Lục giác bi 2.5mm Sata 81106
Primary tabs
SKU
2.5MM-SATA-81106
Category
Brand
Shop
Price
30,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Lục giác bi 2.5mm Sata 81106
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lục giác bi 1.5mm Sata 81104 | ![]() HoangLongVu |
25,000đ | 25000 | 1.5MM-SATA-81104 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 5.5mm Sata 81111 | ![]() HoangLongVu |
46,000đ | 46000 | 5.5MM-SATA-81111 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 2.5mm Sata 83106 | ![]() HoangLongVu |
80,000đ | 80000 | 2.5MM-SATA-83106 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 4mm Sata 81108 | ![]() HoangLongVu |
36,000đ | 36000 | 4MM-SATA-81108 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 2mm Sata 81105 | ![]() HoangLongVu |
25,000đ | 25000 | 2MM-SATA-81105 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 3mm Sata 81107 | ![]() HoangLongVu |
36,000đ | 36000 | 3MM-SATA-81107 | Lục Giác | |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.5mm Sata 83306 | ![]() DungCuVang |
74,800đ | 66,000đ | 66000 | 2.5MM-SATA-83306 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác tay cầm chữ T 2.5mm Sata 83306 | ![]() KetNoiTieuDung |
92,400đ | 83,000đ | 83000 | 2.5MM-SATA-83306 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Lục giác bi 5mm Sata 81110 | ![]() HoangLongVu |
42,000đ | 42000 | 5MM-SATA-81110 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 8mm Sata 81114 | ![]() HoangLongVu |
68,000đ | 68000 | 8MM-SATA-81114 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 9mm Sata 81115 | ![]() HoangLongVu |
88,000đ | 88000 | 9MM-SATA-81115 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 7mm Sata 81113 | ![]() HoangLongVu |
62,000đ | 62000 | 7MM-SATA-81113 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 6mm Sata 81112 | ![]() HoangLongVu |
53,000đ | 53000 | 6MM-SATA-81112 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 17mm Sata 81123 | ![]() HoangLongVu |
389,000đ | 389000 | 17MM-SATA-81123 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 14mm Sata 81120 | ![]() HoangLongVu |
260,000đ | 260000 | 14MM-SATA-81120 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 10mm Sata 81116 | ![]() HoangLongVu |
95,000đ | 95000 | 10MM-SATA-81116 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 12mm Sata 81118 | ![]() HoangLongVu |
172,000đ | 172000 | 12MM-SATA-81118 | Lục Giác | |
![]() |
2.5mm Lục giác bi Sata 81106 | ![]() KetNoiTieuDung |
31,900đ | 29,000đ | 29000 | SATA-81106 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 5mm Sata 83110 | ![]() HoangLongVu |
92,000đ | 92000 | 5MM-SATA-83110 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác tay cầm chữ T 5mm Sata 83310 | ![]() KetNoiTieuDung |
106,700đ | 96,000đ | 96000 | 5MM-SATA-83310 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
2mm Lục giác bi Sata 81105 | ![]() KetNoiTieuDung |
26,400đ | 24,000đ | 24000 | SATA-81105 | Lục Giác |
![]() |
Lục giác bi Sata 81104 (1.5mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
26,400đ | 24,000đ | 24000 | SATA-81104 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Lục giác bi Sata 81108 (4mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
37,400đ | 34,000đ | 34000 | SATA-81108 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
3mm Lục giác bi Sata 81107 | ![]() KetNoiTieuDung |
37,400đ | 34,000đ | 34000 | SATA-81107 | Lục Giác |
![]() |
Caddy Bay 9.5mm SATA | ![]() Hang Chinh Hieu |
220,000đ | 150,000đ | 150000 | 9.5MM-SATA | Phụ Kiện Ổ Cứng |
![]() |
Tua vít dẹp cách điện 2.5x75mm SATA 61321 | ![]() HoangLongVu |
68,000đ | 68000 | 2.5X75MM-SATA-61321 | Tua Vít | |
![]() |
Lục giác đen 22mm Sata 84322 | ![]() KetNoiTieuDung |
237,600đ | 237600 | 22MM-SATA-84322 | Lục Giác | |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 10mm Sata 83316 | ![]() DungCuVang |
148,000đ | 137,000đ | 137000 | 10MM-SATA-83316 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 3.0mm Sata 83307 | ![]() DungCuVang |
94,000đ | 87,000đ | 87000 | 3.0MM-SATA-83307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.0mm Sata 83305 | ![]() DungCuVang |
89,000đ | 83,000đ | 83000 | 2.0MM-SATA-83305 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 8.0mm Sata 83314 | ![]() DungCuVang |
140,000đ | 130,000đ | 130000 | 8.0MM-SATA-83314 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 6.0mm Sata 83312 | ![]() DungCuVang |
118,000đ | 110,000đ | 110000 | 6.0MM-SATA-83312 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 5.0mm Sata 83310 | ![]() DungCuVang |
107,000đ | 99,000đ | 99000 | 5.0MM-SATA-83310 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 12mm Sata 84318 | ![]() DungCuVang |
90,000đ | 84,000đ | 84000 | 12MM-SATA-84318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác đen 22mm Sata 84328 | ![]() DungCuVang |
570,000đ | 528,000đ | 528000 | 22MM-SATA-84328 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác đen 14mm Sata 84320 | ![]() DungCuVang |
135,000đ | 125,000đ | 125000 | 14MM-SATA-84320 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 17mm Sata 84323 | ![]() DungCuVang |
242,000đ | 224,000đ | 224000 | 17MM-SATA-84323 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 19mm Sata 84325 | ![]() DungCuVang |
284,000đ | 263,000đ | 263000 | 19MM-SATA-84325 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 16mm Sata 84321 | ![]() DungCuVang |
186,000đ | 173,000đ | 173000 | 16MM-SATA-84321 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 24mm Sata 84324 | ![]() DungCuVang |
780,000đ | 722,000đ | 722000 | 24MM-SATA-84324 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 8mm Sata 83114 | ![]() HoangLongVu |
123,000đ | 123000 | 8MM-SATA-83114 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác tay cầm chữ T 6mm Sata 83312 | ![]() HoangLongVu |
112,000đ | 112000 | 6MM-SATA-83312 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 6mm Sata 83112 | ![]() HoangLongVu |
115,000đ | 115000 | 6MM-SATA-83112 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 7mm Sata 83113 | ![]() HoangLongVu |
119,000đ | 119000 | 7MM-SATA-83113 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 4mm Sata 83108 | ![]() HoangLongVu |
88,000đ | 88000 | 4MM-SATA-83108 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 10mm Sata 83116 | ![]() HoangLongVu |
157,000đ | 157000 | 10MM-SATA-83116 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 2mm Sata 83105 | ![]() HoangLongVu |
80,000đ | 80000 | 2MM-SATA-83105 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 3mm Sata 83107 | ![]() HoangLongVu |
84,000đ | 84000 | 3MM-SATA-83107 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đen 22mm Sata 84328 | ![]() HoangLongVu |
541,000đ | 541000 | 22MM-SATA-84328 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đen 19mm Sata 84325 | ![]() HoangLongVu |
270,000đ | 270000 | 19MM-SATA-84325 | Lục Giác |