3mm Lục giác dài Sata 80307
Primary tabs
SKU
SATA-80307
Category
Brand
Shop
Price
25,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
01/31/2025 - 12:30
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm 3mm Lục giác dài Sata 80307
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Lục giác dài Sata 80308 (4mm) | KetNoiTieuDung |
29,700đ | 27,000đ | 27000 | SATA-80308 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác dài Sata 80305 (2mm) | KetNoiTieuDung |
20,900đ | 19,000đ | 19000 | SATA-80305 | Công Cụ Dụng Cụ |
| 1.5mm Lục giác dài Sata 80304 | KetNoiTieuDung |
20,900đ | 19,000đ | 19000 | SATA-80304 | Lục Giác | |
| Lục giác dài SATA 80306 2.5 mm | KetNoiTieuDung |
24,200đ | 22,000đ | 22000 | SATA-80306-2.5-MM | Lục Giác | |
| Lục giác dài SATA 80314 8mm | KetNoiTieuDung |
64,900đ | 58,000đ | 58000 | SATA-80314-8MM | Lục Giác | |
| 10mm Lục giác dài Sata 80316 | KetNoiTieuDung |
94,600đ | 85,000đ | 85000 | SATA-80316 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|
Lục giác dài Sata 80310 (5mm) | KetNoiTieuDung |
36,300đ | 33,000đ | 33000 | SATA-80310 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác dài Sata 80312 (6mm) | KetNoiTieuDung |
44,000đ | 40,000đ | 40000 | SATA-80312 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Lục giác chữ L SATA 80313 7mm | KetNoiTieuDung |
51,700đ | 47,000đ | 47000 | SATA-80313-7MM | Lục Giác | |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80107 (3mm) | KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80107 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 3mm SATA 80403 | KetNoiTieuDung |
249,700đ | 225,000đ | 225000 | VDE-1000V-3MM-SATA-80403 | Lục Giác |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 8mm SATA 80408 | KetNoiTieuDung |
409,200đ | 368,000đ | 368000 | VDE-1000V-8MM-SATA-80408 | Lục Giác |
| Lục giác đầu bi SATA 80113 7mm | KetNoiTieuDung |
69,000đ | 69000 | SATA-80113-7MM | Lục Giác | ||
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80105 (2mm) | KetNoiTieuDung |
34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80105 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80114 (8mm) | KetNoiTieuDung |
79,200đ | 71,000đ | 71000 | SATA-80114 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80116 (10mm) | KetNoiTieuDung |
114,400đ | 103,000đ | 103000 | SATA-80116 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80110 (5mm) | KetNoiTieuDung |
49,500đ | 45,000đ | 45000 | SATA-80110 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80108 (4mm) | KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80108 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80106 (2.5mm) | KetNoiTieuDung |
34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80106 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Tuýp lục giác bi dài Sata 80112 (6mm) | KetNoiTieuDung |
59,400đ | 53,000đ | 53000 | SATA-80112 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
| 1.5mm Lục giác bi dài Sata 80104 | KetNoiTieuDung |
34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80104 | Lục Giác | |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 2.5mm SATA 80402 | KetNoiTieuDung |
239,800đ | 216,000đ | 216000 | VDE-1000V-2.5MM-SATA-80402 | Lục Giác |
|
Lục giác bi loại dài dòng G 10mm mạ crom nhám SATA 80216 | KetNoiTieuDung |
203,500đ | 183,000đ | 183000 | SATA-80216 | Lục Giác |
|
Lục giác bi loại dài dòng G 8mm mạ crom nhám SATA 80214 | KetNoiTieuDung |
159,500đ | 144,000đ | 144000 | SATA-80214 | Lục Giác |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 6mm SATA 80406 | KetNoiTieuDung |
364,100đ | 328,000đ | 328000 | VDE-1000V-6MM-SATA-80406 | Lục Giác |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 5mm SATA 80405 | KetNoiTieuDung |
309,100đ | 278,000đ | 278000 | VDE-1000V-5MM-SATA-80405 | Lục Giác |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 4mm SATA 80404 | KetNoiTieuDung |
269,500đ | 243,000đ | 243000 | VDE-1000V-4MM-SATA-80404 | Lục Giác |
| Tủ đựng đồ nghề 7 ngăn Tolsen 80307 | KetNoiTieuDung |
9,991,000đ | 9991000 | TOLSEN-80307 | Tủ Đồ Nghề | ||
|
Chổi than CB-105A Makita B-80307 | DungCuVang |
76,000đ | 73,000đ | 73000 | B-80307 | Phụ Tùng |
|
Chổi than máy đục HM0810TA / HM0810T Makita CB-105A (B-80307) | DungCuGiaTot |
80,000đ | 80000 | B-80307 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than | |
|
Chổi than máy đục bông 17mm M8600B / MT860 Makita CB-105A ( B-80307 ) | DungCuGiaTot |
80,000đ | 80000 | B-80307 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than | |
|
Tủ kéo 7 ngăn TOLSEN 80307 | NgheMoc |
9,083,000đ | 9083000 | TOLSEN-80307 | Tủ Dụng Cụ | |
|
Chổi than máy đục HM0810 / M8600B Makita CB-105A (B-80307) | DungCuGiaTot |
87,000đ | 87000 | B-80307 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than | |
| BỘ SOFA THÙY DƯƠNG VẢI KOREA FURNITURE SOFA-8030 | DienMayLocDuc |
6,630,000đ | 6,310,000đ | 6310000 | SOFA-8030 | Sofa Nệm | |
|
Bếp gas LORCA TA-803C | BepHoangCuong |
4,950,000đ | 3,217,500đ | 3217500 | TA-803C | Bếp Gas |
|
BẾP GAS ÂM LORCA TA-803C | The Gioi Bep Nhap Khau |
4,950,000đ | 3,218,000đ | 3218000 | TA-803C | Bếp Gas |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 3.0mm Sata 83307 | DungCuVang |
94,000đ | 89,000đ | 89000 | 3.0MM-SATA-83307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Lục giác Sata 81307 (3mm) | KetNoiTieuDung |
23,100đ | 21,000đ | 21000 | SATA-81307 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác tay cầm chữ T 3mm Sata 83307 | KetNoiTieuDung |
93,500đ | 84,000đ | 84000 | 3MM-SATA-83307 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác sao T-8 Sata 84503 | DungCuVang |
35,000đ | 33,000đ | 33000 | T-8-SATA-84503 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác sao T-8 Sata 84503 | KetNoiTieuDung |
35,200đ | 32,000đ | 32000 | T-8-SATA-84503 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác sao T-20 Sata 84507 | DungCuVang |
39,000đ | 37,000đ | 37000 | T-20-SATA-84507 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 3mm Sata 83107 | HoangLongVu |
84,000đ | 84000 | 3MM-SATA-83107 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 3mm Sata 81107 | HoangLongVu |
36,000đ | 36000 | 3MM-SATA-81107 | Lục Giác | |
| 3mm Lục giác bi Sata 81107 | KetNoiTieuDung |
37,400đ | 34,000đ | 34000 | SATA-81107 | Lục Giác | |
| Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 83107 (3mm) | KetNoiTieuDung |
88,000đ | 79,000đ | 79000 | SATA-83107 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
| Lục giác sao đầu bi SATA 84607 | KetNoiTieuDung |
53,900đ | 49,000đ | 49000 | SATA-84607 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|
Lục giác sao T-20 Sata 84507 | KetNoiTieuDung |
38,500đ | 35,000đ | 35000 | T-20-SATA-84507 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.0mm Sata 83305 | DungCuVang |
88,000đ | 84,000đ | 84000 | 2.0MM-SATA-83305 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.5mm Sata 83306 | DungCuVang |
92,000đ | 87,000đ | 87000 | 2.5MM-SATA-83306 | Lục Giác Các Loại |



































