Mũi khoan col List602-12.5 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-12.5-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
619,000đ
Price
582,000đ
Price sale
37,000đ
% sale
6.00%
Last modified
01/31/2025 - 06:07
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-12.5 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.5mm Nachi List602-12.5 | KetNoiTieuDung |
680,000đ | 680000 | 12.5MM-NACHI-LIST602-12.5 | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.4-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.9-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.6-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.1-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.6mm Nachi List602-12.6 | KetNoiTieuDung |
690,000đ | 690000 | 12.6MM-NACHI-LIST602-12.6 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.1mm Nachi List602-12.1 | KetNoiTieuDung |
660,000đ | 660000 | 12.1MM-NACHI-LIST602-12.1 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.8mm Nachi List602-12.8 | KetNoiTieuDung |
680,000đ | 680000 | 12.8MM-NACHI-LIST602-12.8 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.2mm Nachi List602-12.2 | KetNoiTieuDung |
680,000đ | 680000 | 12.2MM-NACHI-LIST602-12.2 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.2mm Nachi List602-12.2 | KetNoiTieuDung |
680,000đ | 680000 | 12.2MM-NACHI-LIST602-12.2 | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.9mm Nachi List602-12.9 | KetNoiTieuDung |
681,000đ | 681000 | 12.9MM-NACHI-LIST602-12.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.7mm Nachi List602-12.7 | KetNoiTieuDung |
690,000đ | 690000 | 12.7MM-NACHI-LIST602-12.7 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.4mm Nachi List602-12.4 | KetNoiTieuDung |
680,000đ | 680000 | 12.4MM-NACHI-LIST602-12.4 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.0mm Nachi List602-12.0 | KetNoiTieuDung |
880,000đ | 609,000đ | 609000 | 12.0MM-NACHI-LIST602-12.0 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-72.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-42.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-22.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,799,000đ | 1,649,000đ | 1649000 | LIST602-22.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-52.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
12,318,000đ | 12318000 | LIST602-52.5-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-32.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-62.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
19,990,000đ | 18,400,000đ | 18400000 | LIST602-62.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-17.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,399,000đ | 1,115,000đ | 1115000 | LIST602-17.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-18.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,299,000đ | 1,199,000đ | 1199000 | LIST602-18.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
772,000đ | 699,000đ | 699000 | LIST602-13.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-14.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
849,000đ | 829,000đ | 829000 | LIST602-14.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-19.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,499,000đ | 1,349,000đ | 1349000 | LIST602-19.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-16.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,099,000đ | 1099000 | LIST602-16.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Mũi khoan col List602-15.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
999,000đ | 899,000đ | 899000 | LIST602-15.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-12 Nachi | KetNoiTieuDung |
880,000đ | 702,000đ | 702000 | LIST602-12-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-26.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-60.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-29.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-61.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-27.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-63.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
20,500,000đ | 19,100,000đ | 19100000 | LIST602-63.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-64.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-64.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-66.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
24,500,000đ | 24500000 | LIST602-66.5-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-57.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-57.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-31.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-73.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-75.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-49.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-54.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-68.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-68.5-NACHI | Mũi Khoan |


















