Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001
Primary tabs
SKU
HIOKI-Z2001
Category
Brand
Shop
List price
3,500,000đ
Price
2,550,000đ
Price sale
950,000đ
% sale
27.10%
Last modified
01/25/2025 - 08:00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ sạc cho máy ghi dữ liệu LR8431-20 Hioki Z1005 | FactDepot |
3,830,000đ | 3,450,000đ | 3450000 | LR8431-20-HIOKI-Z1005 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5020 | FactDepot |
1,210,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | HIOKI-Z5020 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Bộ sạc cho máy đo tốc độ vòng quay động cơ FT3406 Hioki Z1004 | FactDepot |
1,341,000đ | 1,190,000đ | 1190000 | FT3406-HIOKI-Z1004 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5004 | FactDepot |
935,000đ | 850,000đ | 850000 | HIOKI-Z5004 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Cầu vai cho đồng hồ đo điện trở đất FT315 Hioki Z5022 | FactDepot |
258,000đ | 230,000đ | 230000 | FT315-HIOKI-Z5022 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Que đo điện áp cao DC Hioki P2000 | Meta |
3,500,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | DC-HIOKI-P2000 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đầu đo điện áp cao DC Hioki P2010 2.000V | Meta |
3,720,000đ | 3720000 | DC-HIOKI-P2010-2.000V | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9018-50 | DungCuVang |
7,825,000đ | 7,452,000đ | 7452000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Đo |
|
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9010-50 | DungCuVang |
3,650,000đ | 3650000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Đo | |
| Cảm biến hiện tại Hioki 9010-50 | FactDepot |
4,289,000đ | 3,890,000đ | 3890000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Cảm biến hiện tại Hioki 9018-50 | FactDepot |
8,836,000đ | 7,890,000đ | 7890000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Thiết bị kiểm tra pin cho Pin cầm tay Hioki L2020 | FactDepot |
8,012,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | HIOKI-L2020 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Máy kiểm tra cáp mạng Lan Hioki 3665-20 | TatMart |
15,086,000đ | 15086000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Kiểm Tra Cáp Tín Hiệu | ||
|
Ampe kìm đo công suất HIOKI 3286-20 | DungCuVang |
10,206,000đ | 9,720,000đ | 9720000 | HIOKI-3286-20 | Thiết Bị Đo |
|
Bộ que đo ampe kìm HIOKI L9208 | DungCuVang |
462,000đ | 440,000đ | 440000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Đo |
| Dây đo đa năng Hioki L9208 | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 479,000đ | 479000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Bút thử điện không tiếp xúc HIOKI 3481-20 | DungCuVang |
788,000đ | 788000 | HIOKI-3481-20 | Thiết Bị Đo | |
|
Máy kiểm tra cáp mạng LAN HIOKI 3665-20 | DungCuVang |
10,500,000đ | 7,258,000đ | 7258000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Đo |
|
BÚT THỬ ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC HIOKI 3120 | Phi Long |
750,000đ | 350,000đ | 350000 | HIOKI-3120 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
| Máy kiểm tra cáp mạng LAN Hioki 3665-20 | FactDepot |
8,496,000đ | 7,690,000đ | 7690000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3288-20 | FactDepot |
5,806,000đ | 5,250,000đ | 5250000 | AC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm Hioki 3288-20 | FactDepot |
5,806,000đ | 5,250,000đ | 5250000 | HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Bút thử điện cảm ứng Hioki 3481-20 (600V) | FactDepot |
1,120,000đ | 990,000đ | 990000 | HIOKI-3481-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Cáp kết nối cho máy đo cường độ ánh sáng Hioki L9820 | FactDepot |
2,723,000đ | 2,450,000đ | 2450000 | HIOKI-L9820 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3288-20 | DungCuVang |
4,052,000đ | 4052000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Ampe Kìm | |
|
Bút Thử điện Hioki 3481-20 | KetNoiTieuDung |
852,000đ | 790,000đ | 790000 | HIOKI-3481-20 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Bút thử điện Hioki 3481-20 | Meta |
850,000đ | 790,000đ | 790000 | HIOKI-3481-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | Meta |
4,700,000đ | 4,450,000đ | 4450000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3285-20 | Meta |
8,810,000đ | 8810000 | AC/DC-HIOKI-3285-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 4,250,000đ | 4250000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Hioki 3280-10F 1000A Nhật | MayDoChuyenDung |
13,400,000,000,000đ | 13400000000000 | HIOKI-3280-10F-1000A | Ampe Kìm | |
| Đồng hồ vạn năng hiển thị số Hioki 3008 | FactDepot |
3,510,000đ | 3,190,000đ | 3190000 | HIOKI-3008 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ vạn năng kim Hioki 3008 | FactDepot |
3,510,000đ | 3,190,000đ | 3190000 | HIOKI-3008 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4931 | FactDepot |
746,000đ | 675,000đ | 675000 | HIOKI-L4931 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9844 | FactDepot |
915,000đ | 825,000đ | 825000 | HIOKI-L9844 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Ampe Kìm AC/DC Hioki 3287 | KetNoiTieuDung |
7,399,000đ | 7399000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng dạng bút Hioki 3246-60 | KetNoiTieuDung |
1,965,000đ | 1965000 | HIOKI-3246-60 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3280-10 | DungCuVang |
1,519,000đ | 1,447,000đ | 1447000 | AC-HIOKI-3280-10 | Thiết Bị Đo |
|
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3285 | DungCuVang |
12,247,000đ | 11,664,000đ | 11664000 | AC/DC-HIOKI-3285 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3287 | DungCuVang |
7,348,000đ | 6,998,000đ | 6998000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Ampe Kìm |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | DungCuVang |
6,804,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
|
Dây đo HIOKI 9465-10 | DungCuVang |
6,974,000đ | 6,642,000đ | 6642000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo |
|
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3281 | DungCuVang |
2,188,000đ | 2,084,000đ | 2084000 | AC-HIOKI-3281 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm đo dòng rò HIOKI 3283 | DungCuVang |
11,907,000đ | 11,340,000đ | 11340000 | HIOKI-3283 | Ampe Kìm |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3455 | DungCuVang |
52,731,000đ | 50,220,000đ | 50220000 | HIOKI-3455 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
|
Đồng hồ đo kiểm tra ắc quy HIOKI 3554 | DungCuVang |
49,896,000đ | 47,520,000đ | 47520000 | HIOKI-3554 | Thiết Bị Đo |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Hioki 3244-60 | DungCuVang |
898,000đ | 855,000đ | 855000 | HIOKI-3244-60 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
|
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60 | Meta |
1,050,000đ | 950,000đ | 950000 | HIOKI-3244-60 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | Meta |
1,650,000đ | 1,590,000đ | 1590000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 | Meta |
3,550,000đ | 3550000 | AC/DC-HIOKI-3288 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |






























