Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 34309
Primary tabs
SKU
              16MM-SATA-34309
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              85,000đ
          Price
              79,000đ
          Price sale
              6,000đ
          % sale
              7.10%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 34309
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 14mm Sata 34307 |   DungCuVang | 81,000đ | 75,000đ | 75000 | 14MM-SATA-34307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 10mm Sata 34303 |   DungCuVang | 81,000đ | 75,000đ | 75000 | 10MM-SATA-34303 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 12mm Sata 34305 |   DungCuVang | 81,000đ | 75,000đ | 75000 | 12MM-SATA-34305 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 11mm Sata 34304 |   DungCuVang | 81,000đ | 75,000đ | 75000 | 11MM-SATA-34304 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 13mm Sata 34306 |   DungCuVang | 81,000đ | 75,000đ | 75000 | 13MM-SATA-34306 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 15mm Sata 34308 |   DungCuVang | 81,000đ | 75,000đ | 75000 | 15MM-SATA-34308 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 23mm Sata 34316 |   DungCuVang | 109,000đ | 101,000đ | 101000 | 23MM-SATA-34316 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 19mm Sata 34312 |   DungCuVang | 93,000đ | 87,000đ | 87000 | 19MM-SATA-34312 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 18mm Sata 34311 |   DungCuVang | 85,000đ | 79,000đ | 79000 | 18MM-SATA-34311 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 17mm Sata 34310 |   DungCuVang | 85,000đ | 79,000đ | 79000 | 17MM-SATA-34310 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 27mm Sata 34320 |   DungCuVang | 162,000đ | 150,000đ | 150000 | 27MM-SATA-34320 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 24mm Sata 34317 |   DungCuVang | 140,000đ | 130,000đ | 130000 | 24MM-SATA-34317 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 22mm Sata 34315 |   DungCuVang | 109,000đ | 101,000đ | 101000 | 22MM-SATA-34315 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 21mm Sata 34314 |   DungCuVang | 105,000đ | 98,000đ | 98000 | 21MM-SATA-34314 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 29mm Sata 34322 |   DungCuVang | 165,000đ | 153,000đ | 153000 | 29MM-SATA-34322 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 30mm Sata 34323 |   DungCuVang | 175,000đ | 162,000đ | 162000 | 30MM-SATA-34323 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 32mm Sata 34325 |   DungCuVang | 180,000đ | 167,000đ | 167000 | 32MM-SATA-34325 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 1" 46mm Sata 34834 |   KetNoiTieuDung | 749,100đ | 734,000đ | 734000 | 1"-46MM-SATA-34834 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 46mm Sata 34834 |   DungCuVang | 750,000đ | 694,000đ | 694000 | 46MM-SATA-34834 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 3/4" 36mm Sata 34524 |   KetNoiTieuDung | 309,100đ | 309100 | 3/4"-36MM-SATA-34524 | Tuýp | |
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 26mm Sata 34514 |   DungCuVang | 220,000đ | 204,000đ | 204000 | 26MM-SATA-34514 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 36mm Sata 34524 |   DungCuVang | 242,000đ | 211,000đ | 211000 | 36MM-SATA-34524 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Cờ lê vòng miệng tự động 16mm Sata 43612 |   DungCuVang | 305,000đ | 283,000đ | 283000 | 16MM-SATA-43612 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Lục giác đen 16mm Sata 84321 |   DungCuVang | 186,000đ | 173,000đ | 173000 | 16MM-SATA-84321 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác đen 16mm SATA 84321 |   KetNoiTieuDung | 185,900đ | 167,000đ | 167000 | 16MM-SATA-84321 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 16mm Sata 46809 |   DungCuVang | 470,000đ | 435,000đ | 435000 | 16MM-SATA-46809 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều 16mm Sata 46609 |   DungCuVang | 380,000đ | 352,000đ | 352000 | 16MM-SATA-46609 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 16mm Sata 12409 |   DungCuVang | 75,000đ | 70,000đ | 70000 | 16MM-SATA-12409 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Cờ lê lắt léo tự động 16mm Sata 46407 |   TatMart | 236,000đ | 236000 | 16MM-SATA-46407 | Cờ Lê Mỏ Lết | |
|   | Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 16mm Sata 46407 |   DungCuVang | 410,000đ | 380,000đ | 380000 | 16MM-SATA-46407 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng tay đòn X-Beam 16mm Sata 40289 |   DungCuVang | 210,000đ | 195,000đ | 195000 | X-BEAM-16MM-SATA-40289 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 13307 |   DungCuVang | 38,000đ | 36,000đ | 36000 | 16MM-SATA-13307 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 16mm Sata 12311 |   DungCuVang | 35,000đ | 33,000đ | 33000 | 16MM-SATA-12311 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp mở bugi 3/8in – 16mm Sata 12915 |   DungCuVang | 75,000đ | 70,000đ | 70000 | 16MM-SATA-12915 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp mở bugi 3/8" 16mm Sata 12915 |   KetNoiTieuDung | 74,800đ | 67,000đ | 67000 | 3/8"-16MM-SATA-12915 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 43mm Sata 34831 |   DungCuVang | 670,000đ | 620,000đ | 620000 | 43MM-SATA-34831 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp lục giác 1/2" đen dài 75mm, kích thước 6mm Sata 35406 |   KetNoiTieuDung | 199,000đ | 179,000đ | 179000 | 6MM-SATA-35406 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 28mm Sata 34516 |   DungCuVang | 220,000đ | 204,000đ | 204000 | 28MM-SATA-34516 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 34mm Sata 34522 |   DungCuVang | 275,000đ | 255,000đ | 255000 | 34MM-SATA-34522 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 3/4" 32mm Sata 34520 |   KetNoiTieuDung | 254,100đ | 254100 | 3/4"-32MM-SATA-34520 | Tuýp | |
|   | Đầu tuýp đen 3/4" 30mm Sata 34518 |   KetNoiTieuDung | 227,700đ | 227700 | 3/4"-30MM-SATA-34518 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|   | Đầu tuýp đen 1" 41mm Sata 34829 |   KetNoiTieuDung | 609,400đ | 597,000đ | 597000 | 1"-41MM-SATA-34829 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Đầu tuýp đen 1" 50mm Sata 34838 |   KetNoiTieuDung | 884,400đ | 867,000đ | 867000 | 1"-50MM-SATA-34838 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 37mm Sata 34825 |   DungCuVang | 560,000đ | 518,000đ | 518000 | 37MM-SATA-34825 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 38mm Sata 34826 |   DungCuVang | 560,000đ | 518,000đ | 518000 | 38MM-SATA-34826 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 39mm Sata 34827 |   DungCuVang | 580,000đ | 537,000đ | 537000 | 39MM-SATA-34827 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 41mm Sata 34829 |   DungCuVang | 610,000đ | 565,000đ | 565000 | 41MM-SATA-34829 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 40mm Sata 34828 |   DungCuVang | 580,000đ | 537,000đ | 537000 | 40MM-SATA-34828 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 42mm Sata 34830 |   DungCuVang | 635,000đ | 588,000đ | 588000 | 42MM-SATA-34830 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 44mm Sata 34832 |   DungCuVang | 690,000đ | 639,000đ | 639000 | 44MM-SATA-34832 | Đầu Tuýp Các Loại | 
 
                     
                     
                     
                     
                    