Mũi taro thẳng M5x0.8 Nachi L6868
Primary tabs
SKU
M5X0.8-NACHI-L6868
Category
Brand
Shop
List price
249,000đ
Price
199,000đ
Price sale
50,000đ
% sale
20.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi taro thẳng M5x0.8 Nachi L6868
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Mũi taro thẳng M4x0.7 Nachi L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
229,000đ | 189,000đ | 189000 | M4X0.7-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thẳng M3x0.5 Nachi L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
239,000đ | 179,000đ | 179000 | M3X0.5-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro HT P3 M5x0.8 1.5P Yamawa TNMR5.0K1 | ![]() KetNoiTieuDung |
123,000đ | 123000 | HT-P3-M5X0.8-1.5P-YAMAWA-TNMR5.0K1 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Mũi taro tay SKC M5x0.8 3pcs/set | ![]() KetNoiTieuDung |
120,000đ | 114,000đ | 114000 | SKC-M5X0.8-3PCS/SET | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi Taro Xoắn YAMAWA SU+SP M5x0.8 P2 | ![]() KetNoiTieuDung |
199,000đ | 199000 | YAMAWA-SU+SP-M5X0.8-P2 | Dụng Cụ Taro Ren | |
![]() |
Mũi khoan col List602-10.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-20.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,599,000đ | 1,449,000đ | 1449000 | LIST602-20.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-40.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-30.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
3,425,000đ | 3425000 | LIST602-30.8-NACHI | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan 10.9mm Nachi L6520 | ![]() TatMart |
316,000đ | 316000 | 10.9MM-NACHI-L6520 | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M10 X 1.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
449,000đ | 369,000đ | 369000 | NACHI-M10-X-1.5MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M12 X 1.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
499,000đ | 479,000đ | 479000 | NACHI-M12-X-1.5MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M22x2.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,099,000đ | 2099000 | NACHI-M22X2.5MM-L6868 | Dụng Cụ Taro Ren | |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M16x2.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
949,000đ | 949000 | NACHI-M16X2.0MM-L6868 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Mũi Taro thẳng NACHI M5X0.8 – STPO5M0.8R L6868 | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | STPO5M0.8R-L6868 | Vật Tư Gia Công | |
![]() |
Mũi Taro thẳng NACHI M12X1.75 – STPO12M1.75R L6868 | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | STPO12M1.75R-L6868 | Vật Tư Gia Công | |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M20x2.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,499,000đ | 1,349,000đ | 1349000 | NACHI-M20X2.5MM-L6868 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M8 X 1.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
409,000đ | 369,000đ | 369000 | NACHI-M8-X-1.0MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M6 X 1.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
299,000đ | 249,000đ | 249000 | NACHI-M6-X-1.0MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M24x3.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,599,000đ | 2599000 | NACHI-M24X3.0MM-L6868 | Dụng Cụ Taro Ren | |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M8 X 1.25MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
349,000đ | 349000 | NACHI-M8-X-1.25MM-L6868 | Mũi Taro | |
![]() |
Bàn ren SKC NO8225X0.8 | ![]() FactDepot |
150,000đ | 120,000đ | 120000 | SKC-NO8225X0.8 | Bàn Ren |
![]() |
Mũi taro SKC NO8015X0.8 | ![]() FactDepot |
156,000đ | 125,000đ | 125000 | SKC-NO8015X0.8 | Taro |
![]() |
Thước lá inox nhũ bạc - 600x25x0.8mm TTP USA 230-45824 | ![]() KetNoiTieuDung |
93,600đ | 81,600đ | 81600 | 600X25X0.8MM-TTP-USA-230-45824 | Thước Lá |
![]() |
Bép hàn CO2 Black wolf M6x25x0.8mm (Vĩ 20c) | ![]() KetNoiTieuDung |
200,000đ | 160,000đ | 160000 | CO2-BLACK-WOLF-M6X25X0.8MM | Phụ Kiện Hàn Khác |
![]() |
Thước lá inox nhũ bạc 600x25x0.8mm TTPusa 230-45824 | ![]() FactDepot |
121,000đ | 109,000đ | 109000 | 600X25X0.8MM-TTPUSA-230-45824 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bép hàn CO2 Black wolf M6x25x0.8mm | ![]() KetNoiTieuDung |
100,000đ | 80,000đ | 80000 | CO2-BLACK-WOLF-M6X25X0.8MM | Máy Hàn & Phụ Kiện |
![]() |
Bép hàn CO2 Black wolf M6x45x0.8mm | ![]() KetNoiTieuDung |
80,000đ | 80000 | CO2-BLACK-WOLF-M6X45X0.8MM | Máy Hàn & Phụ Kiện | |
![]() |
Bép hàn CO2 Black wolf M6x25x0.8mm (Hộp 10c) | ![]() KetNoiTieuDung |
100,000đ | 80,000đ | 80000 | CO2-BLACK-WOLF-M6X25X0.8MM | Máy Hàn & Phụ Kiện |
![]() |
Mũi Taro xoắn NACHI M4X0.7 – STSP4M0.7R L6866 | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | STSP4M0.7R-L6866 | Vật Tư Gia Công | |
![]() |
Mũi Taro xoắn Nachi M10X1.5 STSP10M1.5R L6866 | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | NACHI-M10X1.5-STSP10M1.5R-L6866 | Vật Tư Gia Công | |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-27.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-7.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.8-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.8-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.8-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.8-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-48.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-33.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-12.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-29.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
3,114,000đ | 2,928,000đ | 2928000 | LIST602-29.8-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-39.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-22.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-21.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,566,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | LIST602-21.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-17.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,133,000đ | 1,065,000đ | 1065000 | LIST602-17.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-34.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-13.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
702,000đ | 660,000đ | 660000 | LIST602-13.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-36.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
5,129,000đ | 4,820,000đ | 4820000 | LIST602-36.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-37.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-38.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |