Mũi taro thẳng M3x0.5 Nachi L6868
Primary tabs
SKU
M3X0.5-NACHI-L6868
Category
Brand
Shop
List price
239,000đ
Price
179,000đ
Price sale
60,000đ
% sale
25.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi taro thẳng M3x0.5 Nachi L6868
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Mũi taro thẳng M5x0.8 Nachi L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
249,000đ | 199,000đ | 199000 | M5X0.8-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thẳng M4x0.7 Nachi L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
229,000đ | 189,000đ | 189000 | M4X0.7-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro HT P2 M3x0.5 1.5P Yamawa TNMQ3.0G1 | ![]() KetNoiTieuDung |
123,000đ | 123000 | HT-P2-M3X0.5-1.5P-YAMAWA-TNMQ3.0G1 | Mũi Taro | |
![]() |
Mũi taro Inox xoắn Yamawa SU+SP M3x0.5 P1 | ![]() KetNoiTieuDung |
199,000đ | 169,000đ | 169000 | YAMAWA-SU+SP-M3X0.5-P1 | Mũi Taro |
![]() |
Mũi khoan col List602-60.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-10.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-70.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
26,880,000đ | 25,270,000đ | 25270000 | LIST602-70.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-20.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,599,000đ | 1,449,000đ | 1449000 | LIST602-20.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-30.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-40.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-50.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
10,932,000đ | 10,276,000đ | 10276000 | LIST602-50.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan 10.9mm Nachi L6520 | ![]() TatMart |
316,000đ | 316000 | 10.9MM-NACHI-L6520 | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M10 X 1.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
449,000đ | 369,000đ | 369000 | NACHI-M10-X-1.5MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M12 X 1.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
499,000đ | 479,000đ | 479000 | NACHI-M12-X-1.5MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M20x2.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,499,000đ | 1,349,000đ | 1349000 | NACHI-M20X2.5MM-L6868 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M8 X 1.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
409,000đ | 369,000đ | 369000 | NACHI-M8-X-1.0MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M6 X 1.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
299,000đ | 249,000đ | 249000 | NACHI-M6-X-1.0MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi Taro thẳng NACHI M12X1.75 – STPO12M1.75R L6868 | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | STPO12M1.75R-L6868 | Vật Tư Gia Công | |
![]() |
Mũi Taro thẳng NACHI M5X0.8 – STPO5M0.8R L6868 | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | STPO5M0.8R-L6868 | Vật Tư Gia Công | |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M22x2.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,099,000đ | 1,949,000đ | 1949000 | NACHI-M22X2.5MM-L6868 | Dụng Cụ Taro Ren |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M24x3.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,599,000đ | 2,449,000đ | 2449000 | NACHI-M24X3.0MM-L6868 | Dụng Cụ Taro Ren |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M16x2.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
949,000đ | 849,000đ | 849000 | NACHI-M16X2.0MM-L6868 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M8 X 1.25MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
349,000đ | 279,000đ | 279000 | NACHI-M8-X-1.25MM-L6868 | Mũi Taro |
![]() |
Mũi khoan L500 F3.5 Nachi SD3.5 | ![]() TatMart |
33,000đ | 33000 | L500-F3.5-NACHI-SD3.5 | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan L500 F4.5 Nachi SD4.5 | ![]() TatMart |
41,500đ | 41500 | L500-F4.5-NACHI-SD4.5 | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan L500 F5.5 Nachi SD5.5 | ![]() TatMart |
54,400đ | 54400 | L500-F5.5-NACHI-SD5.5 | Mũi Khoan | |
![]() |
Thước lá inox nhũ bạc - 150x13x0.5mm TTP USA 230-45806 | ![]() KetNoiTieuDung |
40,000đ | 25,000đ | 25000 | 150X13X0.5MM-TTP-USA-230-45806 | Thước Lá |
![]() |
Thước lá inox nhũ bạc 150x13x0.5mm TTPusa 230-45806 | ![]() FactDepot |
24,000đ | 24000 | 150X13X0.5MM-TTPUSA-230-45806 | Tất Cả Danh Mục | |
![]() |
Mũi taro SKC NO8013X0.5 | ![]() FactDepot |
144,000đ | 115,000đ | 115000 | SKC-NO8013X0.5 | Taro |
![]() |
Bàn ren SKC NO8223X0.5 | ![]() FactDepot |
138,000đ | 110,000đ | 110000 | SKC-NO8223X0.5 | Bàn Ren |
![]() |
Mũi Taro xoắn Nachi M10X1.5 STSP10M1.5R L6866 | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | NACHI-M10X1.5-STSP10M1.5R-L6866 | Vật Tư Gia Công | |
![]() |
Mũi Taro xoắn NACHI M4X0.7 – STSP4M0.7R L6866 | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | STSP4M0.7R-L6866 | Vật Tư Gia Công | |
![]() |
Mũi khoan col List602-68.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-68.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-29.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-61.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-27.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-63.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
20,500,000đ | 19,100,000đ | 19100000 | LIST602-63.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-64.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-64.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-66.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
24,500,000đ | 24500000 | LIST602-66.5-NACHI | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan col List602-57.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-57.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-72.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-31.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-73.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-75.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-12.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-49.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-54.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan |