Mũi khoan col List602-24.8 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-24.8-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              2,026,000đ
          Price
              1,900,000đ
          Price sale
              126,000đ
          % sale
              6.20%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-24.8 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-24.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-24.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-24.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.3-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-24.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-24.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.4-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-24.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,099,000đ | 1,999,000đ | 1999000 | LIST602-24.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-24.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,026,000đ | 2026000 | LIST602-24.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-24.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,957,000đ | 1,766,000đ | 1766000 | LIST602-24.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-34.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-44.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-14.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 825,000đ | 775,000đ | 775000 | LIST602-14.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-26.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-27.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-28.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-29.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,114,000đ | 2,928,000đ | 2928000 | LIST602-29.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-20.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,599,000đ | 1,449,000đ | 1449000 | LIST602-20.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-21.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,566,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | LIST602-21.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-23.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,883,000đ | 1883000 | LIST602-23.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-25.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,185,000đ | 2185000 | LIST602-25.8-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-24 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,199,000đ | 1,999,000đ | 1999000 | LIST602-24-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-7.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-48.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-33.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-39.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-40.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-17.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,133,000đ | 1,065,000đ | 1065000 | LIST602-17.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-13.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 702,000đ | 660,000đ | 660000 | LIST602-13.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-36.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,129,000đ | 4,820,000đ | 4820000 | LIST602-36.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-37.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-38.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-49.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,441,000đ | 10441000 | LIST602-49.8-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-30.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,425,000đ | 3425000 | LIST602-30.8-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-46.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-42.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-45.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-18.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,245,000đ | 1245000 | LIST602-18.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-32.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,728,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | LIST602-31.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-9.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-43.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-35.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,877,000đ | 4,580,000đ | 4580000 | LIST602-35.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-16.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,025,000đ | 965,000đ | 965000 | LIST602-16.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-15.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 919,000đ | 865,000đ | 865000 | LIST602-15.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-47.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-41.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi taro thẳng M5x0.8 Nachi L6868 |   KetNoiTieuDung | 249,000đ | 199,000đ | 199000 | M5X0.8-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ | 
