Lục giác bi 5.5mm Sata 81111
Primary tabs
SKU
5.5MM-SATA-81111
Category
Brand
Shop
Price
46,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Lục giác bi 5.5mm Sata 81111
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Lục giác bi 5mm Sata 81110 | HoangLongVu |
42,000đ | 42000 | 5MM-SATA-81110 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 2.5mm Sata 81106 | HoangLongVu |
30,000đ | 30000 | 2.5MM-SATA-81106 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 1.5mm Sata 81104 | HoangLongVu |
25,000đ | 25000 | 1.5MM-SATA-81104 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 8mm Sata 81114 | HoangLongVu |
68,000đ | 68000 | 8MM-SATA-81114 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 9mm Sata 81115 | HoangLongVu |
88,000đ | 88000 | 9MM-SATA-81115 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 7mm Sata 81113 | HoangLongVu |
62,000đ | 62000 | 7MM-SATA-81113 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 6mm Sata 81112 | HoangLongVu |
53,000đ | 53000 | 6MM-SATA-81112 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 10mm Sata 81116 | HoangLongVu |
95,000đ | 95000 | 10MM-SATA-81116 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 12mm Sata 81118 | HoangLongVu |
172,000đ | 172000 | 12MM-SATA-81118 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 4mm Sata 81108 | HoangLongVu |
36,000đ | 36000 | 4MM-SATA-81108 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 2mm Sata 81105 | HoangLongVu |
25,000đ | 25000 | 2MM-SATA-81105 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 3mm Sata 81107 | HoangLongVu |
36,000đ | 36000 | 3MM-SATA-81107 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 17mm Sata 81123 | HoangLongVu |
389,000đ | 389000 | 17MM-SATA-81123 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 14mm Sata 81120 | HoangLongVu |
260,000đ | 260000 | 14MM-SATA-81120 | Lục Giác | |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.5mm Sata 83306 | DungCuVang |
74,800đ | 66,000đ | 66000 | 2.5MM-SATA-83306 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 2.5mm Sata 83106 | HoangLongVu |
80,000đ | 80000 | 2.5MM-SATA-83106 | Lục Giác | |
|
Lục giác tay cầm chữ T 2.5mm Sata 83306 | KetNoiTieuDung |
92,400đ | 83,000đ | 83000 | 2.5MM-SATA-83306 | Công Cụ Dụng Cụ |
| 5.5mm Lục giác bi Sata 81111 | KetNoiTieuDung |
48,400đ | 44,000đ | 44000 | SATA-81111 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 5mm Sata 83110 | HoangLongVu |
92,000đ | 92000 | 5MM-SATA-83110 | Lục Giác | |
|
Lục giác tay cầm chữ T 5mm Sata 83310 | KetNoiTieuDung |
106,700đ | 96,000đ | 96000 | 5MM-SATA-83310 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác bi Sata 81112 (6mm) | KetNoiTieuDung |
56,100đ | 50,000đ | 50000 | SATA-81112 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác bi Sata 81113 (7mm) | KetNoiTieuDung |
64,900đ | 58,000đ | 58000 | SATA-81113 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác bi Sata 81110 (5mm) | KetNoiTieuDung |
44,000đ | 40,000đ | 40000 | SATA-81110 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác bi Sata 81116 (10mm) | KetNoiTieuDung |
100,100đ | 90,000đ | 90000 | SATA-81116 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác bi Sata 81114 (8mm) | KetNoiTieuDung |
71,500đ | 64,000đ | 64000 | SATA-81114 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Lục Giác Đầu Bi Chữ L Dài Sata 81118 12mm | KetNoiTieuDung |
181,500đ | 163,000đ | 163000 | SATA-81118-12MM | Lục Giác | |
| Lục Giác Đầu Bi Chữ L Dài Sata 81115 9mm | KetNoiTieuDung |
92,400đ | 83,000đ | 83000 | SATA-81115-9MM | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|
Caddy Bay 9.5mm SATA | Hang Chinh Hieu |
220,000đ | 150,000đ | 150000 | 9.5MM-SATA | Phụ Kiện Ổ Cứng |
| Tuốc nơ vít dẹp 5.5x125mm Sata 61314 | KetNoiTieuDung |
269,500đ | 269500 | 5.5X125MM-SATA-61314 | Dụng Cụ Cơ Khí | ||
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 8mm Sata 83114 | HoangLongVu |
123,000đ | 123000 | 8MM-SATA-83114 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 6mm Sata 83112 | HoangLongVu |
115,000đ | 115000 | 6MM-SATA-83112 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 7mm Sata 83113 | HoangLongVu |
119,000đ | 119000 | 7MM-SATA-83113 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 10mm Sata 83116 | HoangLongVu |
157,000đ | 157000 | 10MM-SATA-83116 | Lục Giác | |
|
Tuốc nơ vít sao T-8x75mm Sata 61108 | KetNoiTieuDung |
55,000đ | 55000 | T-8X75MM-SATA-61108 | Công Cụ Dụng Cụ | |
| Tuốt nơ vít đai ốc 11 x 75mm Sata 61507 | KetNoiTieuDung |
107,800đ | 107800 | 11-X-75MM-SATA-61507 | Dụng Cụ Cầm Tay | ||
| Kìm bấm chết mũi cong 10inch/245mm Sata 71103 | TatMart |
326,000đ | 326000 | 10INCH/245MM-SATA-71103 | Kìm | ||
|
Kềm rút riveter Inox trợ lực cao cấp 11in/275mm Sata 90504 | BigShop |
515,000đ | 515000 | 11IN/275MM-SATA-90504 | Các Loại Kềm Kéo | |
|
Cờ lê vòng miệng tự động 15mm Sata 43611 | DungCuVang |
300,000đ | 278,000đ | 278000 | 15MM-SATA-43611 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Lục giác đen 22mm Sata 84322 | KetNoiTieuDung |
237,600đ | 237600 | 22MM-SATA-84322 | Lục Giác | ||
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 10mm Sata 83316 | DungCuVang |
148,000đ | 137,000đ | 137000 | 10MM-SATA-83316 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 3.0mm Sata 83307 | DungCuVang |
94,000đ | 87,000đ | 87000 | 3.0MM-SATA-83307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.0mm Sata 83305 | DungCuVang |
89,000đ | 83,000đ | 83000 | 2.0MM-SATA-83305 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 8.0mm Sata 83314 | DungCuVang |
140,000đ | 130,000đ | 130000 | 8.0MM-SATA-83314 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 6.0mm Sata 83312 | DungCuVang |
118,000đ | 110,000đ | 110000 | 6.0MM-SATA-83312 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 5.0mm Sata 83310 | DungCuVang |
107,000đ | 99,000đ | 99000 | 5.0MM-SATA-83310 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác đen 12mm Sata 84318 | DungCuVang |
90,000đ | 84,000đ | 84000 | 12MM-SATA-84318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Lục giác đen 22mm Sata 84328 | DungCuVang |
570,000đ | 528,000đ | 528000 | 22MM-SATA-84328 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Lục giác đen 14mm Sata 84320 | DungCuVang |
135,000đ | 125,000đ | 125000 | 14MM-SATA-84320 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác đen 17mm Sata 84323 | DungCuVang |
242,000đ | 224,000đ | 224000 | 17MM-SATA-84323 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác đen 19mm Sata 84325 | DungCuVang |
284,000đ | 263,000đ | 263000 | 19MM-SATA-84325 | Lục Giác Các Loại |










































