Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 12mm Sata 34305
Primary tabs
SKU
12MM-SATA-34305
Category
Brand
Shop
List price
81,000đ
Price
75,000đ
Price sale
6,000đ
% sale
7.40%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 12mm Sata 34305
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 10mm Sata 34303 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 10MM-SATA-34303 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 13mm Sata 34306 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 13MM-SATA-34306 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 15mm Sata 34308 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 15MM-SATA-34308 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 11mm Sata 34304 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 11MM-SATA-34304 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 14mm Sata 34307 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 14MM-SATA-34307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 34309 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 16MM-SATA-34309 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 22mm Sata 34315 | ![]() DungCuVang |
109,000đ | 101,000đ | 101000 | 22MM-SATA-34315 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 32mm Sata 34325 | ![]() DungCuVang |
180,000đ | 167,000đ | 167000 | 32MM-SATA-34325 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 19mm Sata 34312 | ![]() DungCuVang |
93,000đ | 87,000đ | 87000 | 19MM-SATA-34312 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 27mm Sata 34320 | ![]() DungCuVang |
162,000đ | 150,000đ | 150000 | 27MM-SATA-34320 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 29mm Sata 34322 | ![]() DungCuVang |
165,000đ | 153,000đ | 153000 | 29MM-SATA-34322 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 21mm Sata 34314 | ![]() DungCuVang |
105,000đ | 98,000đ | 98000 | 21MM-SATA-34314 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 18mm Sata 34311 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 18MM-SATA-34311 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 17mm Sata 34310 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 17MM-SATA-34310 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 24mm Sata 34317 | ![]() DungCuVang |
140,000đ | 130,000đ | 130000 | 24MM-SATA-34317 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 23mm Sata 34316 | ![]() DungCuVang |
109,000đ | 101,000đ | 101000 | 23MM-SATA-34316 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 30mm Sata 34323 | ![]() DungCuVang |
175,000đ | 162,000đ | 162000 | 30MM-SATA-34323 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 32mm Sata 34520 | ![]() KetNoiTieuDung |
254,100đ | 254100 | 3/4"-32MM-SATA-34520 | Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 22mm Sata 34510 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 22MM-SATA-34510 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 42mm Sata 34830 | ![]() DungCuVang |
635,000đ | 588,000đ | 588000 | 42MM-SATA-34830 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 32mm Sata 34520 | ![]() DungCuVang |
255,000đ | 236,000đ | 236000 | 32MM-SATA-34520 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Tuýp lục giác 1/2" 12mm Sata 35412 | ![]() KetNoiTieuDung |
239,800đ | 239800 | 1/2"-12MM-SATA-35412 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tay đòn tự động X-Beam 12mm Sata 46305 | ![]() DungCuVang |
280,000đ | 259,000đ | 259000 | X-BEAM-12MM-SATA-46305 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác đen 12mm Sata 84318 | ![]() KetNoiTieuDung |
89,100đ | 89100 | 12MM-SATA-84318 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Cờ lê tự động 2 đầu vòng miệng 12mm Sata 43608 | ![]() DungCuVang |
270,000đ | 250,000đ | 250000 | 12MM-SATA-43608 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác đen 12mm Sata 84318 | ![]() DungCuVang |
90,000đ | 84,000đ | 84000 | 12MM-SATA-84318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 12mm Sata 12405 | ![]() DungCuVang |
65,000đ | 61,000đ | 61000 | 12MM-SATA-12405 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 12mm Sata 46805 | ![]() DungCuVang |
410,000đ | 380,000đ | 380000 | 12MM-SATA-46805 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 12mm Sata 46605 | ![]() DungCuVang |
320,000đ | 296,000đ | 296000 | 12MM-SATA-46605 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp tay vặn chữ T lục giác 12mm Sata 47705 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 12MM-SATA-47705 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê lắt léo tự động có chốt 12mm Sata 46805 | ![]() TatMart |
439,000đ | 439000 | 12MM-SATA-46805 | Cờ Lê Mỏ Lết | |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tay đòn X-Beam 12mm Sata 40285 | ![]() DungCuVang |
148,000đ | 137,000đ | 137000 | X-BEAM-12MM-SATA-40285 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác bi 12mm Sata 81118 | ![]() HoangLongVu |
172,000đ | 172000 | 12MM-SATA-81118 | Lục Giác | |
![]() |
Mỏ lết đen mở ngàm 8in/212mm Sata 47123 | ![]() KetNoiTieuDung |
319,000đ | 319000 | 8IN/212MM-SATA-47123 | Mỏ Lết | |
![]() |
Cờ lê 2 vòng 10 x 12mm Sata 42202 | ![]() DungCuVang |
80,000đ | 74,000đ | 74000 | 10-X-12MM-SATA-42202 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết đen mở ngàm 8in/212mm Sata 47123 | ![]() DungCuVang |
320,000đ | 296,000đ | 296000 | 8IN/212MM-SATA-47123 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê tuýp lắc léo 12mm Sata 47602 | ![]() DungCuVang |
270,000đ | 250,000đ | 250000 | 12MM-SATA-47602 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 12mm Sata 46403 | ![]() DungCuVang |
350,000đ | 324,000đ | 324000 | 12MM-SATA-46403 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 12mm Sata 13303 | ![]() DungCuVang |
38,000đ | 36,000đ | 36000 | 12MM-SATA-13303 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 12mm Sata 12307 | ![]() DungCuVang |
30,000đ | 28,000đ | 28000 | 12MM-SATA-12307 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/4in – 12mm Sata 11312 | ![]() DungCuVang |
25,000đ | 24,000đ | 24000 | 12MM-SATA-11312 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 43mm Sata 34831 | ![]() DungCuVang |
670,000đ | 620,000đ | 620000 | 43MM-SATA-34831 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 46mm Sata 34834 | ![]() KetNoiTieuDung |
749,100đ | 734,000đ | 734000 | 1"-46MM-SATA-34834 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 46mm Sata 34834 | ![]() DungCuVang |
750,000đ | 694,000đ | 694000 | 46MM-SATA-34834 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 34mm Sata 34522 | ![]() DungCuVang |
275,000đ | 255,000đ | 255000 | 34MM-SATA-34522 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 36mm Sata 34524 | ![]() KetNoiTieuDung |
309,100đ | 309100 | 3/4"-36MM-SATA-34524 | Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 30mm Sata 34518 | ![]() KetNoiTieuDung |
227,700đ | 227700 | 3/4"-30MM-SATA-34518 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 41mm Sata 34829 | ![]() KetNoiTieuDung |
609,400đ | 597,000đ | 597000 | 1"-41MM-SATA-34829 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 50mm Sata 34838 | ![]() KetNoiTieuDung |
884,400đ | 867,000đ | 867000 | 1"-50MM-SATA-34838 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 48mm Sata 34836 | ![]() DungCuVang |
830,000đ | 768,000đ | 768000 | 48MM-SATA-34836 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |