Lục giác bi 10mm Sata 81116
Primary tabs
SKU
10MM-SATA-81116
Category
Brand
Shop
Price
95,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
12/14/2024 - 22:04
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Lục giác bi 10mm Sata 81116
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Lục giác bi 5.5mm Sata 81111 | HoangLongVu |
46,000đ | 46000 | 5.5MM-SATA-81111 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 8mm Sata 81114 | HoangLongVu |
68,000đ | 68000 | 8MM-SATA-81114 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 9mm Sata 81115 | HoangLongVu |
88,000đ | 88000 | 9MM-SATA-81115 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 5mm Sata 81110 | HoangLongVu |
42,000đ | 42000 | 5MM-SATA-81110 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 7mm Sata 81113 | HoangLongVu |
62,000đ | 62000 | 7MM-SATA-81113 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 6mm Sata 81112 | HoangLongVu |
53,000đ | 53000 | 6MM-SATA-81112 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 12mm Sata 81118 | HoangLongVu |
172,000đ | 172000 | 12MM-SATA-81118 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 4mm Sata 81108 | HoangLongVu |
36,000đ | 36000 | 4MM-SATA-81108 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 2.5mm Sata 81106 | HoangLongVu |
30,000đ | 30000 | 2.5MM-SATA-81106 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 2mm Sata 81105 | HoangLongVu |
25,000đ | 25000 | 2MM-SATA-81105 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 3mm Sata 81107 | HoangLongVu |
36,000đ | 36000 | 3MM-SATA-81107 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 17mm Sata 81123 | HoangLongVu |
389,000đ | 389000 | 17MM-SATA-81123 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 14mm Sata 81120 | HoangLongVu |
260,000đ | 260000 | 14MM-SATA-81120 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 1.5mm Sata 81104 | HoangLongVu |
25,000đ | 25000 | 1.5MM-SATA-81104 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 10mm Sata 83116 | HoangLongVu |
157,000đ | 157000 | 10MM-SATA-83116 | Lục Giác | |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 10mm Sata 83316 | DungCuVang |
147,000đ | 140,000đ | 140000 | 10MM-SATA-83316 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác bi Sata 81116 (10mm) | KetNoiTieuDung |
100,100đ | 90,000đ | 90000 | SATA-81116 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đầu tuýp 6 cạnh 1/4in – 10mm Sata 11310 | DungCuVang |
24,000đ | 23,000đ | 23000 | 10MM-SATA-11310 | Đầu Tuýp Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.0mm Sata 83305 | DungCuVang |
88,000đ | 84,000đ | 84000 | 2.0MM-SATA-83305 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 3.0mm Sata 83307 | DungCuVang |
94,000đ | 89,000đ | 89000 | 3.0MM-SATA-83307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 4.0mm Sata 83308 | DungCuVang |
105,000đ | 100,000đ | 100000 | 4.0MM-SATA-83308 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 5.0mm Sata 83310 | DungCuVang |
107,000đ | 102,000đ | 102000 | 5.0MM-SATA-83310 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 6.0mm Sata 83312 | DungCuVang |
118,000đ | 112,000đ | 112000 | 6.0MM-SATA-83312 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 7.0mm Sata 83313 | DungCuVang |
122,000đ | 116,000đ | 116000 | 7.0MM-SATA-83313 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 8.0mm Sata 83314 | DungCuVang |
140,000đ | 133,000đ | 133000 | 8.0MM-SATA-83314 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Cờ lê vòng miệng tự động 10mm Sata 43606 | TatMart |
129,000đ | 129000 | 10MM-SATA-43606 | Cờ Lê Mỏ Lết | ||
|
Đầu tuýp mũi lục giác 3/8in – 10mm Sata 22207 | DungCuVang |
60,000đ | 56,000đ | 56000 | 10MM-SATA-22207 | Đầu Tuýp Các Loại |
| Cờ lê tự động vào miệng 10mm Sata 43203 | KetNoiTieuDung |
259,600đ | 234,000đ | 234000 | 10MM-SATA-43203 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
| Tuýp lục giác 1/2" 10mm Sata 35410 | KetNoiTieuDung |
239,800đ | 216,000đ | 216000 | 1/2"-10MM-SATA-35410 | Tuýp | |
|
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 10mm Sata 46803 | DungCuVang |
385,000đ | 366,000đ | 366000 | 10MM-SATA-46803 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 10mm Sata 46401 | DungCuVang |
325,000đ | 309,000đ | 309000 | 10MM-SATA-46401 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Cờ lê vòng miệng tự động 10mm Sata 43606 | DungCuVang |
244,000đ | 232,000đ | 232000 | 10MM-SATA-43606 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Cờ lê vòng miệng tay đòn tự động X-Beam 10mm Sata 46303 | DungCuVang |
260,000đ | 247,000đ | 247000 | X-BEAM-10MM-SATA-46303 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Cờ lê vòng miệng tay đòn X-Beam 10mm Sata 40283 | DungCuVang |
128,000đ | 122,000đ | 122000 | X-BEAM-10MM-SATA-40283 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều 10mm Sata 46603 | DungCuVang |
298,000đ | 283,000đ | 283000 | 10MM-SATA-46603 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Đầu tuýp tay vặn chữ T lục giác 10mm Sata 47703 | DungCuVang |
220,000đ | 209,000đ | 209000 | 10MM-SATA-47703 | Cần Siết Các Loại |
|
Cờ lê tuýp lắc léo 10mm Sata 47601 | DungCuVang |
240,000đ | 228,000đ | 228000 | 10MM-SATA-47601 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Mỏ lết đen mở ngàm 12in/310mm Sata 47125 | DungCuVang |
490,000đ | 466,000đ | 466000 | 12IN/310MM-SATA-47125 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 10mm Sata 13301 | DungCuVang |
37,000đ | 35,000đ | 35000 | 10MM-SATA-13301 | Đầu Tuýp Các Loại |
|
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 10mm Sata 12305 | DungCuVang |
30,000đ | 29,000đ | 29000 | 10MM-SATA-12305 | Đầu Tuýp Các Loại |
|
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 10mm Sata 34303 | DungCuVang |
80,000đ | 76,000đ | 76000 | 10MM-SATA-34303 | Đầu Tuýp Các Loại |
|
Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 10mm Sata 12403 | DungCuVang |
65,000đ | 62,000đ | 62000 | 10MM-SATA-12403 | Đầu Tuýp Các Loại |
| Lục Giác Đầu Bi Chữ L Dài Sata 81118 12mm | KetNoiTieuDung |
181,500đ | 163,000đ | 163000 | SATA-81118-12MM | Lục Giác | |
| Lục Giác Đầu Bi Chữ L Dài Sata 81115 9mm | KetNoiTieuDung |
92,400đ | 83,000đ | 83000 | SATA-81115-9MM | Dụng Cụ Cơ Khí | |
| 5.5mm Lục giác bi Sata 81111 | KetNoiTieuDung |
48,400đ | 44,000đ | 44000 | SATA-81111 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi Sata 81112 (6mm) | KetNoiTieuDung |
56,100đ | 50,000đ | 50000 | SATA-81112 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác bi Sata 81113 (7mm) | KetNoiTieuDung |
64,900đ | 58,000đ | 58000 | SATA-81113 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác bi Sata 81110 (5mm) | KetNoiTieuDung |
44,000đ | 40,000đ | 40000 | SATA-81110 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác bi Sata 81114 (8mm) | KetNoiTieuDung |
71,500đ | 64,000đ | 64000 | SATA-81114 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác đen 16mm SATA 84321 | KetNoiTieuDung |
185,900đ | 167,000đ | 167000 | 16MM-SATA-84321 | Công Cụ Dụng Cụ |











































