Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9018-50
Primary tabs
SKU
HIOKI-9018-50
Category
Brand
Shop
Price
7,601,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9018-50
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9018-50 | ![]() FactDepot |
8,836,000đ | 7,890,000đ | 7890000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9010-50 | ![]() DungCuVang |
3,650,000đ | 3650000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9010-50 | ![]() FactDepot |
4,289,000đ | 3,890,000đ | 3890000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9132-50 | ![]() DungCuVang |
6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9132-50 | ![]() FactDepot |
6,690,000đ | 6690000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Đầu dò nhiệt độ Hioki 9472-50 | ![]() FactDepot |
2,903,000đ | 2,650,000đ | 2650000 | HIOKI-9472-50 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Dây đo HIOKI 9465-10 | ![]() DungCuVang |
5,475,000đ | 5475000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9695-02 | ![]() DungCuVang |
2,978,000đ | 2978000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9657-10 | ![]() DungCuVang |
6,078,000đ | 6078000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến dòng điện HIOKI 9709 | ![]() DungCuVang |
253,000đ | 221,000đ | 221000 | HIOKI-9709 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9669 | ![]() FactDepot |
9,878,000đ | 8,890,000đ | 8890000 | HIOKI-9669 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9695-02 | ![]() FactDepot |
3,485,000đ | 3,150,000đ | 3150000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đầu dò nhiệt độ Hioki 9473 | ![]() FactDepot |
3,682,000đ | 3,350,000đ | 3350000 | HIOKI-9473 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Giấy phản quang Hioki 9211 | ![]() FactDepot |
923,000đ | 850,000đ | 850000 | HIOKI-9211 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bộ pin Hioki 9459 | ![]() FactDepot |
3,555,000đ | 3,190,000đ | 3190000 | HIOKI-9459 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo cho máy đo nội trở ắc quy Hioki 9465-10 | ![]() FactDepot |
6,278,000đ | 5,650,000đ | 5650000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9657-10 | ![]() FactDepot |
7,061,000đ | 6,350,000đ | 6350000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3118-11 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-11 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đo điện trở cách điện Hioki 3118-12 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-12 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-50 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-50 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3291-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3291-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3293-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3293-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3511-50 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3511-50 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3293-50 | ![]() Meta |
8,500,000đ | 6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-3293-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3291-50 | ![]() FactDepot |
3,465,000đ | 3,150,000đ | 3150000 | AC-HIOKI-3291-50 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() Meta |
4,500,000đ | 4,190,000đ | 4190000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3288-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3128-10 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,710,000đ | 2710000 | HIOKI-3128-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() DungCuVang |
4,052,000đ | 4052000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3288-20 | ![]() FactDepot |
5,806,000đ | 5,250,000đ | 5250000 | AC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288-20 | ![]() FactDepot |
5,806,000đ | 5,250,000đ | 5250000 | HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() Meta |
5,800,000đ | 4,410,000đ | 4410000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | ![]() DungCuVang |
5,025,000đ | 5025000 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() FactDepot |
6,413,000đ | 5,790,000đ | 5790000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,805,000đ | 4805000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HIOKI-Z2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị đo cao áp Hioki 3157-01 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3157-01 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-40 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-40 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-60 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-60 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5004 | ![]() FactDepot |
935,000đ | 850,000đ | 850000 | HIOKI-Z5004 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Cầu vai cho đồng hồ đo điện trở đất FT315 Hioki Z5022 | ![]() FactDepot |
258,000đ | 230,000đ | 230000 | FT315-HIOKI-Z5022 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5020 | ![]() FactDepot |
1,210,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | HIOKI-Z5020 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Kéo Văn Phòng ZhengTian K-19 F-9018 - Màu Vàng | ![]() Fahasa |
29,500đ | 23,600đ | 23600 | ZHENGTIAN-K-19-F-9018-- | Sản Phẩm Khác |
![]() |
Kéo Văn Phòng ZhengTian K-19 F-9018 - Màu Đen | ![]() Fahasa |
29,500đ | 23,600đ | 23600 | ZHENGTIAN-K-19-F-9018-- | Sản Phẩm Khác |
![]() |
Kéo Văn Phòng ZhengTian K-19 F-9018 - Màu Đỏ | ![]() Fahasa |
29,500đ | 23,600đ | 23600 | ZHENGTIAN-K-19-F-9018-- | Sản Phẩm Khác |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 | ![]() Meta |
3,900,000đ | 3,390,000đ | 3390000 | AC/DC-HIOKI-3288 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 | ![]() Meta |
7,900,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3280-10F 1000A Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
12,500,000,000,000đ | 12500000000000 | HIOKI-3280-10F-1000A | Ampe Kìm |