Lục giác bi 12mm Sata 81118
Primary tabs
SKU
12MM-SATA-81118
Category
Brand
Shop
Price
172,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Lục giác bi 12mm Sata 81118
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lục giác bi 5.5mm Sata 81111 | ![]() HoangLongVu |
46,000đ | 46000 | 5.5MM-SATA-81111 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 8mm Sata 81114 | ![]() HoangLongVu |
68,000đ | 68000 | 8MM-SATA-81114 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 9mm Sata 81115 | ![]() HoangLongVu |
88,000đ | 88000 | 9MM-SATA-81115 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 5mm Sata 81110 | ![]() HoangLongVu |
42,000đ | 42000 | 5MM-SATA-81110 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 7mm Sata 81113 | ![]() HoangLongVu |
62,000đ | 62000 | 7MM-SATA-81113 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 6mm Sata 81112 | ![]() HoangLongVu |
53,000đ | 53000 | 6MM-SATA-81112 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 10mm Sata 81116 | ![]() HoangLongVu |
95,000đ | 95000 | 10MM-SATA-81116 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 2mm Sata 81105 | ![]() HoangLongVu |
25,000đ | 25000 | 2MM-SATA-81105 | Lục Giác | |
![]() |
Lục Giác Đầu Bi Chữ L Dài Sata 81118 12mm | ![]() KetNoiTieuDung |
181,500đ | 181500 | SATA-81118-12MM | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 4mm Sata 81108 | ![]() HoangLongVu |
36,000đ | 36000 | 4MM-SATA-81108 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 2.5mm Sata 81106 | ![]() HoangLongVu |
30,000đ | 30000 | 2.5MM-SATA-81106 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 3mm Sata 81107 | ![]() HoangLongVu |
36,000đ | 36000 | 3MM-SATA-81107 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 17mm Sata 81123 | ![]() HoangLongVu |
389,000đ | 389000 | 17MM-SATA-81123 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 14mm Sata 81120 | ![]() HoangLongVu |
260,000đ | 260000 | 14MM-SATA-81120 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 1.5mm Sata 81104 | ![]() HoangLongVu |
25,000đ | 25000 | 1.5MM-SATA-81104 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đen 12mm Sata 84318 | ![]() KetNoiTieuDung |
89,100đ | 89100 | 12MM-SATA-84318 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác đen 12mm Sata 84318 | ![]() DungCuVang |
90,000đ | 84,000đ | 84000 | 12MM-SATA-84318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/4in – 12mm Sata 11312 | ![]() DungCuVang |
25,000đ | 24,000đ | 24000 | 12MM-SATA-11312 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Mỏ lết đen mở ngàm 8in/212mm Sata 47123 | ![]() KetNoiTieuDung |
319,000đ | 319000 | 8IN/212MM-SATA-47123 | Mỏ Lết | |
![]() |
Tuýp lục giác 1/2" 12mm Sata 35412 | ![]() KetNoiTieuDung |
239,800đ | 239800 | 1/2"-12MM-SATA-35412 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Cờ lê lắt léo tự động có chốt 12mm Sata 46805 | ![]() TatMart |
439,000đ | 439000 | 12MM-SATA-46805 | Cờ Lê Mỏ Lết | |
![]() |
Đầu tuýp tay vặn chữ T lục giác 12mm Sata 47705 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 1đ | 1 | 12MM-SATA-47705 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê tự động 2 đầu vòng miệng 12mm Sata 43608 | ![]() DungCuVang |
270,000đ | 250,000đ | 250000 | 12MM-SATA-43608 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê 2 vòng 10 x 12mm Sata 42202 | ![]() DungCuVang |
80,000đ | 74,000đ | 74000 | 10-X-12MM-SATA-42202 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê tuýp lắc léo 12mm Sata 47602 | ![]() DungCuVang |
270,000đ | 250,000đ | 250000 | 12MM-SATA-47602 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 12mm Sata 46403 | ![]() DungCuVang |
350,000đ | 324,000đ | 324000 | 12MM-SATA-46403 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 12mm Sata 46805 | ![]() DungCuVang |
410,000đ | 380,000đ | 380000 | 12MM-SATA-46805 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tay đòn tự động X-Beam 12mm Sata 46305 | ![]() DungCuVang |
280,000đ | 259,000đ | 259000 | X-BEAM-12MM-SATA-46305 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tay đòn X-Beam 12mm Sata 40285 | ![]() DungCuVang |
148,000đ | 137,000đ | 137000 | X-BEAM-12MM-SATA-40285 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 12mm Sata 46605 | ![]() DungCuVang |
320,000đ | 296,000đ | 296000 | 12MM-SATA-46605 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết đen mở ngàm 8in/212mm Sata 47123 | ![]() DungCuVang |
320,000đ | 296,000đ | 296000 | 8IN/212MM-SATA-47123 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 12mm Sata 13303 | ![]() DungCuVang |
38,000đ | 36,000đ | 36000 | 12MM-SATA-13303 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 12mm Sata 12307 | ![]() DungCuVang |
30,000đ | 28,000đ | 28000 | 12MM-SATA-12307 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 12mm Sata 12405 | ![]() DungCuVang |
65,000đ | 61,000đ | 61000 | 12MM-SATA-12405 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 12mm Sata 34305 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 12MM-SATA-34305 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 22mm Sata 84322 | ![]() KetNoiTieuDung |
237,600đ | 237600 | 22MM-SATA-84322 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác tay cầm chữ T 2mm Sata 83305 | ![]() KetNoiTieuDung |
88,000đ | 88000 | 2MM-SATA-83305 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 2mm Sata 83105 | ![]() HoangLongVu |
80,000đ | 80000 | 2MM-SATA-83105 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đen 22mm Sata 84328 | ![]() HoangLongVu |
541,000đ | 541000 | 22MM-SATA-84328 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đen 22mm Sata 84328 | ![]() DungCuVang |
570,000đ | 528,000đ | 528000 | 22MM-SATA-84328 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục Giác Đầu Bi Chữ L Dài Sata 81115 9mm | ![]() KetNoiTieuDung |
92,400đ | 92400 | SATA-81115-9MM | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
5.5mm Lục giác bi Sata 81111 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,400đ | 48400 | SATA-81111 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi Sata 81114 (8mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
71,500đ | 71500 | SATA-81114 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác bi Sata 81116 (10mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
100,100đ | 100100 | SATA-81116 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác bi Sata 81113 (7mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
64,900đ | 64900 | SATA-81113 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác bi Sata 81112 (6mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
56,100đ | 56100 | SATA-81112 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác bi Sata 81110 (5mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
44,000đ | 44000 | SATA-81110 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 22mm Sata 46815 | ![]() DungCuVang |
700,000đ | 648,000đ | 648000 | 22MM-SATA-46815 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 32mm Sata 13318 | ![]() DungCuVang |
130,000đ | 121,000đ | 121000 | 32MM-SATA-13318 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 18mm Sata 84322 | ![]() KetNoiTieuDung |
237,600đ | 237600 | 18MM-SATA-84322 | Dụng Cụ Cơ Khí |