Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 24mm Sata 34317
Primary tabs
SKU
24MM-SATA-34317
Category
Brand
Shop
List price
140,000đ
Price
130,000đ
Price sale
10,000đ
% sale
7.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 24mm Sata 34317
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 17mm Sata 34310 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 17MM-SATA-34310 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 19mm Sata 34312 | ![]() DungCuVang |
93,000đ | 87,000đ | 87000 | 19MM-SATA-34312 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 22mm Sata 34315 | ![]() DungCuVang |
109,000đ | 101,000đ | 101000 | 22MM-SATA-34315 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 21mm Sata 34314 | ![]() DungCuVang |
105,000đ | 98,000đ | 98000 | 21MM-SATA-34314 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 18mm Sata 34311 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 18MM-SATA-34311 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 23mm Sata 34316 | ![]() DungCuVang |
109,000đ | 101,000đ | 101000 | 23MM-SATA-34316 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 14mm Sata 34307 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 14MM-SATA-34307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 24mm Sata 34512 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 24MM-SATA-34512 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 10mm Sata 34303 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 10MM-SATA-34303 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 13mm Sata 34306 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 13MM-SATA-34306 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 12mm Sata 34305 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 12MM-SATA-34305 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 15mm Sata 34308 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 15MM-SATA-34308 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 11mm Sata 34304 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 11MM-SATA-34304 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 27mm Sata 34320 | ![]() DungCuVang |
162,000đ | 150,000đ | 150000 | 27MM-SATA-34320 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 29mm Sata 34322 | ![]() DungCuVang |
165,000đ | 153,000đ | 153000 | 29MM-SATA-34322 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 34309 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 16MM-SATA-34309 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 30mm Sata 34323 | ![]() DungCuVang |
175,000đ | 162,000đ | 162000 | 30MM-SATA-34323 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 32mm Sata 34325 | ![]() DungCuVang |
180,000đ | 167,000đ | 167000 | 32MM-SATA-34325 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 34mm Sata 34522 | ![]() DungCuVang |
275,000đ | 255,000đ | 255000 | 34MM-SATA-34522 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 44mm Sata 34832 | ![]() DungCuVang |
690,000đ | 639,000đ | 639000 | 44MM-SATA-34832 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 24mm Sata 84324 | ![]() KetNoiTieuDung |
779,900đ | 764,000đ | 764000 | 24MM-SATA-84324 | Lục Giác |
![]() |
Lục giác đen 24mm Sata 84324 | ![]() DungCuVang |
780,000đ | 722,000đ | 722000 | 24MM-SATA-84324 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Cờ lê tự động 2 đầu vòng miệng 24mm SATA 43215 | ![]() HoangLongVu |
683,000đ | 683000 | 24MM-SATA-43215 | Cờ Lê | |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 24mm Sata 43618 | ![]() DungCuVang |
680,000đ | 629,000đ | 629000 | 24MM-SATA-43618 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột 22 x24mm Sata 47319 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,150,000đ | 1150000 | 22-X24MM-SATA-47319 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Đầu búa nhựa cứng 24mm Sata 92531 | ![]() DungCuVang |
37,400đ | 33,000đ | 33000 | 24MM-SATA-92531 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 24mm Sata 13315 | ![]() DungCuVang |
76,000đ | 71,000đ | 71000 | 24MM-SATA-13315 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 24mm Sata 12318 | ![]() DungCuVang |
70,000đ | 65,000đ | 65000 | 24MM-SATA-12318 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Cờ lê 2 miệng 22mm x 24mm Sata 41210 | ![]() DungCuVang |
270,000đ | 250,000đ | 250000 | 22MM-X-24MM-SATA-41210 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều 24mm Sata 46615 | ![]() DungCuVang |
785,000đ | 727,000đ | 727000 | 24MM-SATA-46615 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 24mm Sata 46414 | ![]() DungCuVang |
850,000đ | 787,000đ | 787000 | 24MM-SATA-46414 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 24mm Sata 46816 | ![]() DungCuVang |
780,000đ | 722,000đ | 722000 | 24MM-SATA-46816 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 24mm Sata 16606 | ![]() DungCuVang |
270,000đ | 250,000đ | 250000 | 24MM-SATA-16606 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 43mm Sata 34831 | ![]() DungCuVang |
670,000đ | 620,000đ | 620000 | 43MM-SATA-34831 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 31mm Sata 34519 | ![]() DungCuVang |
255,000đ | 236,000đ | 236000 | 31MM-SATA-34519 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 36mm Sata 34524 | ![]() KetNoiTieuDung |
309,100đ | 309100 | 3/4"-36MM-SATA-34524 | Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 36mm Sata 34524 | ![]() DungCuVang |
242,000đ | 211,000đ | 211000 | 36MM-SATA-34524 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Tuýp lục giác 1/2" 4mm Sata 35404 | ![]() KetNoiTieuDung |
179,300đ | 179300 | 1/2"-4MM-SATA-35404 | Tuýp | |
![]() |
Tuýp lục giác 1/2" 14mm Sata 35414 | ![]() KetNoiTieuDung |
239,800đ | 239800 | 1/2"-14MM-SATA-35414 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 46mm Sata 34834 | ![]() KetNoiTieuDung |
749,100đ | 734,000đ | 734000 | 1"-46MM-SATA-34834 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 46mm Sata 34834 | ![]() DungCuVang |
750,000đ | 694,000đ | 694000 | 46MM-SATA-34834 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 32mm Sata 34520 | ![]() KetNoiTieuDung |
254,100đ | 254100 | 3/4"-32MM-SATA-34520 | Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 30mm Sata 34518 | ![]() KetNoiTieuDung |
227,700đ | 227700 | 3/4"-30MM-SATA-34518 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 41mm Sata 34829 | ![]() KetNoiTieuDung |
609,400đ | 597,000đ | 597000 | 1"-41MM-SATA-34829 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 50mm Sata 34838 | ![]() KetNoiTieuDung |
884,400đ | 867,000đ | 867000 | 1"-50MM-SATA-34838 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 48mm Sata 34836 | ![]() DungCuVang |
830,000đ | 768,000đ | 768000 | 48MM-SATA-34836 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 38mm Sata 34826 | ![]() DungCuVang |
560,000đ | 518,000đ | 518000 | 38MM-SATA-34826 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 22mm Sata 34510 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 22MM-SATA-34510 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 40mm Sata 34528 | ![]() DungCuVang |
410,000đ | 380,000đ | 380000 | 40MM-SATA-34528 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 30mm Sata 34518 | ![]() DungCuVang |
228,000đ | 211,000đ | 211000 | 30MM-SATA-34518 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |