Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9844
Primary tabs
SKU
HIOKI-L9844
Category
Brand
Shop
List price
915,000đ
Price
825,000đ
Price sale
90,000đ
% sale
9.80%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9844
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thanh nối đất phụ trợ Hioki L9840 | ![]() FactDepot |
418,000đ | 375,000đ | 375000 | HIOKI-L9840 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9841 | ![]() FactDepot |
418,000đ | 375,000đ | 375000 | HIOKI-L9841 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp kết nối cho máy đo cường độ ánh sáng Hioki L9820 | ![]() FactDepot |
2,723,000đ | 2,450,000đ | 2450000 | HIOKI-L9820 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bộ que đo ampe kìm HIOKI L9208 | ![]() DungCuVang |
230,000đ | 230000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Dây đo đa năng Hioki L9208 | ![]() KetNoiTieuDung |
417,000đ | 417000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Que đo đồng hồ vạn năng Hioki L9787 | ![]() FactDepot |
713,000đ | 650,000đ | 650000 | HIOKI-L9787 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4931 | ![]() FactDepot |
746,000đ | 675,000đ | 675000 | HIOKI-L4931 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4930 | ![]() FactDepot |
582,000đ | 525,000đ | 525000 | HIOKI-L4930 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị kiểm tra pin cho Pin cầm tay Hioki L2020 | ![]() FactDepot |
8,012,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | HIOKI-L2020 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3284 | ![]() Meta |
13,000,000đ | 10,020,000đ | 10020000 | AC/DC-HIOKI-3284 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Bộ sạc cho máy ghi dữ liệu LR8431-20 Hioki Z1005 | ![]() FactDepot |
3,830,000đ | 3,450,000đ | 3450000 | LR8431-20-HIOKI-Z1005 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3284 | ![]() FactDepot |
14,839,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | AC-HIOKI-3284 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3284 | ![]() DungCuVang |
10,860,000đ | 10,342,000đ | 10342000 | AC/DC-HIOKI-3284 | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3284 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3284 | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60 | ![]() KetNoiTieuDung |
990,000đ | 832,000đ | 832000 | HIOKI-3244-60 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Hioki 3441 | ![]() FactDepot |
5,121,000đ | 4,650,000đ | 4650000 | HIOKI-3441 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Máy Đo Nhiệt Độ Tiếp Xúc Hioki 3441 | ![]() FactDepot |
5,121,000đ | 4,650,000đ | 4650000 | HIOKI-3441 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Hioki 3442 | ![]() FactDepot |
6,056,000đ | 5,490,000đ | 5490000 | HIOKI-3442 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60 | ![]() FactDepot |
1,292,000đ | 1,150,000đ | 1150000 | HIOKI-3244-60 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3244-60 | ![]() TatMart |
945,000đ | 945000 | HIOKI-3244-60 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Hioki 3244-60 | ![]() DungCuVang |
831,000đ | 831000 | HIOKI-3244-60 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3244-60 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3244-60 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60 | ![]() Meta |
940,000đ | 940000 | HIOKI-3244-60 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HIOKI-Z2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5020 | ![]() FactDepot |
1,210,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | HIOKI-Z5020 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,805,000đ | 4805000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm AC/DC Hioki 3287 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,399,000đ | 7399000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3030-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,690,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng dạng bút Hioki 3246-60 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,965,000đ | 1965000 | HIOKI-3246-60 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy kiểm tra cáp mạng Lan Hioki 3665-20 | ![]() TatMart |
15,086,000đ | 15086000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Kiểm Tra Cáp Tín Hiệu | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() Meta |
5,800,000đ | 4,410,000đ | 4410000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | ![]() Meta |
1,360,000đ | 1360000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3283 | ![]() Meta |
12,000,000đ | 8,780,000đ | 8780000 | HIOKI-3283 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3128-10 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,710,000đ | 2710000 | HIOKI-3128-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3281 | ![]() Meta |
4,600,000đ | 3,590,000đ | 3590000 | HIOKI-3281 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đo điện trở cách điện Hioki 3118-12 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-12 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3285 | ![]() Meta |
13,000,000đ | 9,480,000đ | 9480000 | AC/DC-HIOKI-3285 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3293-50 | ![]() Meta |
8,500,000đ | 6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-3293-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm đo công suất HIOKI 3286-20 | ![]() DungCuVang |
13,539,000đ | 12,894,000đ | 12894000 | HIOKI-3286-20 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo HIOKI 9465-10 | ![]() DungCuVang |
5,475,000đ | 5475000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9695-02 | ![]() DungCuVang |
2,978,000đ | 2978000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9010-50 | ![]() DungCuVang |
3,650,000đ | 3650000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9657-10 | ![]() DungCuVang |
6,078,000đ | 6078000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9018-50 | ![]() DungCuVang |
7,601,000đ | 7601000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến dòng điện HIOKI 9709 | ![]() DungCuVang |
253,000đ | 221,000đ | 221000 | HIOKI-9709 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9132-50 | ![]() DungCuVang |
6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc HIOKI 3481-20 | ![]() DungCuVang |
788,000đ | 788000 | HIOKI-3481-20 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | ![]() DungCuVang |
5,025,000đ | 5025000 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Que đo điện áp cao DC Hioki P2000 | ![]() Meta |
4,550,000đ | 3,160,000đ | 3160000 | DC-HIOKI-P2000 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |