1.5mm Lục giác bi dài Sata 80104
Primary tabs
SKU
SATA-80104
Category
Brand
Shop
List price
34,100đ
Price
31,000đ
Price sale
3,100đ
% sale
9.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm 1.5mm Lục giác bi dài Sata 80104
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80105 (2mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80105 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80108 (4mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80108 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80107 (3mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80107 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80106 (2.5mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80106 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80110 (5mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
49,500đ | 45,000đ | 45000 | SATA-80110 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Lục giác đầu bi SATA 80113 7mm | ![]() KetNoiTieuDung |
69,000đ | 69000 | SATA-80113-7MM | Lục Giác | |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80114 (8mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
79,200đ | 71,000đ | 71000 | SATA-80114 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80116 (10mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
114,400đ | 103,000đ | 103000 | SATA-80116 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80112 (6mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
59,400đ | 53,000đ | 53000 | SATA-80112 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
1.5mm Lục giác dài Sata 80304 | ![]() KetNoiTieuDung |
20,900đ | 19,000đ | 19000 | SATA-80304 | Lục Giác |
![]() |
Lục giác dài Sata 80310 (5mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
36,300đ | 33,000đ | 33000 | SATA-80310 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Lục giác dài SATA 80314 8mm | ![]() KetNoiTieuDung |
64,900đ | 58,000đ | 58000 | SATA-80314-8MM | Lục Giác |
![]() |
3mm Lục giác dài Sata 80307 | ![]() KetNoiTieuDung |
25,000đ | 25000 | SATA-80307 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
10mm Lục giác dài Sata 80316 | ![]() KetNoiTieuDung |
94,600đ | 85,000đ | 85000 | SATA-80316 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Lục giác dài Sata 80308 (4mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
29,700đ | 27,000đ | 27000 | SATA-80308 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Lục giác dài Sata 80305 (2mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
20,900đ | 19,000đ | 19000 | SATA-80305 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Lục giác dài Sata 80312 (6mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
44,000đ | 40,000đ | 40000 | SATA-80312 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Lục giác dài SATA 80306 2.5 mm | ![]() KetNoiTieuDung |
24,200đ | 22,000đ | 22000 | SATA-80306-2.5-MM | Lục Giác |
![]() |
Lục giác chữ L SATA 80313 7mm | ![]() KetNoiTieuDung |
51,700đ | 47,000đ | 47000 | SATA-80313-7MM | Lục Giác |
![]() |
Vành bóng rổ sắt Vifa 801030 kèm lưới | ![]() ChiaKi |
390,000đ | 295,000đ | 295000 | VIFA-801030 | Dụng Cụ Thể Thao |
![]() |
Bếp gas LORCA TA-801C | ![]() BepHoangCuong |
3,350,000đ | 2,177,500đ | 2177500 | TA-801C | Bếp Gas |
![]() |
Bếp gas âm Lorca TA 801C | ![]() BepAnThinh |
3,760,000đ | 2,200,000đ | 2200000 | TA-801C | Bếp Gas |
![]() |
BẾP GAS ÂM LORCA TA-801C | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,350,000đ | 2,178,000đ | 2178000 | TA-801C | Bếp Gas |
![]() |
Lục giác bi 1.5mm Sata 81104 | ![]() HoangLongVu |
25,000đ | 25000 | 1.5MM-SATA-81104 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi Sata 81104 (1.5mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
26,400đ | 24,000đ | 24000 | SATA-81104 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Lục giác sao T-9 Sata 84504 | ![]() DungCuVang |
36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-9-SATA-84504 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác sao đầu bi SATA 84604 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,500đ | 45,000đ | 45000 | SATA-84604 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Lục giác sao T-9 Sata 84504 | ![]() KetNoiTieuDung |
35,200đ | 32,000đ | 32000 | T-9-SATA-84504 | Lục Giác |
![]() |
Lục giác sao T-6 Sata 84501 | ![]() DungCuVang |
40,000đ | 37,000đ | 37000 | T-6-SATA-84501 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-6 Sata 84501 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | T-6-SATA-84501 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 5mm Sata 83110 | ![]() HoangLongVu |
92,000đ | 92000 | 5MM-SATA-83110 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 4mm Sata 83108 | ![]() HoangLongVu |
88,000đ | 88000 | 4MM-SATA-83108 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 10mm Sata 83116 | ![]() HoangLongVu |
157,000đ | 157000 | 10MM-SATA-83116 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 2.5mm Sata 83106 | ![]() HoangLongVu |
80,000đ | 80000 | 2.5MM-SATA-83106 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 2mm Sata 83105 | ![]() HoangLongVu |
80,000đ | 80000 | 2MM-SATA-83105 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 3mm Sata 83107 | ![]() HoangLongVu |
84,000đ | 84000 | 3MM-SATA-83107 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 5mm Sata 81110 | ![]() HoangLongVu |
42,000đ | 42000 | 5MM-SATA-81110 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 4mm Sata 81108 | ![]() HoangLongVu |
36,000đ | 36000 | 4MM-SATA-81108 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 2.5mm Sata 81106 | ![]() HoangLongVu |
30,000đ | 30000 | 2.5MM-SATA-81106 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 2mm Sata 81105 | ![]() HoangLongVu |
25,000đ | 25000 | 2MM-SATA-81105 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 3mm Sata 81107 | ![]() HoangLongVu |
36,000đ | 36000 | 3MM-SATA-81107 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 10mm Sata 81116 | ![]() HoangLongVu |
95,000đ | 95000 | 10MM-SATA-81116 | Lục Giác | |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 10mm Sata 83316 | ![]() DungCuVang |
148,000đ | 137,000đ | 137000 | 10MM-SATA-83316 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 5.0mm Sata 83310 | ![]() DungCuVang |
107,000đ | 99,000đ | 99000 | 5.0MM-SATA-83310 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-10 Sata 84505 | ![]() DungCuVang |
36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-10-SATA-84505 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-30 Sata 84510 | ![]() DungCuVang |
46,000đ | 43,000đ | 43000 | T-30-SATA-84510 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác bi Sata 81110 (5mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
44,000đ | 40,000đ | 40000 | SATA-81110 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
2.5mm Lục giác bi Sata 81106 | ![]() KetNoiTieuDung |
31,900đ | 29,000đ | 29000 | SATA-81106 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Lục giác bi Sata 81108 (4mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
37,400đ | 34,000đ | 34000 | SATA-81108 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
3mm Lục giác bi Sata 81107 | ![]() KetNoiTieuDung |
37,400đ | 34,000đ | 34000 | SATA-81107 | Lục Giác |