1.5mm Lục giác dài Sata 80304
Primary tabs
SKU
SATA-80304
Category
Brand
Shop
Price
20,900đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm 1.5mm Lục giác dài Sata 80304
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3mm Lục giác dài Sata 80307 | ![]() KetNoiTieuDung |
25,000đ | 25000 | SATA-80307 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Lục giác dài SATA 80306 2.5 mm | ![]() KetNoiTieuDung |
24,200đ | 24200 | SATA-80306-2.5-MM | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác dài Sata 80308 (4mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
29,700đ | 29700 | SATA-80308 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác dài Sata 80305 (2mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
20,900đ | 20900 | SATA-80305 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác dài SATA 80314 8mm | ![]() KetNoiTieuDung |
64,900đ | 64900 | SATA-80314-8MM | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác chữ L SATA 80313 7mm | ![]() KetNoiTieuDung |
51,700đ | 51700 | SATA-80313-7MM | Lục Giác | |
![]() |
10mm Lục giác dài Sata 80316 | ![]() KetNoiTieuDung |
94,600đ | 94600 | SATA-80316 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Lục giác dài Sata 80310 (5mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
36,300đ | 36300 | SATA-80310 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác dài Sata 80312 (6mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
44,000đ | 44000 | SATA-80312 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
1.5mm Lục giác bi dài Sata 80104 | ![]() KetNoiTieuDung |
34,100đ | 34100 | SATA-80104 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đầu bi SATA 80113 7mm | ![]() KetNoiTieuDung |
69,000đ | 69000 | SATA-80113-7MM | Lục Giác | |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80112 (6mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
59,400đ | 59400 | SATA-80112 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80116 (10mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
114,400đ | 114400 | SATA-80116 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80110 (5mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
49,500đ | 49500 | SATA-80110 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80114 (8mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
79,200đ | 79200 | SATA-80114 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80105 (2mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
34,100đ | 34100 | SATA-80105 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80106 (2.5mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
34,100đ | 34100 | SATA-80106 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80107 (3mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
39,600đ | 39600 | SATA-80107 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Tuýp lục giác bi dài Sata 80108 (4mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
39,600đ | 39600 | SATA-80108 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
BỘ SOFA THÙY DƯƠNG VẢI KOREA FURNITURE SOFA-8030 | ![]() DienMayLocDuc |
6,630,000đ | 6,310,000đ | 6310000 | SOFA-8030 | Sofa Nệm |
![]() |
Bếp gas LORCA TA-803C | ![]() BepHoangCuong |
4,950,000đ | 3,217,500đ | 3217500 | TA-803C | Bếp Gas |
![]() |
Bếp gas âmLorca TA 803C | ![]() BepAnThinh |
4,950,000đ | 1đ | 1 | TA-803C | Bếp Gas |
![]() |
BẾP GAS ÂM LORCA TA-803C | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,950,000đ | 3,218,000đ | 3218000 | TA-803C | Bếp Gas |
![]() |
Lục giác sao T-8 Sata 84503 | ![]() KetNoiTieuDung |
35,200đ | 35200 | T-8-SATA-84503 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-8 Sata 84503 | ![]() DungCuVang |
36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-8-SATA-84503 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác bi Sata 81104 (1.5mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
26,400đ | 26400 | SATA-81104 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Lục giác sao T-9 Sata 84504 | ![]() KetNoiTieuDung |
35,200đ | 35200 | T-9-SATA-84504 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác sao đầu bi SATA 84604 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,500đ | 49500 | SATA-84604 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Lục giác bi 1.5mm Sata 81104 | ![]() HoangLongVu |
25,000đ | 25000 | 1.5MM-SATA-81104 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác sao T-9 Sata 84504 | ![]() DungCuVang |
36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-9-SATA-84504 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
2mm Lục giác Sata 81305 | ![]() KetNoiTieuDung |
18,700đ | 18700 | SATA-81305 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác Sata 81307 (3mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
23,100đ | 23100 | SATA-81307 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
4mm Lục giác Sata 81308 | ![]() KetNoiTieuDung |
27,500đ | 27500 | SATA-81308 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Lục giác sao T-30 Sata 84510 | ![]() KetNoiTieuDung |
45,100đ | 45100 | T-30-SATA-84510 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác tay cầm chữ T 2.5mm Sata 83306 | ![]() KetNoiTieuDung |
92,400đ | 92400 | 2.5MM-SATA-83306 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác tay cầm chữ T 3mm Sata 83307 | ![]() KetNoiTieuDung |
93,500đ | 93500 | 3MM-SATA-83307 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác tay cầm chữ T 4mm Sata 83308 | ![]() KetNoiTieuDung |
104,500đ | 104500 | 4MM-SATA-83308 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác tay cầm chữ T 2mm Sata 83305 | ![]() KetNoiTieuDung |
88,000đ | 88000 | 2MM-SATA-83305 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 4.0mm Sata 83308 | ![]() DungCuVang |
105,000đ | 98,000đ | 98000 | 4.0MM-SATA-83308 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.5mm Sata 83306 | ![]() DungCuVang |
74,800đ | 66,000đ | 66000 | 2.5MM-SATA-83306 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 3.0mm Sata 83307 | ![]() DungCuVang |
94,000đ | 87,000đ | 87000 | 3.0MM-SATA-83307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.0mm Sata 83305 | ![]() DungCuVang |
89,000đ | 83,000đ | 83000 | 2.0MM-SATA-83305 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-30 Sata 84510 | ![]() DungCuVang |
46,000đ | 43,000đ | 43000 | T-30-SATA-84510 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
3mm Lục giác bi Sata 81107 | ![]() KetNoiTieuDung |
37,400đ | 37400 | SATA-81107 | Lục Giác | |
![]() |
5.5mm Lục giác bi Sata 81111 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,400đ | 48400 | SATA-81111 | Lục Giác | |
![]() |
5mm Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 83110 | ![]() KetNoiTieuDung |
96,800đ | 96800 | SATA-83110 | Lục Giác | |
![]() |
6mm Lục giác Sata 81312 | ![]() KetNoiTieuDung |
44,000đ | 44000 | SATA-81312 | Lục Giác | |
![]() |
6mm Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 83112 | ![]() KetNoiTieuDung |
121,000đ | 121000 | SATA-83112 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 83105 (2mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
84,700đ | 84700 | SATA-83105 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đen 7/16" Sata 84413 | ![]() KetNoiTieuDung |
124,300đ | 124300 | 7/16"-SATA-84413 | Lục Giác |