Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5004
Primary tabs
SKU
HIOKI-Z5004
Category
Brand
Shop
List price
935,000đ
Price
850,000đ
Price sale
85,000đ
% sale
9.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5004
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Cầu vai cho đồng hồ đo điện trở đất FT315 Hioki Z5022 | ![]() FactDepot |
258,000đ | 230,000đ | 230000 | FT315-HIOKI-Z5022 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5020 | ![]() FactDepot |
1,210,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | HIOKI-Z5020 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Bộ sạc cho máy đo tốc độ vòng quay động cơ FT3406 Hioki Z1004 | ![]() FactDepot |
1,341,000đ | 1,190,000đ | 1190000 | FT3406-HIOKI-Z1004 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Cảm biến nhiệt độ Hioki Z2001 | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HIOKI-Z2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Bộ sạc cho máy ghi dữ liệu LR8431-20 Hioki Z1005 | ![]() FactDepot |
3,830,000đ | 3,450,000đ | 3450000 | LR8431-20-HIOKI-Z1005 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-50 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-50 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-40 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-40 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3504-60 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3504-60 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3291-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3291-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3293-50 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3293-50 | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy đo LCR Hioki 3511-50 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | LCR-HIOKI-3511-50 | Máy Đo Lcr | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3293-50 | ![]() Meta |
8,500,000đ | 6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-3293-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9010-50 | ![]() DungCuVang |
3,650,000đ | 3650000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9018-50 | ![]() DungCuVang |
7,601,000đ | 7601000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đầu dò dòng điện dạng kìm HIOKI 9132-50 | ![]() DungCuVang |
6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3291-50 | ![]() FactDepot |
3,465,000đ | 3,150,000đ | 3150000 | AC-HIOKI-3291-50 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9132-50 | ![]() FactDepot |
6,690,000đ | 6690000 | HIOKI-9132-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9010-50 | ![]() FactDepot |
4,289,000đ | 3,890,000đ | 3890000 | HIOKI-9010-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Cảm biến hiện tại Hioki 9018-50 | ![]() FactDepot |
8,836,000đ | 7,890,000đ | 7890000 | HIOKI-9018-50 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đầu dò nhiệt độ Hioki 9472-50 | ![]() FactDepot |
2,903,000đ | 2,650,000đ | 2650000 | HIOKI-9472-50 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3280-10F 1000A Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
12,500,000,000,000đ | 12500000000000 | HIOKI-3280-10F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC Hioki CM3289 1000A True RMS | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC-HIOKI-CM3289-1000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Bộ kit ampe kìm AC Hioki 3280-70F 1000A kìm dây mềm 4200A | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC-HIOKI-3280-70F-1000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4374 2000A True Rms | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC/DC-HIOKI-CM4374-2000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4373 2000A True Rms | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | AC/DC-HIOKI-CM4373-2000A-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Que đo điện áp cao DC Hioki P2000 | ![]() Meta |
4,550,000đ | 3,160,000đ | 3160000 | DC-HIOKI-P2000 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3008 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3008 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng hiển thị số Hioki 3008 | ![]() FactDepot |
3,510,000đ | 3,190,000đ | 3190000 | HIOKI-3008 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kim Hioki 3008 | ![]() FactDepot |
3,510,000đ | 3,190,000đ | 3190000 | HIOKI-3008 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() Meta |
4,500,000đ | 4,190,000đ | 4190000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 | ![]() Meta |
3,900,000đ | 3,390,000đ | 3390000 | AC/DC-HIOKI-3288 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 | ![]() Meta |
7,900,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3118-11 | ![]() Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-11 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3282 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3282 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3285-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3285-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3285 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3285 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3283 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3283 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3284 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3284 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3287 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3287 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3288 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3288-20 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3288-20 | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3030-10 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3246-60 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3246-60 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc Hioki 3481-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3481-20 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện không tiếp xúc Hioki 3120 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3120 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3490 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Ampe kìm Hioki 3281 Nhật | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3281 | Ampe Kìm | |
![]() |
Thiết bị đo cao áp Hioki 3157-01 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3157-01 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo cao áp Hioki 3159-02 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HIOKI-3159-02 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện |