Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6016
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-6016
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              1đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6016
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B |   DungCuVang | 13,282,500đ | 13,150,000đ | 13150000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018 |   DungCuVang | 13,358,400đ | 13,225,000đ | 13225000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A |   DungCuVang | 17,330,500đ | 17,158,000đ | 17158000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6018 |   FactDepot | 19,683,000đ | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-6018 | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6011A |   FactDepot | 25,838,000đ | 20,460,000đ | 20460000 | KYORITSU-6011A | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6010B |   FactDepot | 19,950,000đ | 15,851,000đ | 15851000 | KYORITSU-6010B | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6018 |   TatMart | 17,427,000đ | 17427000 | KYORITSU-6018 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6011A |   TatMart | 23,964,000đ | 23964000 | KYORITSU-6011A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6010B |   TatMart | 19,061,000đ | 19061000 | KYORITSU-6010B | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6018 |   MayDoChuyenDung | 13,560,000đ | 13560000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
| .jpg)  | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A |   MayDoChuyenDung | 18,500,000đ | 18500000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
| .jpg)  | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6010B |   MayDoChuyenDung | 14,300,000đ | 14300000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 |   TatMart | 48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 |   FactDepot | 47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A |   DungCuVang | 13,851,800đ | 13,714,000đ | 13714000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-01 |   DungCuVang | 36,026,000đ | 35,486,000đ | 35486000 | KYORITSU-6305-01 | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng Kyoritsu 6201A |   FactDepot | 20,412,000đ | 14,322,000đ | 14322000 | KYORITSU-6201A | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6201A |   TatMart | 18,071,000đ | 18071000 | KYORITSU-6201A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
| .jpg)  | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6201A |   MayDoChuyenDung | 12,650,000đ | 12650000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|   | Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) |   KetNoiTieuDung | 87,571,000đ | 84,068,000đ | 84068000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00 |   TatMart | 47,300,000đ | 47300000 | KYORITSU-6305-00 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205 |   TatMart | 29,244,000đ | 29244000 | KYORITSU-6205 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-00 |   DungCuVang | 36,267,600đ | 35,905,000đ | 35905000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 |   DungCuVang | 81,288,900đ | 80,477,000đ | 80477000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6305-00 |   FactDepot | 53,858,000đ | 41,052,000đ | 41052000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6315-00 |   FactDepot | 87,681,000đ | 87681000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|   | Thiết Bị Đo phân Tích Công Suất Đa Năng KYORITSU 6305 |   KetNoiTieuDung | 46,620,000đ | 41,318,000đ | 41318000 | KYORITSU-6305 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |   KetNoiTieuDung | 8,481,000đ | 8,311,000đ | 8311000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   KetNoiTieuDung | 3,289,000đ | 3289000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Dây đo Kyoritsu 7165A |   DungCuVang | 946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3161A |   DungCuVang | 7,640,600đ | 7,565,000đ | 7565000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 |   DungCuVang | 2,669,150đ | 2,643,000đ | 2643000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   DungCuVang | 2,669,150đ | 2,643,000đ | 2643000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 |   TatMart | 3,583,000đ | 3583000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7165A |   FactDepot | 1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   FactDepot | 4,004,000đ | 3,355,000đ | 3355000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |   FactDepot | 11,258,000đ | 8,591,000đ | 8591000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 |   FactDepot | 3,936,000đ | 3,355,000đ | 3355000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |   TatMart | 10,261,000đ | 10261000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   TatMart | 3,583,000đ | 3583000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |   MayDoChuyenDung | 7,500,000đ | 7500000 | KYORITSU-3161A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 |   KetNoiTieuDung | 3,744,000đ | 3744000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 |   MayDoChuyenDung | 3,020,000đ | 3020000 | KYORITSU-3166 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   MayDoChuyenDung | 3,020,000đ | 3020000 | KYORITSU-3165 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   Meta | 4,200,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 |   Meta | 4,200,000đ | 3,480,000đ | 3480000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |   Meta | 10,500,000đ | 8,800,000đ | 8800000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 |   KetNoiTieuDung | 10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R |   TatMart | 1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 |   Meta | 2,400,000đ | 2,150,000đ | 2150000 | KYORITSU-1011 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
 
                    