Mũi taro thẳng M5x0.8 Nachi L6868
Primary tabs
SKU
M5X0.8-NACHI-L6868
Category
Brand
Shop
List price
249,000đ
Price
199,000đ
Price sale
50,000đ
% sale
20.10%
Last modified
02/20/2025 - 23:27
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi taro thẳng M5x0.8 Nachi L6868
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mũi taro thẳng M3x0.5 Nachi L6868 | KetNoiTieuDung |
239,000đ | 179,000đ | 179000 | M3X0.5-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi taro thẳng M4x0.7 Nachi L6868 | KetNoiTieuDung |
229,000đ | 189,000đ | 189000 | M4X0.7-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi taro thẳng M16x1.5mm Nachi L6868 STPO16M1.5R | KetNoiTieuDung |
799,000đ | 799000 | M16X1.5MM-NACHI-L6868-STPO16M1.5R | Dụng Cụ Taro Ren | |
|
Mũi Taro thẳng Nachi L6868 STPO4M0.7R | FactDepot |
275,000đ | 172,000đ | 172000 | NACHI-L6868-STPO4M0.7R | Taro |
|
Mũi Taro thẳng Nachi L6868 STPO2M0.4R | FactDepot |
407,000đ | 280,000đ | 280000 | NACHI-L6868-STPO2M0.4R | Taro |
|
Mũi Taro thẳng Nachi L6868 STPO3M0.5R | FactDepot |
275,000đ | 181,000đ | 181000 | NACHI-L6868-STPO3M0.5R | Taro |
|
Mũi Taro thẳng Nachi L6868 STPO5M0.8R | FactDepot |
275,000đ | 179,000đ | 179000 | NACHI-L6868-STPO5M0.8R | Taro |
|
Mũi Taro xoắn Nachi L6866 STSP2M0.4R | FactDepot |
385,000đ | 313,000đ | 313000 | NACHI-L6866-STSP2M0.4R | Taro |
|
Mũi Taro xoắn Nachi L6866 STSP2.5M0.45R | FactDepot |
385,000đ | 246,000đ | 246000 | NACHI-L6866-STSP2.5M0.45R | Taro |
|
Mũi Taro xoắn Nachi L6866 STSP4M0.7R | FactDepot |
275,000đ | 168,000đ | 168000 | NACHI-L6866-STSP4M0.7R | Taro |
|
Mũi Taro xoắn Nachi L6866 STSP5M0.8R | FactDepot |
275,000đ | 172,000đ | 172000 | NACHI-L6866-STSP5M0.8R | Taro |
|
Mũi Taro xoắn Nachi L6866 STSP3M0.5R | FactDepot |
385,000đ | 176,000đ | 176000 | NACHI-L6866-STSP3M0.5R | Taro |
| Mũi khoan col List602-10.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-20.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,599,000đ | 1,449,000đ | 1449000 | LIST602-20.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-40.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-30.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,425,000đ | 3425000 | LIST602-30.8-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi taro HT P3 M5x0.8 1.5P Yamawa TNMR5.0K1 | KetNoiTieuDung |
123,000đ | 123000 | HT-P3-M5X0.8-1.5P-YAMAWA-TNMR5.0K1 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | ||
|
Mũi taro tay SKC M5x0.8 3pcs/set | KetNoiTieuDung |
120,000đ | 114,000đ | 114000 | SKC-M5X0.8-3PCS/SET | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi Taro Xoắn YAMAWA SU+SP M5x0.8 P2 | KetNoiTieuDung |
199,000đ | 179,000đ | 179000 | YAMAWA-SU+SP-M5X0.8-P2 | Dụng Cụ Taro Ren | |
|
Mũi Taro thẳng Nachi M5x0.8mm L6868-STPO5M0.8R | KetNoiTieuDung |
249,000đ | 169,000đ | 169000 | NACHI-M5X0.8MM-L6868-STPO5M0.8R | Dụng Cụ Taro Ren |
|
Khuôn tạo ren ngoài taro M5x0.8mm SATA 50905 | KetNoiTieuDung |
125,400đ | 113,000đ | 113000 | M5X0.8MM-SATA-50905 | Dụng Cụ Taro Ren |
|
Bộ 5 mũi khoan tạo ren taro M5x0.8mm SATA 50605 | KetNoiTieuDung |
324,500đ | 292,000đ | 292000 | M5X0.8MM-SATA-50605 | Mũi Taro |
| Mũi khoan col List602-26.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-27.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-7.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.8-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.8-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-24.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.8-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-28.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.8-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-48.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-33.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-29.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,114,000đ | 2,928,000đ | 2928000 | LIST602-29.8-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-39.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-22.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-21.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,566,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | LIST602-21.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-17.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,133,000đ | 1,065,000đ | 1065000 | LIST602-17.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-34.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
702,000đ | 660,000đ | 660000 | LIST602-13.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-36.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,129,000đ | 4,820,000đ | 4820000 | LIST602-36.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-37.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-38.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-25.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,185,000đ | 2185000 | LIST602-25.8-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-49.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 10441000 | LIST602-49.8-NACHI | Mũi Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-46.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-42.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-44.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-45.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-18.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,245,000đ | 1245000 | LIST602-18.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Mũi khoan col List602-19.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,355,000đ | 1,270,000đ | 1270000 | LIST602-19.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-23.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,883,000đ | 1,770,000đ | 1770000 | LIST602-23.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |

































