Lục giác bi loại dài dòng G 8mm mạ crom nhám SATA 80214
Primary tabs
SKU
SATA-80214
Category
Brand
Shop
List price
159,500đ
Price
144,000đ
Price sale
15,500đ
% sale
9.70%
Last modified
12/01/2025 - 15:49
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Lục giác bi loại dài dòng G 8mm mạ crom nhám SATA 80214
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Lục giác bi loại dài dòng G 10mm mạ crom nhám SATA 80216 | KetNoiTieuDung |
203,500đ | 183,000đ | 183000 | SATA-80216 | Lục Giác |
| Lục giác dài SATA 80314 8mm | KetNoiTieuDung |
64,900đ | 58,000đ | 58000 | SATA-80314-8MM | Lục Giác | |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80114 (8mm) | KetNoiTieuDung |
79,200đ | 71,000đ | 71000 | SATA-80114 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 2.5mm SATA 80402 | KetNoiTieuDung |
239,800đ | 216,000đ | 216000 | VDE-1000V-2.5MM-SATA-80402 | Lục Giác |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 8mm SATA 80408 | KetNoiTieuDung |
409,200đ | 368,000đ | 368000 | VDE-1000V-8MM-SATA-80408 | Lục Giác |
| 3mm Lục giác dài Sata 80307 | KetNoiTieuDung |
25,000đ | 25000 | SATA-80307 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | ||
| Lục giác đầu bi SATA 80113 7mm | KetNoiTieuDung |
69,000đ | 69000 | SATA-80113-7MM | Lục Giác | ||
| 10mm Lục giác dài Sata 80316 | KetNoiTieuDung |
94,600đ | 85,000đ | 85000 | SATA-80316 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|
Lục giác dài Sata 80308 (4mm) | KetNoiTieuDung |
29,700đ | 27,000đ | 27000 | SATA-80308 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80105 (2mm) | KetNoiTieuDung |
34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80105 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác dài Sata 80305 (2mm) | KetNoiTieuDung |
20,900đ | 19,000đ | 19000 | SATA-80305 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80116 (10mm) | KetNoiTieuDung |
114,400đ | 103,000đ | 103000 | SATA-80116 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80110 (5mm) | KetNoiTieuDung |
49,500đ | 45,000đ | 45000 | SATA-80110 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80108 (4mm) | KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80108 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80107 (3mm) | KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80107 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác dài Sata 80310 (5mm) | KetNoiTieuDung |
36,300đ | 33,000đ | 33000 | SATA-80310 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác dài Sata 80312 (6mm) | KetNoiTieuDung |
44,000đ | 40,000đ | 40000 | SATA-80312 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80106 (2.5mm) | KetNoiTieuDung |
34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80106 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Tuýp lục giác bi dài Sata 80112 (6mm) | KetNoiTieuDung |
59,400đ | 53,000đ | 53000 | SATA-80112 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
| 1.5mm Lục giác bi dài Sata 80104 | KetNoiTieuDung |
34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80104 | Lục Giác | |
| 1.5mm Lục giác dài Sata 80304 | KetNoiTieuDung |
20,900đ | 19,000đ | 19000 | SATA-80304 | Lục Giác | |
| Lục giác dài SATA 80306 2.5 mm | KetNoiTieuDung |
24,200đ | 22,000đ | 22000 | SATA-80306-2.5-MM | Lục Giác | |
| Lục giác chữ L SATA 80313 7mm | KetNoiTieuDung |
51,700đ | 47,000đ | 47000 | SATA-80313-7MM | Lục Giác | |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 3mm SATA 80403 | KetNoiTieuDung |
249,700đ | 225,000đ | 225000 | VDE-1000V-3MM-SATA-80403 | Lục Giác |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 6mm SATA 80406 | KetNoiTieuDung |
364,100đ | 328,000đ | 328000 | VDE-1000V-6MM-SATA-80406 | Lục Giác |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 5mm SATA 80405 | KetNoiTieuDung |
309,100đ | 278,000đ | 278000 | VDE-1000V-5MM-SATA-80405 | Lục Giác |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 4mm SATA 80404 | KetNoiTieuDung |
269,500đ | 243,000đ | 243000 | VDE-1000V-4MM-SATA-80404 | Lục Giác |
|
Bộ Sofa Hoàng Gia Vải Korea Furniture Sofa-8021 | DienMayLocDuc |
3,740,000đ | 3740000 | KOREA-FURNITURE-SOFA-8021 | Xem Tất Cả | |
|
8mm Lục giác chữ L Sata 81314 | KetNoiTieuDung |
55,000đ | 55000 | SATA-81314 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Lục giác đen 14mm Sata 84320 | DungCuVang |
134,000đ | 127,000đ | 127000 | 14MM-SATA-84320 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 8.0mm Sata 83314 | DungCuVang |
140,000đ | 133,000đ | 133000 | 8.0MM-SATA-83314 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 8mm Sata 83114 | HoangLongVu |
123,000đ | 123000 | 8MM-SATA-83114 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 8mm Sata 81114 | HoangLongVu |
68,000đ | 68000 | 8MM-SATA-81114 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 14mm Sata 81120 | HoangLongVu |
260,000đ | 260000 | 14MM-SATA-81120 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi Sata 81114 (8mm) | KetNoiTieuDung |
71,500đ | 64,000đ | 64000 | SATA-81114 | Công Cụ Dụng Cụ |
| 8mm Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 83114 | KetNoiTieuDung |
129,800đ | 117,000đ | 117000 | SATA-83114 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
| Lục giác chữ L SATA 81320 14mm | KetNoiTieuDung |
259,600đ | 234,000đ | 234000 | SATA-81320-14MM | Dụng Cụ Cơ Khí | |
| Lục giác đen SATA 84414 1/2" | KetNoiTieuDung |
167,200đ | 150,000đ | 150000 | SATA-84414-1/2" | Lục Giác | |
| Lục giác chữ L Sata 81120 14mm | KetNoiTieuDung |
273,900đ | 247,000đ | 247000 | SATA-81120-14MM | Lục Giác | |
|
Lục giác đen 14mm Sata 84320 | KetNoiTieuDung |
134,200đ | 121,000đ | 121000 | 14MM-SATA-84320 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác tay cầm chữ T 8mm Sata 83314 | KetNoiTieuDung |
139,700đ | 126,000đ | 126000 | 8MM-SATA-83314 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác trơn loại dài 8mm SATA 81314 | KetNoiTieuDung |
55,000đ | 50,000đ | 50000 | 8MM-SATA-81314 | Lục Giác |
|
Cờ lê hình chữ L T55 46.5*182.5mm SATA 84514 | KetNoiTieuDung |
112,200đ | 101,000đ | 101000 | T55-46.5*182.5MM-SATA-84514 | Cờ Lê |
|
Lục giác đen 16mm Sata 84321 | DungCuVang |
186,000đ | 177,000đ | 177000 | 16MM-SATA-84321 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác đen 16mm SATA 84321 | KetNoiTieuDung |
185,900đ | 167,000đ | 167000 | 16MM-SATA-84321 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác sao T-7 Sata 84502 | DungCuVang |
40,000đ | 38,000đ | 38000 | T-7-SATA-84502 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác sao T-7 Sata 84502 | KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | T-7-SATA-84502 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác sao T-8 Sata 84503 | DungCuVang |
35,000đ | 33,000đ | 33000 | T-8-SATA-84503 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác sao T-8 Sata 84503 | KetNoiTieuDung |
35,200đ | 32,000đ | 32000 | T-8-SATA-84503 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Lục giác đen 22mm Sata 84322 | KetNoiTieuDung |
237,600đ | 237600 | 22MM-SATA-84322 | Lục Giác |



































