Dây đo HIOKI 9465-10
Primary tabs
SKU
HIOKI-9465-10
Category
Brand
Shop
Price
5,475,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây đo HIOKI 9465-10
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dây đo cho máy đo nội trở ắc quy Hioki 9465-10 | ![]() FactDepot |
6,278,000đ | 5,650,000đ | 5650000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đầu dò nhiệt độ Hioki 9473 | ![]() FactDepot |
3,682,000đ | 3,350,000đ | 3350000 | HIOKI-9473 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Bộ pin Hioki 9459 | ![]() FactDepot |
3,555,000đ | 3,190,000đ | 3190000 | HIOKI-9459 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đầu dò nhiệt độ Hioki 9472-50 | ![]() FactDepot |
2,903,000đ | 2,650,000đ | 2650000 | HIOKI-9472-50 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9657-10 | ![]() DungCuVang |
6,078,000đ | 6078000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9657-10 | ![]() FactDepot |
7,061,000đ | 6,350,000đ | 6350000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9695-02 | ![]() DungCuVang |
2,978,000đ | 2978000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9695-02 | ![]() FactDepot |
3,485,000đ | 3,150,000đ | 3150000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9010-50 | ![]() DungCuVang |
3,650,000đ | 3650000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9010-50 | ![]() FactDepot |
4,289,000đ | 3,890,000đ | 3890000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9018-50 | ![]() DungCuVang |
7,601,000đ | 7601000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến dòng điện HIOKI 9709 | ![]() DungCuVang |
253,000đ | 221,000đ | 221000 | HIOKI-9709 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9132-50 | ![]() DungCuVang |
6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9669 | ![]() FactDepot |
9,878,000đ | 8,890,000đ | 8890000 | HIOKI-9669 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Giấy phản quang Hioki 9211 | ![]() FactDepot |
923,000đ | 850,000đ | 850000 | HIOKI-9211 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9132-50 | ![]() FactDepot |
6,690,000đ | 6690000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9018-50 | ![]() FactDepot |
8,836,000đ | 7,890,000đ | 7890000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Máy kiểm tra cáp mạng LAN HIOKI 3665-20 | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 7,258,000đ | 7258000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy kiểm tra cáp mạng LAN Hioki 3665-20 | ![]() FactDepot |
8,496,000đ | 7,690,000đ | 7690000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Máy kiểm tra cáp mạng Lan Hioki 3665-20 | ![]() TatMart |
15,086,000đ | 15086000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Kiểm Tra Cáp Tín Hiệu | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3280-10F 1000A Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
12,500,000,000,000đ | 12500000000000 | HIOKI-3280-10F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC Hioki CM3289 1000A True RMS | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC-HIOKI-CM3289-1000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Bộ kit ampe kìm AC Hioki 3280-70F 1000A kìm dây mềm 4200A | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC-HIOKI-3280-70F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3030-10 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | ![]() Meta |
1,360,000đ | 1360000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3128-10 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,710,000đ | 2710000 | HIOKI-3128-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | ![]() DungCuVang |
1,432,000đ | 1432000 | HIOKI-3030-10 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kim Hioki 3030-10 | ![]() FactDepot |
1,858,000đ | 1,690,000đ | 1690000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3030-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,690,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3246-60 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3246-60 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Hioki 3246-60 | ![]() DungCuVang |
1,345,000đ | 1345000 | HIOKI-3246-60 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn nặng Hioki 3246-60 | ![]() FactDepot |
1,620,000đ | 1,450,000đ | 1450000 | HIOKI-3246-60 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng hiển thị số Hioki 3246-60 | ![]() FactDepot |
1,620,000đ | 1,450,000đ | 1450000 | HIOKI-3246-60 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng dạng bút Hioki 3246-60 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,965,000đ | 1965000 | HIOKI-3246-60 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3285-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3285-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3285-20 | ![]() Meta |
12,500,000đ | 9,270,000đ | 9270000 | AC/DC-HIOKI-3285-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Cầu vai cho đồng hồ đo điện trở đất FT315 Hioki Z5022 | ![]() FactDepot |
258,000đ | 230,000đ | 230000 | FT315-HIOKI-Z5022 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng hiển thị số Hioki 3245-60 | ![]() FactDepot |
2,091,000đ | 1,890,000đ | 1890000 | HIOKI-3245-60 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bộ sạc cho máy ghi dữ liệu LR8431-20 Hioki Z1005 | ![]() FactDepot |
3,830,000đ | 3,450,000đ | 3450000 | LR8431-20-HIOKI-Z1005 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Bộ sạc cho máy đo tốc độ vòng quay động cơ FT3406 Hioki Z1004 | ![]() FactDepot |
1,341,000đ | 1,190,000đ | 1190000 | FT3406-HIOKI-Z1004 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3118-11 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-11 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đo điện trở cách điện Hioki 3118-12 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-12 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HIOKI-Z2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() Meta |
4,500,000đ | 4,190,000đ | 4190000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 | ![]() Meta |
3,900,000đ | 3,390,000đ | 3390000 | AC/DC-HIOKI-3288 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 | ![]() Meta |
7,900,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3282 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3282 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3291-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3291-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3293-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3293-50 | Ampe Kìm |