Mũi taro thẳng M4x0.7 Nachi L6868
Primary tabs
SKU
M4X0.7-NACHI-L6868
Category
Brand
Shop
List price
229,000đ
Price
189,000đ
Price sale
40,000đ
% sale
17.50%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi taro thẳng M4x0.7 Nachi L6868
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Mũi taro thẳng M5x0.8 Nachi L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
249,000đ | 199,000đ | 199000 | M5X0.8-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thẳng M3x0.5 Nachi L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
239,000đ | 179,000đ | 179000 | M3X0.5-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro HT P2 M4x0.7 1.5P Yamawa TNMQ4.0I1 | ![]() KetNoiTieuDung |
123,000đ | 123000 | HT-P2-M4X0.7-1.5P-YAMAWA-TNMQ4.0I1 | Dụng Cụ Taro Ren | |
![]() |
Mũi Taro Xoắn YAMAWA SU+SP M4x0.7 P2 | ![]() KetNoiTieuDung |
199,000đ | 169,000đ | 169000 | YAMAWA-SU+SP-M4X0.7-P2 | Mũi Taro |
![]() |
Mũi khoan col List602-10.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-30.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
3,425,000đ | 3,219,000đ | 3219000 | LIST602-30.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-40.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
6,467,000đ | 6467000 | LIST602-40.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan col List602-20.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,655,000đ | 1,467,000đ | 1467000 | LIST602-20.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro tay SKC M4x0.7 | ![]() KetNoiTieuDung |
120,000đ | 108,000đ | 108000 | SKC-M4X0.7 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Hộp đai ốc đinh tán Patta M4x0.7x10L (1500 Cái) | ![]() TatMart |
450,000đ | 450000 | PATTA-M4X0.7X10L | Đinh Tán River | |
![]() |
Mũi khoan 10.9mm Nachi L6520 | ![]() TatMart |
316,000đ | 316000 | 10.9MM-NACHI-L6520 | Mũi Khoan | |
Bộ 4 cọ phấn tạo khối, tay cầm gỗ, ống nhôm, lông nilon, kích thước 17x4x0.7 cm TMR | ![]() VnShop |
80,900đ | 59,900đ | 59900 | 17X4X0.7-CM-TMR | Thiết Bị Làm Đẹp | |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M10 X 1.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
449,000đ | 369,000đ | 369000 | NACHI-M10-X-1.5MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M12 X 1.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
499,000đ | 479,000đ | 479000 | NACHI-M12-X-1.5MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M22x2.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,099,000đ | 2099000 | NACHI-M22X2.5MM-L6868 | Dụng Cụ Taro Ren | |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M16x2.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
949,000đ | 949000 | NACHI-M16X2.0MM-L6868 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Mũi Taro thẳng NACHI M5X0.8 – STPO5M0.8R L6868 | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | STPO5M0.8R-L6868 | Vật Tư Gia Công | |
![]() |
Mũi Taro thẳng NACHI M12X1.75 – STPO12M1.75R L6868 | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | STPO12M1.75R-L6868 | Vật Tư Gia Công | |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M20x2.5MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,499,000đ | 1,349,000đ | 1349000 | NACHI-M20X2.5MM-L6868 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M8 X 1.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
409,000đ | 369,000đ | 369000 | NACHI-M8-X-1.0MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M6 X 1.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
299,000đ | 249,000đ | 249000 | NACHI-M6-X-1.0MM-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M24x3.0MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,599,000đ | 2599000 | NACHI-M24X3.0MM-L6868 | Dụng Cụ Taro Ren | |
![]() |
Mũi taro thắng NACHI M8 X 1.25MM L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
349,000đ | 349000 | NACHI-M8-X-1.25MM-L6868 | Mũi Taro | |
![]() |
Dây điện 4 ruột Cadisun VCTF 4x0.75 | ![]() TatMart |
18,600đ | 18600 | CADISUN-VCTF-4X0.75 | Dây Điện Dân Dụng | |
![]() |
Mũi taro SKC NO8014X0.7 | ![]() FactDepot |
169,000đ | 135,000đ | 135000 | SKC-NO8014X0.7 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bàn ren SKC NO8224X0.7 | ![]() FactDepot |
138,000đ | 110,000đ | 110000 | SKC-NO8224X0.7 | Bàn Ren |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.7-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-29.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
3,114,000đ | 2,928,000đ | 2928000 | LIST602-29.7-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.7-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-27.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.7-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-12.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-42.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-43.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-33.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-46.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-21.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,566,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | LIST602-21.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-45.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-41.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-39.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-15.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
919,000đ | 865,000đ | 865000 | LIST602-15.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-37.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-47.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 9515000 | LIST602-47.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
![]() |
Mũi khoan col List602-48.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9977000 | LIST602-48.7-NACHI | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan col List602-9.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
566,400đ | 566400 | LIST602-9.7-NACHI | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan col List602-25.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,185,000đ | 2185000 | LIST602-25.7-NACHI | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan col List602-35.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
4,877,000đ | 4,580,000đ | 4580000 | LIST602-35.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-14.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
825,000đ | 825000 | LIST602-14.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |