Tuýp lục giác bi dài Sata 80110 (5mm)
Primary tabs
SKU
              SATA-80110
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              49,500đ
          Price
              45,000đ
          Price sale
              4,500đ
          % sale
              9.10%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Tuýp lục giác bi dài Sata 80110 (5mm)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Lục giác đầu bi SATA 80113 7mm |   KetNoiTieuDung | 69,000đ | 69000 | SATA-80113-7MM | Lục Giác | |
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80114 (8mm) |   KetNoiTieuDung | 79,200đ | 71,000đ | 71000 | SATA-80114 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80116 (10mm) |   KetNoiTieuDung | 114,400đ | 103,000đ | 103000 | SATA-80116 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80112 (6mm) |   KetNoiTieuDung | 59,400đ | 53,000đ | 53000 | SATA-80112 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80105 (2mm) |   KetNoiTieuDung | 34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80105 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80108 (4mm) |   KetNoiTieuDung | 39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80108 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80107 (3mm) |   KetNoiTieuDung | 39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80107 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80106 (2.5mm) |   KetNoiTieuDung | 34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80106 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | 1.5mm Lục giác bi dài Sata 80104 |   KetNoiTieuDung | 34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80104 | Lục Giác | 
|   | Lục giác dài Sata 80310 (5mm) |   KetNoiTieuDung | 36,300đ | 33,000đ | 33000 | SATA-80310 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác dài SATA 80314 8mm |   KetNoiTieuDung | 64,900đ | 58,000đ | 58000 | SATA-80314-8MM | Lục Giác | 
|   | 3mm Lục giác dài Sata 80307 |   KetNoiTieuDung | 25,000đ | 25000 | SATA-80307 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | 10mm Lục giác dài Sata 80316 |   KetNoiTieuDung | 94,600đ | 85,000đ | 85000 | SATA-80316 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Lục giác dài Sata 80308 (4mm) |   KetNoiTieuDung | 29,700đ | 27,000đ | 27000 | SATA-80308 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác dài Sata 80305 (2mm) |   KetNoiTieuDung | 20,900đ | 19,000đ | 19000 | SATA-80305 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác dài Sata 80312 (6mm) |   KetNoiTieuDung | 44,000đ | 40,000đ | 40000 | SATA-80312 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | 1.5mm Lục giác dài Sata 80304 |   KetNoiTieuDung | 20,900đ | 19,000đ | 19000 | SATA-80304 | Lục Giác | 
|   | Lục giác dài SATA 80306 2.5 mm |   KetNoiTieuDung | 24,200đ | 22,000đ | 22000 | SATA-80306-2.5-MM | Lục Giác | 
|   | Lục giác chữ L SATA 80313 7mm |   KetNoiTieuDung | 51,700đ | 47,000đ | 47000 | SATA-80313-7MM | Lục Giác | 
|   | Bộ Sofa Philippin Vải Korea Furniture Sofa-8011 |   DienMayLocDuc | 4,050,000đ | 3,860,000đ | 3860000 | KOREA-FURNITURE-SOFA-8011 | Xem Tất Cả | 
| /https://chiaki.vn/upload/product-gallery/108602/kinh-mat-arrera-gray-flash-silver-rectangular-ladies-sunglasses-carrera-8011-s-0r81-dy-58-1710305663108602.jpg)  | Kính mát Carrera Gray Flash Silver Rectangular Ladies Sunglasses CARRERA 8011/S 0R81/DY 58 |   ChiaKi | 1,560,000đ | 1,290,000đ | 1290000 | CARRERA-8011/S-0R81/DY-58 | Thời Trang Nữ | 
|   | Lưỡi cắt kim cương 180mm (ướt) MAKITA A-80117 vàng |   TatMart | 2,750,000đ | 2750000 | A-80117 | Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt | |
|   | Bếp gas LORCA TA-801C |   BepHoangCuong | 3,350,000đ | 2,177,500đ | 2177500 | TA-801C | Bếp Gas | 
|   | Bếp gas âm Lorca TA 801C |   BepAnThinh | 3,760,000đ | 2,200,000đ | 2200000 | TA-801C | Bếp Gas | 
|   | BẾP GAS ÂM LORCA TA-801C |   The Gioi Bep Nhap Khau | 3,350,000đ | 2,178,000đ | 2178000 | TA-801C | Bếp Gas | 
|   | Lục giác bi 5mm Sata 81110 |   HoangLongVu | 42,000đ | 42000 | 5MM-SATA-81110 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi Sata 81110 (5mm) |   KetNoiTieuDung | 44,000đ | 40,000đ | 40000 | SATA-81110 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác bi tay cầm chữ T 5mm Sata 83110 |   HoangLongVu | 92,000đ | 92000 | 5MM-SATA-83110 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi 4mm Sata 81108 |   HoangLongVu | 36,000đ | 36000 | 4MM-SATA-81108 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi 2.5mm Sata 81106 |   HoangLongVu | 30,000đ | 30000 | 2.5MM-SATA-81106 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi 2mm Sata 81105 |   HoangLongVu | 25,000đ | 25000 | 2MM-SATA-81105 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi 3mm Sata 81107 |   HoangLongVu | 36,000đ | 36000 | 3MM-SATA-81107 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi 1.5mm Sata 81104 |   HoangLongVu | 25,000đ | 25000 | 1.5MM-SATA-81104 | Lục Giác | |
|   | 2mm Lục giác bi Sata 81105 |   KetNoiTieuDung | 26,400đ | 24,000đ | 24000 | SATA-81105 | Lục Giác | 
|   | Lục giác bi Sata 81104 (1.5mm) |   KetNoiTieuDung | 26,400đ | 24,000đ | 24000 | SATA-81104 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | 2.5mm Lục giác bi Sata 81106 |   KetNoiTieuDung | 31,900đ | 29,000đ | 29000 | SATA-81106 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Lục giác bi Sata 81108 (4mm) |   KetNoiTieuDung | 37,400đ | 34,000đ | 34000 | SATA-81108 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | 3mm Lục giác bi Sata 81107 |   KetNoiTieuDung | 37,400đ | 34,000đ | 34000 | SATA-81107 | Lục Giác | 
|   | 5mm Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 83110 |   KetNoiTieuDung | 96,800đ | 87,000đ | 87000 | SATA-83110 | Lục Giác | 
|   | Lục giác bi 10mm Sata 81116 |   HoangLongVu | 95,000đ | 95000 | 10MM-SATA-81116 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi tay cầm chữ T 10mm Sata 83116 |   HoangLongVu | 157,000đ | 157000 | 10MM-SATA-83116 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi 5.5mm Sata 81111 |   HoangLongVu | 46,000đ | 46000 | 5.5MM-SATA-81111 | Lục Giác | |
|   | 5.5mm Lục giác bi Sata 81111 |   KetNoiTieuDung | 48,400đ | 44,000đ | 44000 | SATA-81111 | Lục Giác | 
|   | Lục giác bi 8mm Sata 81114 |   HoangLongVu | 68,000đ | 68000 | 8MM-SATA-81114 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi 9mm Sata 81115 |   HoangLongVu | 88,000đ | 88000 | 9MM-SATA-81115 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi 7mm Sata 81113 |   HoangLongVu | 62,000đ | 62000 | 7MM-SATA-81113 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi 6mm Sata 81112 |   HoangLongVu | 53,000đ | 53000 | 6MM-SATA-81112 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi 12mm Sata 81118 |   HoangLongVu | 172,000đ | 172000 | 12MM-SATA-81118 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi Sata 81112 (6mm) |   KetNoiTieuDung | 56,100đ | 50,000đ | 50000 | SATA-81112 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác bi Sata 81113 (7mm) |   KetNoiTieuDung | 64,900đ | 58,000đ | 58000 | SATA-81113 | Công Cụ Dụng Cụ | 
