Mũi khoan col List602-10.8 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-10.8-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
527,000đ
Price
496,000đ
Price sale
31,000đ
% sale
5.90%
Last modified
01/31/2025 - 06:02
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-10.8 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.8mm Nachi List602-10.8 | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 495,000đ | 495000 | 10.8MM-NACHI-LIST602-10.8 | Phụ Kiện Máy Khoan |
| Mũi khoan col List602-10.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.4-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.6-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.3mm Nachi List602-10.3 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 10.3MM-NACHI-LIST602-10.3 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.4mm Nachi List602-10.4 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 10.4MM-NACHI-LIST602-10.4 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.1mm Nachi List602-10.1 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 10.1MM-NACHI-LIST602-10.1 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.6mm Nachi List602-10.6 | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 527000 | 10.6MM-NACHI-LIST602-10.6 | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.2mm Nachi List602-10.2 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 10.2MM-NACHI-LIST602-10.2 | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.7mm Nachi List602-10.7 | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 495,000đ | 495000 | 10.7MM-NACHI-LIST602-10.7 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.5mm Nachi List602-10.5 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 10.5MM-NACHI-LIST602-10.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|
Mũi khoan col List602-20.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,599,000đ | 1,449,000đ | 1449000 | LIST602-20.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-40.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-30.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,425,000đ | 3425000 | LIST602-30.8-NACHI | Mũi Khoan | ||
|
Mũi taro thẳng M5x0.8 Nachi L6868 | KetNoiTieuDung |
249,000đ | 199,000đ | 199000 | M5X0.8-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-11.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.8-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-17.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,133,000đ | 1,065,000đ | 1065000 | LIST602-17.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
702,000đ | 660,000đ | 660000 | LIST602-13.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-18.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,245,000đ | 1245000 | LIST602-18.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Mũi khoan col List602-19.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,355,000đ | 1,270,000đ | 1270000 | LIST602-19.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-16.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,025,000đ | 965,000đ | 965000 | LIST602-16.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-15.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
919,000đ | 865,000đ | 865000 | LIST602-15.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-14.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
825,000đ | 775,000đ | 775000 | LIST602-14.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-10 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-10-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-100 Nachi | KetNoiTieuDung |
118,680,000đ | 111,559,000đ | 111559000 | LIST602-100-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.0mm Nachi List602-10 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 10.0MM-NACHI-LIST602-10 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-26.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-27.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-7.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.8-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-24.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.8-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-28.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.8-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-48.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-33.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-29.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,114,000đ | 2,928,000đ | 2928000 | LIST602-29.8-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-39.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-22.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-21.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,566,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | LIST602-21.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-34.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-36.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,129,000đ | 4,820,000đ | 4820000 | LIST602-36.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-37.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-38.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-25.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,185,000đ | 2185000 | LIST602-25.8-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-49.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 10441000 | LIST602-49.8-NACHI | Mũi Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-46.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |



























