() TatMart |
15,086,000đ | 15086000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Kiểm Tra Cáp Tín Hiệu | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3281 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3281 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3281 | ![]() Meta |
4,600,000đ | 3,590,000đ | 3590000 | HIOKI-3281 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3281 | ![]() FactDepot |
5,671,000đ | 5,090,000đ | 5090000 | AC-HIOKI-3281 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3291-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3291-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3511-50 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3511-50 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3291-50 | ![]() FactDepot |
3,465,000đ | 3,150,000đ | 3150000 | AC-HIOKI-3291-50 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc Hioki 3120 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3120 | Bút Thử Điện | |
![]() |
BÚT THỬ ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC HIOKI 3120 | ![]() Phi Long |
750,000đ | 350,000đ | 350000 | HIOKI-3120 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 | ![]() Meta |
3,900,000đ | 3,390,000đ | 3390000 | AC/DC-HIOKI-3288 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 | ![]() Meta |
7,900,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3118-11 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-11 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3280-10F 1000A Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
12,500,000,000,000đ | 12500000000000 | HIOKI-3280-10F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3282 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3282 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3293-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3293-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3285 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3285 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3283 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3283 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3284 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3284 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3287 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3287 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3288 | Ampe Kìm | |
![]() |
Bộ kit ampe kìm AC Hioki 3280-70F 1000A kìm dây mềm 4200A | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC-HIOKI-3280-70F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3030-10 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3008 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3008 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3246-60 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3246-60 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-40 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-40 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-50 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-50 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-60 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-60 | Máy Đo Lcr |