Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 21mm Sata 34314
Primary tabs
SKU
21MM-SATA-34314
Category
Brand
Shop
List price
105,000đ
Price
98,000đ
Price sale
7,000đ
% sale
6.70%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 21mm Sata 34314
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 19mm Sata 34312 | ![]() DungCuVang |
93,000đ | 87,000đ | 87000 | 19MM-SATA-34312 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 22mm Sata 34315 | ![]() DungCuVang |
109,000đ | 101,000đ | 101000 | 22MM-SATA-34315 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 18mm Sata 34311 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 18MM-SATA-34311 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 17mm Sata 34310 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 17MM-SATA-34310 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 24mm Sata 34317 | ![]() DungCuVang |
140,000đ | 130,000đ | 130000 | 24MM-SATA-34317 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 23mm Sata 34316 | ![]() DungCuVang |
109,000đ | 101,000đ | 101000 | 23MM-SATA-34316 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 11mm Sata 34304 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 11MM-SATA-34304 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 14mm Sata 34307 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 14MM-SATA-34307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 31mm Sata 34519 | ![]() DungCuVang |
255,000đ | 236,000đ | 236000 | 31MM-SATA-34519 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 10mm Sata 34303 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 10MM-SATA-34303 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 13mm Sata 34306 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 13MM-SATA-34306 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 12mm Sata 34305 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 12MM-SATA-34305 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 15mm Sata 34308 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 15MM-SATA-34308 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 27mm Sata 34320 | ![]() DungCuVang |
162,000đ | 150,000đ | 150000 | 27MM-SATA-34320 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 29mm Sata 34322 | ![]() DungCuVang |
165,000đ | 153,000đ | 153000 | 29MM-SATA-34322 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 34309 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 16MM-SATA-34309 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 30mm Sata 34323 | ![]() DungCuVang |
175,000đ | 162,000đ | 162000 | 30MM-SATA-34323 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 32mm Sata 34325 | ![]() DungCuVang |
180,000đ | 167,000đ | 167000 | 32MM-SATA-34325 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 41mm Sata 34829 | ![]() KetNoiTieuDung |
609,400đ | 597,000đ | 597000 | 1"-41MM-SATA-34829 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 41mm Sata 34829 | ![]() DungCuVang |
610,000đ | 565,000đ | 565000 | 41MM-SATA-34829 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 21mm Sata 43616 | ![]() DungCuVang |
595,000đ | 551,000đ | 551000 | 21MM-SATA-43616 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê tự động tuýp đuôi chuột 19 x 21mm Sata 47312 | ![]() DungCuVang |
920,000đ | 851,000đ | 851000 | 19-X-21MM-SATA-47312 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê tự động tuýp đuôi chuột 17 x 21mm Sata 47310 | ![]() DungCuVang |
920,000đ | 851,000đ | 851000 | 17-X-21MM-SATA-47310 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 21mm Sata 12316 | ![]() DungCuVang |
50,000đ | 47,000đ | 47000 | 21MM-SATA-12316 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 21mm Sata 13312 | ![]() DungCuVang |
50,000đ | 47,000đ | 47000 | 21MM-SATA-13312 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 21mm Sata 12414 | ![]() DungCuVang |
100,000đ | 93,000đ | 93000 | 21MM-SATA-12414 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 21mm Sata 46814 | ![]() DungCuVang |
680,000đ | 629,000đ | 629000 | 21MM-SATA-46814 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê 2 miệng 19mm x 21mm Sata 41208 | ![]() DungCuVang |
213,000đ | 198,000đ | 198000 | 19MM-X-21MM-SATA-41208 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 21mm Sata 46412 | ![]() DungCuVang |
750,000đ | 694,000đ | 694000 | 21MM-SATA-46412 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 21mm Sata 46613 | ![]() DungCuVang |
685,000đ | 634,000đ | 634000 | 21MM-SATA-46613 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 21mm Sata 16603 | ![]() DungCuVang |
264,000đ | 245,000đ | 245000 | 21MM-SATA-16603 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 43mm Sata 34831 | ![]() DungCuVang |
670,000đ | 620,000đ | 620000 | 43MM-SATA-34831 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 26mm Sata 34514 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 26MM-SATA-34514 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 46mm Sata 34834 | ![]() KetNoiTieuDung |
749,100đ | 734,000đ | 734000 | 1"-46MM-SATA-34834 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 46mm Sata 34834 | ![]() DungCuVang |
750,000đ | 694,000đ | 694000 | 46MM-SATA-34834 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 34mm Sata 34522 | ![]() DungCuVang |
275,000đ | 255,000đ | 255000 | 34MM-SATA-34522 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 36mm Sata 34524 | ![]() KetNoiTieuDung |
309,100đ | 309100 | 3/4"-36MM-SATA-34524 | Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 32mm Sata 34520 | ![]() KetNoiTieuDung |
254,100đ | 254100 | 3/4"-32MM-SATA-34520 | Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 30mm Sata 34518 | ![]() KetNoiTieuDung |
227,700đ | 227700 | 3/4"-30MM-SATA-34518 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 50mm Sata 34838 | ![]() KetNoiTieuDung |
884,400đ | 867,000đ | 867000 | 1"-50MM-SATA-34838 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 48mm Sata 34836 | ![]() DungCuVang |
830,000đ | 768,000đ | 768000 | 48MM-SATA-34836 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 38mm Sata 34826 | ![]() DungCuVang |
560,000đ | 518,000đ | 518000 | 38MM-SATA-34826 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 22mm Sata 34510 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 22MM-SATA-34510 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 40mm Sata 34528 | ![]() DungCuVang |
410,000đ | 380,000đ | 380000 | 40MM-SATA-34528 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 30mm Sata 34518 | ![]() DungCuVang |
228,000đ | 211,000đ | 211000 | 30MM-SATA-34518 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 39mm Sata 34827 | ![]() DungCuVang |
580,000đ | 537,000đ | 537000 | 39MM-SATA-34827 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 37mm Sata 34825 | ![]() DungCuVang |
560,000đ | 518,000đ | 518000 | 37MM-SATA-34825 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 42mm Sata 34830 | ![]() DungCuVang |
635,000đ | 588,000đ | 588000 | 42MM-SATA-34830 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 44mm Sata 34832 | ![]() DungCuVang |
690,000đ | 639,000đ | 639000 | 44MM-SATA-34832 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 40mm Sata 34828 | ![]() DungCuVang |
580,000đ | 537,000đ | 537000 | 40MM-SATA-34828 | Đầu Tuýp Các Loại |