Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 14mm Sata 34307
Primary tabs
SKU
14MM-SATA-34307
Category
Brand
Shop
List price
81,000đ
Price
75,000đ
Price sale
6,000đ
% sale
7.40%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 14mm Sata 34307
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 10mm Sata 34303 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 10MM-SATA-34303 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 13mm Sata 34306 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 13MM-SATA-34306 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 12mm Sata 34305 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 12MM-SATA-34305 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 15mm Sata 34308 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 15MM-SATA-34308 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 11mm Sata 34304 | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 75,000đ | 75000 | 11MM-SATA-34304 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 34309 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 16MM-SATA-34309 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 24mm Sata 34317 | ![]() DungCuVang |
140,000đ | 130,000đ | 130000 | 24MM-SATA-34317 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 21mm Sata 34314 | ![]() DungCuVang |
105,000đ | 98,000đ | 98000 | 21MM-SATA-34314 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Tuýp lục giác 1/2" 14mm Sata 35414 | ![]() KetNoiTieuDung |
239,800đ | 239800 | 1/2"-14MM-SATA-35414 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 19mm Sata 34312 | ![]() DungCuVang |
93,000đ | 87,000đ | 87000 | 19MM-SATA-34312 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 27mm Sata 34320 | ![]() DungCuVang |
162,000đ | 150,000đ | 150000 | 27MM-SATA-34320 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 29mm Sata 34322 | ![]() DungCuVang |
165,000đ | 153,000đ | 153000 | 29MM-SATA-34322 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 22mm Sata 34315 | ![]() DungCuVang |
109,000đ | 101,000đ | 101000 | 22MM-SATA-34315 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 18mm Sata 34311 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 18MM-SATA-34311 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 17mm Sata 34310 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 17MM-SATA-34310 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 23mm Sata 34316 | ![]() DungCuVang |
109,000đ | 101,000đ | 101000 | 23MM-SATA-34316 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 30mm Sata 34323 | ![]() DungCuVang |
175,000đ | 162,000đ | 162000 | 30MM-SATA-34323 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 32mm Sata 34325 | ![]() DungCuVang |
180,000đ | 167,000đ | 167000 | 32MM-SATA-34325 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 34mm Sata 34522 | ![]() DungCuVang |
275,000đ | 255,000đ | 255000 | 34MM-SATA-34522 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 44mm Sata 34832 | ![]() DungCuVang |
690,000đ | 639,000đ | 639000 | 44MM-SATA-34832 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 24mm Sata 34512 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 24MM-SATA-34512 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tay đòn tự động X-Beam 14mm Sata 46307 | ![]() DungCuVang |
295,000đ | 273,000đ | 273000 | X-BEAM-14MM-SATA-46307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác đen 14mm Sata 84320 | ![]() KetNoiTieuDung |
134,200đ | 134200 | 14MM-SATA-84320 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 14mm Sata 43610 | ![]() DungCuVang |
280,000đ | 259,000đ | 259000 | 14MM-SATA-43610 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác đen 14mm Sata 84320 | ![]() DungCuVang |
135,000đ | 125,000đ | 125000 | 14MM-SATA-84320 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp tay vặn chữ T lục giác 14mm Sata 47707 | ![]() DungCuVang |
240,000đ | 222,000đ | 222000 | 14MM-SATA-47707 | Cần Siết Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 14mm Sata 12407 | ![]() DungCuVang |
70,000đ | 65,000đ | 65000 | 14MM-SATA-12407 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 14mm Sata 46807 | ![]() DungCuVang |
425,000đ | 394,000đ | 394000 | 14MM-SATA-46807 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 14mm Sata 46607 | ![]() DungCuVang |
340,000đ | 315,000đ | 315000 | 14MM-SATA-46607 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê 2 miệng 12mm x 14mm Sata 41205 | ![]() DungCuVang |
130,000đ | 121,000đ | 121000 | 12MM-X-14MM-SATA-41205 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/4in – 14mm Sata 11314 | ![]() DungCuVang |
25,000đ | 24,000đ | 24000 | 14MM-SATA-11314 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Lục giác bi 14mm Sata 81120 | ![]() HoangLongVu |
260,000đ | 260000 | 14MM-SATA-81120 | Lục Giác | |
![]() |
Cờ lê 2 đầu vòng 12 x 14mm Sata 42204 | ![]() DungCuVang |
95,000đ | 88,000đ | 88000 | 12-X-14MM-SATA-42204 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê tuýp lắc léo 14mm Sata 47604 | ![]() DungCuVang |
315,000đ | 292,000đ | 292000 | 14MM-SATA-47604 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 14mm Sata 46405 | ![]() DungCuVang |
365,000đ | 338,000đ | 338000 | 14MM-SATA-46405 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tay đòn X-Beam 14mm Sata 40287 | ![]() DungCuVang |
168,000đ | 156,000đ | 156000 | X-BEAM-14MM-SATA-40287 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 14mm Sata 13305 | ![]() DungCuVang |
38,000đ | 36,000đ | 36000 | 14MM-SATA-13305 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 14mm Sata 12309 | ![]() DungCuVang |
35,000đ | 33,000đ | 33000 | 14MM-SATA-12309 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 43mm Sata 34831 | ![]() DungCuVang |
670,000đ | 620,000đ | 620000 | 43MM-SATA-34831 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 26mm Sata 34514 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 26MM-SATA-34514 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Tuýp lục giác 1/2" 4mm Sata 35404 | ![]() KetNoiTieuDung |
179,300đ | 179300 | 1/2"-4MM-SATA-35404 | Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 46mm Sata 34834 | ![]() KetNoiTieuDung |
749,100đ | 734,000đ | 734000 | 1"-46MM-SATA-34834 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 46mm Sata 34834 | ![]() DungCuVang |
750,000đ | 694,000đ | 694000 | 46MM-SATA-34834 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 36mm Sata 34524 | ![]() KetNoiTieuDung |
309,100đ | 309100 | 3/4"-36MM-SATA-34524 | Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 32mm Sata 34520 | ![]() KetNoiTieuDung |
254,100đ | 254100 | 3/4"-32MM-SATA-34520 | Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 30mm Sata 34518 | ![]() KetNoiTieuDung |
227,700đ | 227700 | 3/4"-30MM-SATA-34518 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 41mm Sata 34829 | ![]() KetNoiTieuDung |
609,400đ | 597,000đ | 597000 | 1"-41MM-SATA-34829 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 50mm Sata 34838 | ![]() KetNoiTieuDung |
884,400đ | 867,000đ | 867000 | 1"-50MM-SATA-34838 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 48mm Sata 34836 | ![]() DungCuVang |
830,000đ | 768,000đ | 768000 | 48MM-SATA-34836 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 38mm Sata 34826 | ![]() DungCuVang |
560,000đ | 518,000đ | 518000 | 38MM-SATA-34826 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |