Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4931
Primary tabs
SKU
HIOKI-L4931
Category
Brand
Shop
List price
746,000đ
Price
675,000đ
Price sale
71,000đ
% sale
9.50%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4931
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4930 | ![]() FactDepot |
582,000đ | 525,000đ | 525000 | HIOKI-L4930 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9844 | ![]() FactDepot |
915,000đ | 825,000đ | 825000 | HIOKI-L9844 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bộ que đo ampe kìm HIOKI L9208 | ![]() DungCuVang |
230,000đ | 230000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Dây đo đa năng Hioki L9208 | ![]() KetNoiTieuDung |
417,000đ | 417000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Que đo đồng hồ vạn năng Hioki L9787 | ![]() FactDepot |
713,000đ | 650,000đ | 650000 | HIOKI-L9787 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thanh nối đất phụ trợ Hioki L9840 | ![]() FactDepot |
418,000đ | 375,000đ | 375000 | HIOKI-L9840 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp kết nối cho máy đo cường độ ánh sáng Hioki L9820 | ![]() FactDepot |
2,723,000đ | 2,450,000đ | 2450000 | HIOKI-L9820 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9841 | ![]() FactDepot |
418,000đ | 375,000đ | 375000 | HIOKI-L9841 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị kiểm tra pin cho Pin cầm tay Hioki L2020 | ![]() FactDepot |
8,012,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | HIOKI-L2020 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3293-50 | ![]() Meta |
8,500,000đ | 6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-3293-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị đo cao áp Hioki 3930 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3930 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3293-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3293-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,805,000đ | 4805000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() Meta |
5,800,000đ | 4,410,000đ | 4410000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | ![]() DungCuVang |
5,025,000đ | 5025000 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() FactDepot |
6,413,000đ | 5,790,000đ | 5790000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3128-10 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,710,000đ | 2710000 | HIOKI-3128-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đo điện trở cách điện Hioki 3118-12 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-12 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
BÚT THỬ ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC HIOKI 3120 | ![]() Phi Long |
750,000đ | 350,000đ | 350000 | HIOKI-3120 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
![]() |
Bộ sạc cho máy ghi dữ liệu LR8431-20 Hioki Z1005 | ![]() FactDepot |
3,830,000đ | 3,450,000đ | 3450000 | LR8431-20-HIOKI-Z1005 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Cầu vai cho đồng hồ đo điện trở đất FT315 Hioki Z5022 | ![]() FactDepot |
258,000đ | 230,000đ | 230000 | FT315-HIOKI-Z5022 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thiết bị đo cao áp Hioki 3153 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3153 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo cao áp Hioki 3159-02 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3159-02 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo cao áp Hioki 3157-01 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3157-01 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo cao áp Hioki 3174 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3174 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc Hioki 3120 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3120 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Máy đo công suất điện Hioki 3169-20/ 21 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | HIOKI-3169-20/-21 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3118-11 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-11 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HIOKI-Z2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5020 | ![]() FactDepot |
1,210,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | HIOKI-Z5020 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60 | ![]() KetNoiTieuDung |
990,000đ | 832,000đ | 832000 | HIOKI-3244-60 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm AC/DC Hioki 3287 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,399,000đ | 7399000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3030-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,690,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng dạng bút Hioki 3246-60 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,965,000đ | 1965000 | HIOKI-3246-60 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy kiểm tra cáp mạng Lan Hioki 3665-20 | ![]() TatMart |
15,086,000đ | 15086000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Kiểm Tra Cáp Tín Hiệu | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | ![]() Meta |
1,360,000đ | 1360000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3283 | ![]() Meta |
12,000,000đ | 8,780,000đ | 8780000 | HIOKI-3283 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3281 | ![]() Meta |
4,600,000đ | 3,590,000đ | 3590000 | HIOKI-3281 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3284 | ![]() Meta |
13,000,000đ | 10,020,000đ | 10020000 | AC/DC-HIOKI-3284 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3285 | ![]() Meta |
13,000,000đ | 9,480,000đ | 9480000 | AC/DC-HIOKI-3285 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm đo công suất HIOKI 3286-20 | ![]() DungCuVang |
13,539,000đ | 12,894,000đ | 12894000 | HIOKI-3286-20 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo HIOKI 9465-10 | ![]() DungCuVang |
5,475,000đ | 5475000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9695-02 | ![]() DungCuVang |
2,978,000đ | 2978000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9010-50 | ![]() DungCuVang |
3,650,000đ | 3650000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9657-10 | ![]() DungCuVang |
6,078,000đ | 6078000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9018-50 | ![]() DungCuVang |
7,601,000đ | 7601000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến dòng điện HIOKI 9709 | ![]() DungCuVang |
253,000đ | 221,000đ | 221000 | HIOKI-9709 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9132-50 | ![]() DungCuVang |
6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Đo |