Mũi khoan col List602-13.5 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-13.5-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
772,000đ
Price
699,000đ
Price sale
73,000đ
% sale
9.50%
Last modified
03/15/2025 - 07:06
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-13.5 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 13.5mm Nachi List602-13.5 | KetNoiTieuDung |
690,000đ | 690000 | 13.5MM-NACHI-LIST602-13.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|
Mũi khoan col List602-13.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
672,000đ | 632,000đ | 632000 | LIST602-13.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
802,000đ | 720,000đ | 720000 | LIST602-13.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
702,000đ | 660,000đ | 660000 | LIST602-13.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
672,000đ | 632,000đ | 632000 | LIST602-13.4-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
702,000đ | 660,000đ | 660000 | LIST602-13.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
672,000đ | 632,000đ | 632000 | LIST602-13.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
672,000đ | 632,000đ | 632000 | LIST602-13.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
702,000đ | 660,000đ | 660000 | LIST602-13.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 13.8mm Nachi List602-13.8 | KetNoiTieuDung |
702,000đ | 702000 | 13.8MM-NACHI-LIST602-13.8 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 13.2mm Nachi List602-13.2 | KetNoiTieuDung |
690,000đ | 690000 | 13.2MM-NACHI-LIST602-13.2 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 13.7mm Nachi List602-13.7 | KetNoiTieuDung |
702,000đ | 660,000đ | 660000 | 13.7MM-NACHI-LIST602-13.7 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 13.4mm Nachi List602-13.4 | KetNoiTieuDung |
690,000đ | 690000 | 13.4MM-NACHI-LIST602-13.4 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 13.1mm Nachi List602-13.1 | KetNoiTieuDung |
690,000đ | 690000 | 13.1MM-NACHI-LIST602-13.1 | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 13.6mm Nachi List602-13.6 | KetNoiTieuDung |
702,000đ | 702000 | 13.6MM-NACHI-LIST602-13.6 | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 13.9mm Nachi List602-13.9 | KetNoiTieuDung |
702,000đ | 702000 | 13.9MM-NACHI-LIST602-13.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 13.3mm Nachi List602-13.3 | KetNoiTieuDung |
690,000đ | 690000 | 13.3MM-NACHI-LIST602-13.3 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
| Mũi khoan col List602-63.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
20,500,000đ | 19,100,000đ | 19100000 | LIST602-63.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-73.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-43.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-33.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.5-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-23.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,899,000đ | 1,799,000đ | 1799000 | LIST602-23.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-53.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
13,100,000đ | 12,300,000đ | 12300000 | LIST602-53.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan L500 F3.5 Nachi SD3.5 | TatMart |
33,000đ | 33000 | L500-F3.5-NACHI-SD3.5 | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-10.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-17.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,399,000đ | 1,115,000đ | 1115000 | LIST602-17.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-18.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,299,000đ | 1,199,000đ | 1199000 | LIST602-18.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-14.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
849,000đ | 829,000đ | 829000 | LIST602-14.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-19.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,499,000đ | 1,349,000đ | 1349000 | LIST602-19.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-16.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,099,000đ | 1099000 | LIST602-16.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Mũi khoan col List602-15.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
999,000đ | 899,000đ | 899000 | LIST602-15.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-13 Nachi | KetNoiTieuDung |
749,000đ | 669,000đ | 669000 | LIST602-13-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 13.0mm Nachi List602-13 | KetNoiTieuDung |
749,000đ | 669,000đ | 669000 | 13.0MM-NACHI-LIST602-13 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
| Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-26.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-60.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-29.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-61.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-27.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-64.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-64.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-66.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
24,500,000đ | 24500000 | LIST602-66.5-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-57.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-57.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-72.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-31.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-75.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-49.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-54.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-68.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-68.5-NACHI | Mũi Khoan |

























