Lục giác dài Sata 80305 (2mm)
Primary tabs
SKU
              SATA-80305
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              20,900đ
          Price
              19,000đ
          Price sale
              1,900đ
          % sale
              9.10%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Lục giác dài Sata 80305 (2mm)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | 3mm Lục giác dài Sata 80307 |   KetNoiTieuDung | 25,000đ | 25000 | SATA-80307 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Lục giác dài Sata 80308 (4mm) |   KetNoiTieuDung | 29,700đ | 27,000đ | 27000 | SATA-80308 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | 1.5mm Lục giác dài Sata 80304 |   KetNoiTieuDung | 20,900đ | 19,000đ | 19000 | SATA-80304 | Lục Giác | 
|   | Lục giác dài SATA 80306 2.5 mm |   KetNoiTieuDung | 24,200đ | 22,000đ | 22000 | SATA-80306-2.5-MM | Lục Giác | 
|   | Lục giác dài SATA 80314 8mm |   KetNoiTieuDung | 64,900đ | 58,000đ | 58000 | SATA-80314-8MM | Lục Giác | 
|   | 10mm Lục giác dài Sata 80316 |   KetNoiTieuDung | 94,600đ | 85,000đ | 85000 | SATA-80316 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Lục giác dài Sata 80310 (5mm) |   KetNoiTieuDung | 36,300đ | 33,000đ | 33000 | SATA-80310 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác dài Sata 80312 (6mm) |   KetNoiTieuDung | 44,000đ | 40,000đ | 40000 | SATA-80312 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác chữ L SATA 80313 7mm |   KetNoiTieuDung | 51,700đ | 47,000đ | 47000 | SATA-80313-7MM | Lục Giác | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80105 (2mm) |   KetNoiTieuDung | 34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80105 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác đầu bi SATA 80113 7mm |   KetNoiTieuDung | 69,000đ | 69000 | SATA-80113-7MM | Lục Giác | |
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80114 (8mm) |   KetNoiTieuDung | 79,200đ | 71,000đ | 71000 | SATA-80114 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80116 (10mm) |   KetNoiTieuDung | 114,400đ | 103,000đ | 103000 | SATA-80116 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80110 (5mm) |   KetNoiTieuDung | 49,500đ | 45,000đ | 45000 | SATA-80110 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80108 (4mm) |   KetNoiTieuDung | 39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80108 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80107 (3mm) |   KetNoiTieuDung | 39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80107 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80106 (2.5mm) |   KetNoiTieuDung | 34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80106 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Tuýp lục giác bi dài Sata 80112 (6mm) |   KetNoiTieuDung | 59,400đ | 53,000đ | 53000 | SATA-80112 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | 1.5mm Lục giác bi dài Sata 80104 |   KetNoiTieuDung | 34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80104 | Lục Giác | 
|   | BỘ SOFA THÙY DƯƠNG VẢI KOREA FURNITURE SOFA-8030 |   DienMayLocDuc | 6,630,000đ | 6,310,000đ | 6310000 | SOFA-8030 | Sofa Nệm | 
|   | Bếp gas LORCA TA-803C |   BepHoangCuong | 4,950,000đ | 3,217,500đ | 3217500 | TA-803C | Bếp Gas | 
|   | Bếp gas âmLorca TA 803C |   BepAnThinh | 4,950,000đ | 1đ | 1 | TA-803C | Bếp Gas | 
|   | BẾP GAS ÂM LORCA TA-803C |   The Gioi Bep Nhap Khau | 4,950,000đ | 3,218,000đ | 3218000 | TA-803C | Bếp Gas | 
|   | Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.0mm Sata 83305 |   DungCuVang | 89,000đ | 83,000đ | 83000 | 2.0MM-SATA-83305 | Lục Giác Các Loại | 
|   | 2mm Lục giác Sata 81305 |   KetNoiTieuDung | 18,700đ | 17,000đ | 17000 | SATA-81305 | Lục Giác | 
|   | Lục giác tay cầm chữ T 2mm Sata 83305 |   KetNoiTieuDung | 88,000đ | 79,000đ | 79000 | 2MM-SATA-83305 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao T-8 Sata 84503 |   DungCuVang | 36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-8-SATA-84503 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác sao T-8 Sata 84503 |   KetNoiTieuDung | 35,200đ | 32,000đ | 32000 | T-8-SATA-84503 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao T-10 Sata 84505 |   DungCuVang | 36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-10-SATA-84505 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác bi tay cầm chữ T 2mm Sata 83105 |   HoangLongVu | 80,000đ | 80000 | 2MM-SATA-83105 | Lục Giác | |
|   | Lục giác bi 2mm Sata 81105 |   HoangLongVu | 25,000đ | 25000 | 2MM-SATA-81105 | Lục Giác | |
|   | 2mm Lục giác bi Sata 81105 |   KetNoiTieuDung | 26,400đ | 24,000đ | 24000 | SATA-81105 | Lục Giác | 
|   | Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 83105 (2mm) |   KetNoiTieuDung | 84,700đ | 76,000đ | 76000 | SATA-83105 | Lục Giác | 
|   | Lục giác sao đầu bi SATA 84605 |   KetNoiTieuDung | 49,500đ | 45,000đ | 45000 | SATA-84605 | Lục Giác | 
|   | Lục giác sao T-10 Sata 84505 |   KetNoiTieuDung | 35,200đ | 32,000đ | 32000 | T-10-SATA-84505 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.5mm Sata 83306 |   DungCuVang | 74,800đ | 66,000đ | 66000 | 2.5MM-SATA-83306 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Chìa lục giác cầm tay chữ T 3.0mm Sata 83307 |   DungCuVang | 94,000đ | 87,000đ | 87000 | 3.0MM-SATA-83307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Lục giác sao T-30 Sata 84510 |   DungCuVang | 46,000đ | 43,000đ | 43000 | T-30-SATA-84510 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Chìa lục giác cầm tay chữ T 4.0mm Sata 83308 |   DungCuVang | 105,000đ | 98,000đ | 98000 | 4.0MM-SATA-83308 | Lục Giác Các Loại | 
|   | 4mm Lục giác Sata 81308 |   KetNoiTieuDung | 27,500đ | 25,000đ | 25000 | SATA-81308 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Lục giác Sata 81307 (3mm) |   KetNoiTieuDung | 23,100đ | 21,000đ | 21000 | SATA-81307 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác tay cầm chữ T 2.5mm Sata 83306 |   KetNoiTieuDung | 92,400đ | 83,000đ | 83000 | 2.5MM-SATA-83306 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác tay cầm chữ T 4mm Sata 83308 |   KetNoiTieuDung | 104,500đ | 94,000đ | 94000 | 4MM-SATA-83308 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác tay cầm chữ T 3mm Sata 83307 |   KetNoiTieuDung | 93,500đ | 84,000đ | 84000 | 3MM-SATA-83307 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao T-30 Sata 84510 |   KetNoiTieuDung | 45,100đ | 41,000đ | 41000 | T-30-SATA-84510 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác đen 22mm Sata 84322 |   KetNoiTieuDung | 237,600đ | 237600 | 22MM-SATA-84322 | Lục Giác | |
|   | Lục giác chữ L SATA 81318 12mm |   KetNoiTieuDung | 165,000đ | 165000 | SATA-81318-12MM | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|   | Lục giác sao T-25 Sata 84508 |   KetNoiTieuDung | 38,500đ | 38500 | T-25-SATA-84508 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Lục giác sao T-40 Sata 84511 |   KetNoiTieuDung | 47,300đ | 47300 | T-40-SATA-84511 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | 8mm Lục giác chữ L Sata 81314 |   KetNoiTieuDung | 55,000đ | 55000 | SATA-81314 | Công Cụ Dụng Cụ | 
