Cảm biến hiện tại Hioki 9669
Primary tabs
SKU
HIOKI-9669
Category
Brand
Shop
List price
9,878,000đ
Price
8,890,000đ
Price sale
988,000đ
% sale
10.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Cảm biến hiện tại Hioki 9669
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9695-02 | DungCuVang |
2,978,000đ | 2978000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Đo | |
| Cảm biến hiện tại Hioki 9695-02 | FactDepot |
3,485,000đ | 3,150,000đ | 3150000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9657-10 | DungCuVang |
6,078,000đ | 6078000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Đo | |
| Cảm biến hiện tại Hioki 9657-10 | FactDepot |
7,061,000đ | 6,350,000đ | 6350000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9010-50 | DungCuVang |
3,650,000đ | 3650000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Đo | |
|
Cảm biến dòng điện HIOKI 9709 | DungCuVang |
253,000đ | 221,000đ | 221000 | HIOKI-9709 | Thiết Bị Đo |
|
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9132-50 | DungCuVang |
6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Đo | |
| Đầu dò nhiệt độ Hioki 9473 | FactDepot |
3,682,000đ | 3,350,000đ | 3350000 | HIOKI-9473 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Giấy phản quang Hioki 9211 | FactDepot |
923,000đ | 850,000đ | 850000 | HIOKI-9211 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Bộ pin Hioki 9459 | FactDepot |
3,555,000đ | 3,190,000đ | 3190000 | HIOKI-9459 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Dây đo cho máy đo nội trở ắc quy Hioki 9465-10 | FactDepot |
6,278,000đ | 5,650,000đ | 5650000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Cảm biến hiện tại Hioki 9132-50 | FactDepot |
6,690,000đ | 6690000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | ||
| Cảm biến hiện tại Hioki 9010-50 | FactDepot |
4,289,000đ | 3,890,000đ | 3890000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Cảm biến hiện tại Hioki 9018-50 | FactDepot |
8,836,000đ | 7,890,000đ | 7890000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Đầu dò nhiệt độ Hioki 9472-50 | FactDepot |
2,903,000đ | 2,650,000đ | 2650000 | HIOKI-9472-50 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9018-50 | DungCuVang |
7,825,000đ | 7,452,000đ | 7452000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo HIOKI 9465-10 | DungCuVang |
6,974,000đ | 6,642,000đ | 6642000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo |
|
Máy đo công suất điện Hioki 3169-20/ 21 | KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | HIOKI-3169-20/-21 | Công Cụ Dụng Cụ | |
| Máy kiểm tra cáp mạng Lan Hioki 3665-20 | TatMart |
15,086,000đ | 15086000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Kiểm Tra Cáp Tín Hiệu | ||
|
Máy kiểm tra cáp mạng LAN HIOKI 3665-20 | DungCuVang |
10,500,000đ | 7,258,000đ | 7258000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Đo |
| Máy kiểm tra cáp mạng LAN Hioki 3665-20 | FactDepot |
8,496,000đ | 7,690,000đ | 7690000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Máy đo công suất quang Hioki 3664 | FactDepot |
21,695,000đ | 17,900,000đ | 17900000 | HIOKI-3664 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001 | Meta |
3,500,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HIOKI-Z2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
| Cáp kết nối cho đồng hồ vạn năng Hioki L4931 | FactDepot |
746,000đ | 675,000đ | 675000 | HIOKI-L4931 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Cáp đo cho đồng hồ đo điện trở tiếp đất Hioki L9844 | FactDepot |
915,000đ | 825,000đ | 825000 | HIOKI-L9844 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5020 | FactDepot |
1,210,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | HIOKI-Z5020 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60 | KetNoiTieuDung |
990,000đ | 832,000đ | 832000 | HIOKI-3244-60 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | KetNoiTieuDung |
4,805,000đ | 4805000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm AC/DC Hioki 3287 | KetNoiTieuDung |
7,399,000đ | 7399000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3030-10 | KetNoiTieuDung |
1,690,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng dạng bút Hioki 3246-60 | KetNoiTieuDung |
1,965,000đ | 1965000 | HIOKI-3246-60 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3490 | Meta |
5,800,000đ | 4,410,000đ | 4410000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | Meta |
1,360,000đ | 1360000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3283 | Meta |
12,000,000đ | 8,780,000đ | 8780000 | HIOKI-3283 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Hioki 3128-10 | Meta |
3,500,000đ | 2,710,000đ | 2710000 | HIOKI-3128-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Hioki 3281 | Meta |
4,600,000đ | 3,590,000đ | 3590000 | HIOKI-3281 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đo điện trở cách điện Hioki 3118-12 | Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-12 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3284 | Meta |
13,000,000đ | 10,020,000đ | 10020000 | AC/DC-HIOKI-3284 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3285 | Meta |
13,000,000đ | 9,480,000đ | 9480000 | AC/DC-HIOKI-3285 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3293-50 | Meta |
8,500,000đ | 6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-3293-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Bút thử điện không tiếp xúc HIOKI 3481-20 | DungCuVang |
788,000đ | 788000 | HIOKI-3481-20 | Thiết Bị Đo | |
|
Que đo điện áp cao DC Hioki P2000 | Meta |
4,550,000đ | 3,160,000đ | 3160000 | DC-HIOKI-P2000 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Nguồn cấp điện cho đầu dò HIOKI 3272 | DungCuVang |
166,671,000đ | 166671000 | HIOKI-3272 | Thiết Bị Đo | |
|
BÚT THỬ ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC HIOKI 3120 | Phi Long |
750,000đ | 350,000đ | 350000 | HIOKI-3120 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
| Dây đo đa năng Hioki L9208 | KetNoiTieuDung |
417,000đ | 417000 | HIOKI-L9208 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Hioki 3441 | FactDepot |
5,121,000đ | 4,650,000đ | 4650000 | HIOKI-3441 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
| Đồng hồ vạn nặng Hioki 3246-60 | FactDepot |
1,620,000đ | 1,450,000đ | 1450000 | HIOKI-3246-60 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Bộ sạc cho máy ghi dữ liệu LR8431-20 Hioki Z1005 | FactDepot |
3,830,000đ | 3,450,000đ | 3450000 | LR8431-20-HIOKI-Z1005 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Bộ sạc cho máy đo tốc độ vòng quay động cơ FT3406 Hioki Z1004 | FactDepot |
1,341,000đ | 1,190,000đ | 1190000 | FT3406-HIOKI-Z1004 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |




























