Bộ pin Hioki 9459
Primary tabs
SKU
HIOKI-9459
Category
Brand
Shop
List price
3,555,000đ
Price
3,190,000đ
Price sale
365,000đ
% sale
10.30%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bộ pin Hioki 9459
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dây đo HIOKI 9465-10 | ![]() DungCuVang |
5,475,000đ | 5475000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò nhiệt độ Hioki 9473 | ![]() FactDepot |
3,682,000đ | 3,350,000đ | 3350000 | HIOKI-9473 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Dây đo cho máy đo nội trở ắc quy Hioki 9465-10 | ![]() FactDepot |
6,278,000đ | 5,650,000đ | 5650000 | HIOKI-9465-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đầu dò nhiệt độ Hioki 9472-50 | ![]() FactDepot |
2,903,000đ | 2,650,000đ | 2650000 | HIOKI-9472-50 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9695-02 | ![]() DungCuVang |
2,978,000đ | 2978000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9010-50 | ![]() DungCuVang |
3,650,000đ | 3650000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9657-10 | ![]() DungCuVang |
6,078,000đ | 6078000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9018-50 | ![]() DungCuVang |
7,601,000đ | 7601000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến dòng điện HIOKI 9709 | ![]() DungCuVang |
253,000đ | 221,000đ | 221000 | HIOKI-9709 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9132-50 | ![]() DungCuVang |
6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9669 | ![]() FactDepot |
9,878,000đ | 8,890,000đ | 8890000 | HIOKI-9669 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9695-02 | ![]() FactDepot |
3,485,000đ | 3,150,000đ | 3150000 | HIOKI-9695-02 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Giấy phản quang Hioki 9211 | ![]() FactDepot |
923,000đ | 850,000đ | 850000 | HIOKI-9211 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9132-50 | ![]() FactDepot |
6,690,000đ | 6690000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9010-50 | ![]() FactDepot |
4,289,000đ | 3,890,000đ | 3890000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9018-50 | ![]() FactDepot |
8,836,000đ | 7,890,000đ | 7890000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9657-10 | ![]() FactDepot |
7,061,000đ | 6,350,000đ | 6350000 | HIOKI-9657-10 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị đo cao áp Hioki 3159-02 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3159-02 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng hiển thị số Hioki 3245-60 | ![]() FactDepot |
2,091,000đ | 1,890,000đ | 1890000 | HIOKI-3245-60 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HIOKI-Z2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() Meta |
4,500,000đ | 4,190,000đ | 4190000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 | ![]() Meta |
3,900,000đ | 3,390,000đ | 3390000 | AC/DC-HIOKI-3288 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 | ![]() Meta |
7,900,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3118-11 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-11 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3280-10F 1000A Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
12,500,000,000,000đ | 12500000000000 | HIOKI-3280-10F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC Hioki CM3289 1000A True RMS | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC-HIOKI-CM3289-1000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3282 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3282 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3291-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3291-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3285-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3285-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3293-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3293-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3285 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3285 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3283 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3283 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3284 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3284 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3287 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3287 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3288 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3288-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Bộ kit ampe kìm AC Hioki 3280-70F 1000A kìm dây mềm 4200A | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC-HIOKI-3280-70F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4374 2000A True Rms | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC/DC-HIOKI-CM4374-2000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4373 2000A True Rms | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC/DC-HIOKI-CM4373-2000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3030-10 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3008 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3008 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3246-60 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3246-60 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc Hioki 3481-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3481-20 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc Hioki 3120 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3120 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-40 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-40 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3281 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3281 | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-50 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-50 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3511-50 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3511-50 | Máy Đo Lcr |