Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9010-50
Primary tabs
SKU
HIOKI-9010-50
Category
Brand
Shop
Price
3,650,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
01/12/2025 - 12:26
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9010-50
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cảm biến hiện tại Hioki 9010-50 | FactDepot |
4,289,000đ | 3,890,000đ | 3890000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9018-50 | DungCuVang |
7,825,000đ | 7,452,000đ | 7452000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Đo |
| Cảm biến hiện tại Hioki 9018-50 | FactDepot |
8,836,000đ | 7,890,000đ | 7890000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9132-50 | DungCuVang |
6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Đo | |
| Cảm biến hiện tại Hioki 9132-50 | FactDepot |
6,690,000đ | 6690000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | ||
| Đầu dò nhiệt độ Hioki 9472-50 | FactDepot |
2,903,000đ | 2,650,000đ | 2650000 | HIOKI-9472-50 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Dây đo HIOKI 9465-10 | DungCuVang |
6,974,000đ | 6,642,000đ | 6642000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo |
|
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9657-10 | DungCuVang |
6,078,000đ | 6078000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Đo | |
| Dây đo cho máy đo nội trở ắc quy Hioki 9465-10 | FactDepot |
6,278,000đ | 5,650,000đ | 5650000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Cảm biến hiện tại Hioki 9657-10 | FactDepot |
7,061,000đ | 6,350,000đ | 6350000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9695-02 | DungCuVang |
2,978,000đ | 2978000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Đo | |
|
Cảm biến dòng điện HIOKI 9709 | DungCuVang |
253,000đ | 221,000đ | 221000 | HIOKI-9709 | Thiết Bị Đo |
| Cảm biến hiện tại Hioki 9669 | FactDepot |
9,878,000đ | 8,890,000đ | 8890000 | HIOKI-9669 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Cảm biến hiện tại Hioki 9695-02 | FactDepot |
3,485,000đ | 3,150,000đ | 3150000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Đầu dò nhiệt độ Hioki 9473 | FactDepot |
3,682,000đ | 3,350,000đ | 3350000 | HIOKI-9473 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Giấy phản quang Hioki 9211 | FactDepot |
923,000đ | 850,000đ | 850000 | HIOKI-9211 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Bộ pin Hioki 9459 | FactDepot |
3,555,000đ | 3,190,000đ | 3190000 | HIOKI-9459 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đầu đo điện áp cao DC Hioki P2010 2.000V | Meta |
3,720,000đ | 3720000 | DC-HIOKI-P2010-2.000V | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3293-50 | Meta |
8,500,000đ | 6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-3293-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3291-50 | FactDepot |
3,465,000đ | 3,150,000đ | 3150000 | AC-HIOKI-3291-50 | Tất Cả Danh Mục | |
|
Ampe kìm Hioki 3280-10F 1000A Nhật | MayDoChuyenDung |
13,400,000,000,000đ | 13400000000000 | HIOKI-3280-10F-1000A | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3280-10 | DungCuVang |
1,519,000đ | 1,447,000đ | 1447000 | AC-HIOKI-3280-10 | Thiết Bị Đo |
|
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | Meta |
1,650,000đ | 1,590,000đ | 1590000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Bộ sạc cho máy ghi dữ liệu LR8431-20 Hioki Z1005 | FactDepot |
3,830,000đ | 3,450,000đ | 3450000 | LR8431-20-HIOKI-Z1005 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đồng hồ vạn năng kim Hioki 3030-10 | FactDepot |
1,858,000đ | 1,690,000đ | 1690000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | DungCuVang |
1,432,000đ | 1432000 | HIOKI-3030-10 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|
Ampe Kìm Hioki 3280-10F Chính Hãng – Đo Dòng AC 1000A | Giá Tốt | HoangLongVu |
1,370,000đ | 1370000 | HIOKI-3280-10F | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3030-10 | KetNoiTieuDung |
1,529,000đ | 1529000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
PIN LAPTOP DELL 3010 4010 4110 5010 5030 5110 3110 | LaptopWorld |
390,000đ | 390000 | PIN-LAPTOP-DELL-3010-4010-4110-5010-5030-5110-3110 | Pin Laptop | |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | DungCuVang |
6,804,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3490 | Meta |
5,800,000đ | 4,410,000đ | 4410000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 | FactDepot |
6,413,000đ | 5,790,000đ | 5790000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | KetNoiTieuDung |
6,499,000đ | 6499000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001 | Meta |
3,500,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HIOKI-Z2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5020 | FactDepot |
1,210,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | HIOKI-Z5020 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5004 | FactDepot |
935,000đ | 850,000đ | 850000 | HIOKI-Z5004 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Cầu vai cho đồng hồ đo điện trở đất FT315 Hioki Z5022 | FactDepot |
258,000đ | 230,000đ | 230000 | FT315-HIOKI-Z5022 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Ampe kìm Hioki 3128-10 | Meta |
3,500,000đ | 2,710,000đ | 2710000 | HIOKI-3128-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Bộ sạc cho máy đo tốc độ vòng quay động cơ FT3406 Hioki Z1004 | FactDepot |
1,341,000đ | 1,190,000đ | 1190000 | FT3406-HIOKI-Z1004 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4931 | FactDepot |
746,000đ | 675,000đ | 675000 | HIOKI-L4931 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9844 | FactDepot |
915,000đ | 825,000đ | 825000 | HIOKI-L9844 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Ampe Kìm AC/DC Hioki 3287 | KetNoiTieuDung |
7,399,000đ | 7399000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng dạng bút Hioki 3246-60 | KetNoiTieuDung |
1,965,000đ | 1965000 | HIOKI-3246-60 | Công Cụ Dụng Cụ | |
| Máy kiểm tra cáp mạng Lan Hioki 3665-20 | TatMart |
15,086,000đ | 15086000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Kiểm Tra Cáp Tín Hiệu | ||
|
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3285 | DungCuVang |
12,247,000đ | 11,664,000đ | 11664000 | AC/DC-HIOKI-3285 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3287 | DungCuVang |
7,348,000đ | 6,998,000đ | 6998000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm đo công suất HIOKI 3286-20 | DungCuVang |
10,206,000đ | 9,720,000đ | 9720000 | HIOKI-3286-20 | Thiết Bị Đo |
|
Bộ que đo ampe kìm HIOKI L9208 | DungCuVang |
462,000đ | 440,000đ | 440000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Đo |
|
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3281 | DungCuVang |
2,188,000đ | 2,084,000đ | 2084000 | AC-HIOKI-3281 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm đo dòng rò HIOKI 3283 | DungCuVang |
11,907,000đ | 11,340,000đ | 11340000 | HIOKI-3283 | Ampe Kìm |



























