10mm Lục giác dài Sata 80316
Primary tabs
SKU
SATA-80316
Category
Brand
Shop
List price
94,600đ
Price
85,000đ
Price sale
9,600đ
% sale
10.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm 10mm Lục giác dài Sata 80316
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Lục giác dài SATA 80314 8mm | KetNoiTieuDung |
64,900đ | 58,000đ | 58000 | SATA-80314-8MM | Lục Giác | |
|
Lục giác dài Sata 80310 (5mm) | KetNoiTieuDung |
36,300đ | 33,000đ | 33000 | SATA-80310 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác dài Sata 80312 (6mm) | KetNoiTieuDung |
44,000đ | 40,000đ | 40000 | SATA-80312 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Lục giác chữ L SATA 80313 7mm | KetNoiTieuDung |
51,700đ | 47,000đ | 47000 | SATA-80313-7MM | Lục Giác | |
| 3mm Lục giác dài Sata 80307 | KetNoiTieuDung |
25,000đ | 25000 | SATA-80307 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | ||
|
Lục giác dài Sata 80308 (4mm) | KetNoiTieuDung |
29,700đ | 27,000đ | 27000 | SATA-80308 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác dài Sata 80305 (2mm) | KetNoiTieuDung |
20,900đ | 19,000đ | 19000 | SATA-80305 | Công Cụ Dụng Cụ |
| 1.5mm Lục giác dài Sata 80304 | KetNoiTieuDung |
20,900đ | 19,000đ | 19000 | SATA-80304 | Lục Giác | |
| Lục giác dài SATA 80306 2.5 mm | KetNoiTieuDung |
24,200đ | 22,000đ | 22000 | SATA-80306-2.5-MM | Lục Giác | |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80116 (10mm) | KetNoiTieuDung |
114,400đ | 103,000đ | 103000 | SATA-80116 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Lục giác đầu bi SATA 80113 7mm | KetNoiTieuDung |
69,000đ | 69000 | SATA-80113-7MM | Lục Giác | ||
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80105 (2mm) | KetNoiTieuDung |
34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80105 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80114 (8mm) | KetNoiTieuDung |
79,200đ | 71,000đ | 71000 | SATA-80114 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80110 (5mm) | KetNoiTieuDung |
49,500đ | 45,000đ | 45000 | SATA-80110 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80108 (4mm) | KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80108 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80107 (3mm) | KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | SATA-80107 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tuýp lục giác bi dài Sata 80106 (2.5mm) | KetNoiTieuDung |
34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80106 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Tuýp lục giác bi dài Sata 80112 (6mm) | KetNoiTieuDung |
59,400đ | 53,000đ | 53000 | SATA-80112 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
| 1.5mm Lục giác bi dài Sata 80104 | KetNoiTieuDung |
34,100đ | 31,000đ | 31000 | SATA-80104 | Lục Giác | |
|
Nắp bản lề Blum 70.1663.BP L 8031633 | ThienKimHome |
3,500đ | 3500 | BLUM-70.1663.BP-L-8031633 | Nắp Và Đế Bản Lề | |
|
Nắp bản lề Blum 70.1663.BP L 8031633 | KhanhVyHome |
3,500đ | 3500 | BLUM-70.1663.BP-L-8031633 | Blum | |
| BỘ SOFA GÓC PHÚ QUÝ VẢI KOREA FURNITURE SOFA-8031 | DienMayLocDuc |
6,120,000đ | 5,830,000đ | 5830000 | SOFA-8031 | Sofa Nệm | |
|
Bếp gas LORCA TA-803C | BepHoangCuong |
4,950,000đ | 3,217,500đ | 3217500 | TA-803C | Bếp Gas |
|
Bếp gas âmLorca TA 803C | BepAnThinh |
4,950,000đ | 1đ | 1 | TA-803C | Bếp Gas |
|
BẾP GAS ÂM LORCA TA-803C | The Gioi Bep Nhap Khau |
4,950,000đ | 3,218,000đ | 3218000 | TA-803C | Bếp Gas |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 10mm Sata 83316 | DungCuVang |
148,000đ | 137,000đ | 137000 | 10MM-SATA-83316 | Lục Giác Các Loại |
| Lục giác SATA 81316 10mm | KetNoiTieuDung |
77,000đ | 69,000đ | 69000 | SATA-81316-10MM | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 10mm Sata 83116 | HoangLongVu |
157,000đ | 157000 | 10MM-SATA-83116 | Lục Giác | |
| 10mm Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 83116 | KetNoiTieuDung |
165,000đ | 149,000đ | 149000 | SATA-83116 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
| Lục giác chữ L SATA 81318 12mm | KetNoiTieuDung |
165,000đ | 165000 | SATA-81318-12MM | Dụng Cụ Cơ Khí | ||
|
8mm Lục giác chữ L Sata 81314 | KetNoiTieuDung |
55,000đ | 55000 | SATA-81314 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 8.0mm Sata 83314 | DungCuVang |
140,000đ | 130,000đ | 130000 | 8.0MM-SATA-83314 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 6.0mm Sata 83312 | DungCuVang |
118,000đ | 110,000đ | 110000 | 6.0MM-SATA-83312 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 5.0mm Sata 83310 | DungCuVang |
107,000đ | 99,000đ | 99000 | 5.0MM-SATA-83310 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác đen 12mm Sata 84318 | DungCuVang |
90,000đ | 84,000đ | 84000 | 12MM-SATA-84318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 8mm Sata 83114 | HoangLongVu |
123,000đ | 123000 | 8MM-SATA-83114 | Lục Giác | |
|
Lục giác tay cầm chữ T 6mm Sata 83312 | HoangLongVu |
112,000đ | 112000 | 6MM-SATA-83312 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 6mm Sata 83112 | HoangLongVu |
115,000đ | 115000 | 6MM-SATA-83112 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 7mm Sata 83113 | HoangLongVu |
119,000đ | 119000 | 7MM-SATA-83113 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 5mm Sata 83110 | HoangLongVu |
92,000đ | 92000 | 5MM-SATA-83110 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 4mm Sata 83108 | HoangLongVu |
88,000đ | 88000 | 4MM-SATA-83108 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 2.5mm Sata 83106 | HoangLongVu |
80,000đ | 80000 | 2.5MM-SATA-83106 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 2mm Sata 83105 | HoangLongVu |
80,000đ | 80000 | 2MM-SATA-83105 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 3mm Sata 83107 | HoangLongVu |
84,000đ | 84000 | 3MM-SATA-83107 | Lục Giác | |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 7.0mm Sata 83313 | DungCuVang |
123,000đ | 1đ | 1 | 7.0MM-SATA-83313 | Lục Giác Các Loại |
| 5mm Lục giác Sata 81310 | KetNoiTieuDung |
33,000đ | 30,000đ | 30000 | SATA-81310 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
| 6mm Lục giác Sata 81312 | KetNoiTieuDung |
44,000đ | 40,000đ | 40000 | SATA-81312 | Lục Giác | |
| Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 83106 (2.5mm) | KetNoiTieuDung |
84,700đ | 76,000đ | 76000 | SATA-83106 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
| Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 83108 (4mm) | KetNoiTieuDung |
92,400đ | 83,000đ | 83000 | SATA-83108 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
| Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 83107 (3mm) | KetNoiTieuDung |
88,000đ | 79,000đ | 79000 | SATA-83107 | Dụng Cụ Cơ Khí |
































