Mũi khoan col List602-14.5 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-14.5-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
849,000đ
Price
829,000đ
Price sale
20,000đ
% sale
2.40%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-14.5 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Mũi khoan col List602-14.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
825,000đ | 825000 | LIST602-14.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan col List602-14.3 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
802,000đ | 755,000đ | 755000 | LIST602-14.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-14.9 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
825,000đ | 775,000đ | 775000 | LIST602-14.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-14.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
825,000đ | 775,000đ | 775000 | LIST602-14.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-14.1 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
802,000đ | 802000 | LIST602-14.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan col List602-14.2 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
802,000đ | 802000 | LIST602-14.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan col List602-14.4 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
802,000đ | 802000 | LIST602-14.4-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan col List602-14.6 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
825,000đ | 825000 | LIST602-14.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan col List602-64.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-64.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-54.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-74.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-74.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-34.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,099,000đ | 1,999,000đ | 1999000 | LIST602-24.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-44.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan L500 F4.5 Nachi SD4.5 | ![]() TatMart |
41,500đ | 41500 | L500-F4.5-NACHI-SD4.5 | Mũi Khoan | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR4.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR4.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Mũi khoan col List602-10.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-12.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-17.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,399,000đ | 1,115,000đ | 1115000 | LIST602-17.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-18.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,299,000đ | 1,199,000đ | 1199000 | LIST602-18.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-13.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
772,000đ | 699,000đ | 699000 | LIST602-13.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-15.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
999,000đ | 999000 | LIST602-15.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan col List602-19.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,499,000đ | 1,349,000đ | 1349000 | LIST602-19.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-16.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,099,000đ | 1099000 | LIST602-16.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan col List602-14 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
799,000đ | 799000 | LIST602-14-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
ThinkPad T14p Gen 2 (2024) 14.5 inch – New | ![]() 2TmMobile |
26,500,000đ | 26500000 | T14P-GEN-2-14.5-INCH | Lenovo Thinkpad | |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-60.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-29.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-61.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-27.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-63.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
20,500,000đ | 19,100,000đ | 19100000 | LIST602-63.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-66.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
24,500,000đ | 24500000 | LIST602-66.5-NACHI | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan col List602-57.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-57.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-72.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-31.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-73.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-75.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-49.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-68.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-68.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-42.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-43.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-69.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
25,830,000đ | 24,280,000đ | 24280000 | LIST602-69.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-65.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
22,297,000đ | 20,959,000đ | 20959000 | LIST602-65.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-59.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
17,245,000đ | 16,110,000đ | 16110000 | LIST602-59.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-47.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-22.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,799,000đ | 1,649,000đ | 1649000 | LIST602-22.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-46.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |