Mũi khoan col List602-85 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-85-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
79,682,000đ
Price
74,901,200đ
Price sale
4,780,800đ
% sale
6.00%
Last modified
02/06/2025 - 04:32
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-85 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.0 Nachi | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 449,000đ | 449000 | LIST602-8.0-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-81 Nachi | KetNoiTieuDung |
71,878,000đ | 67,566,000đ | 67566000 | LIST602-81-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-84 Nachi | KetNoiTieuDung |
77,750,000đ | 73,093,000đ | 73093000 | LIST602-84-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-82 Nachi | KetNoiTieuDung |
73,670,000đ | 69,250,000đ | 69250000 | LIST602-82-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-80 Nachi | KetNoiTieuDung |
69,720,000đ | 65,530,000đ | 65530000 | LIST602-80-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.4-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.6-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-86 Nachi | KetNoiTieuDung |
81,960,000đ | 77,040,000đ | 77040000 | LIST602-86-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-89 Nachi | KetNoiTieuDung |
87,360,000đ | 82,119,400đ | 82119400 | LIST602-89-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-83 Nachi | KetNoiTieuDung |
75,840,000đ | 71,289,000đ | 71289000 | LIST602-83-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-88 Nachi | KetNoiTieuDung |
83,000,000đ | 79,850,000đ | 79850000 | LIST602-88-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-87 Nachi | KetNoiTieuDung |
83,390,000đ | 78,395,000đ | 78395000 | LIST602-87-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.3mm Nachi List602-8.3 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.3MM-NACHI-LIST602-8.3 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.0mm Nachi List602-8.0 | KetNoiTieuDung |
420,000đ | 390,000đ | 390000 | 8.0MM-NACHI-LIST602-8.0 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 8.8mm Nachi List602-8.8 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.8MM-NACHI-LIST602-8.8 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.1mm Nachi List602-8.1 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.1MM-NACHI-LIST602-8.1 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.6mm Nachi List602-8.6 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.6MM-NACHI-LIST602-8.6 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.7mm Nachi List602-8.7 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.7MM-NACHI-LIST602-8.7 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.2mm Nachi List602-8.2 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 412,000đ | 412000 | 8.2MM-NACHI-LIST602-8.2 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.4mm Nachi List602-8.4 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.4MM-NACHI-LIST602-8.4 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.5mm Nachi List602-8.5 | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 412,000đ | 412000 | 8.5MM-NACHI-LIST602-8.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 8.9mm Nachi List602-8.9 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.9MM-NACHI-LIST602-8.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-55 Nachi | KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-55-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-26.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-60.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-29.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-61.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-27.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-63.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
20,500,000đ | 19,100,000đ | 19100000 | LIST602-63.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-64.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-64.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-65 Nachi | KetNoiTieuDung |
21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-65-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-66.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
24,500,000đ | 24500000 | LIST602-66.5-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-57.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-57.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-72.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-31.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-73.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-75.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-49.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-54.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-68.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-68.5-NACHI | Mũi Khoan |









