Mũi khoan col List602-24.5 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-24.5-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
2,099,000đ
Price
1,999,000đ
Price sale
100,000đ
% sale
4.80%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-24.5 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Mũi khoan col List602-24.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.8-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.2 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.2-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.3 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.3-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.6 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.6-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.4 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.4-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.9 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 2026000 | LIST602-24.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.1 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,957,000đ | 1,766,000đ | 1766000 | LIST602-24.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-64.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-64.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-54.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-74.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-74.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-34.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-14.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
849,000đ | 829,000đ | 829000 | LIST602-14.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-44.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan L500 F4.5 Nachi SD4.5 | ![]() TatMart |
41,500đ | 41500 | L500-F4.5-NACHI-SD4.5 | Mũi Khoan | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR4.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR4.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-29.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-27.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-22.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,799,000đ | 1,649,000đ | 1649000 | LIST602-22.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-21.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,549,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | LIST602-21.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-25.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,199,000đ | 2,099,000đ | 2099000 | LIST602-25.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-20.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,599,000đ | 1,449,000đ | 1449000 | LIST602-20.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-23.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,899,000đ | 1,799,000đ | 1799000 | LIST602-23.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-24 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,199,000đ | 1,999,000đ | 1999000 | LIST602-24-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
Màn hình MSI PRO MP252 24.5 inch (1920 x 1080/IPS/100Hz/1ms) | ![]() PhongVu |
2,290,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | MSI-PRO-MP252-24.5-INCH | Full Hd | |
![]() |
Màn hình MSI PRO MP252 24.5 inch FHD IPS 100Hz 1ms Loa (2x2W) | ![]() Hang Chinh Hieu |
2,490,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | MSI-PRO-MP252-24.5-INCH-FHD-IPS-100HZ-1MS-LOA | Màn Hình Văn Phòng |
![]() |
Màn hình MSI PRO MP252 24.5 inch FHD IPS 100Hz 1ms | ![]() ViTinhTranGia |
2,450,000đ | 2450000 | MSI-PRO-MP252-24.5-INCH-FHD-IPS-100HZ-1MS | Màn Hình Máy Tính | |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-60.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-61.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-63.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
20,500,000đ | 19,100,000đ | 19100000 | LIST602-63.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-66.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
24,500,000đ | 24500000 | LIST602-66.5-NACHI | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan col List602-57.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-57.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-10.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-72.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-31.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-73.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-75.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-12.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-49.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-68.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-68.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-42.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-43.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-69.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
25,830,000đ | 24,280,000đ | 24280000 | LIST602-69.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-65.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
22,297,000đ | 20,959,000đ | 20959000 | LIST602-65.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-59.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
17,245,000đ | 16,110,000đ | 16110000 | LIST602-59.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-47.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.5-NACHI | Mũi Khoan |