Mũi khoan col List602-10.7 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-10.7-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
527,000đ
Price
496,000đ
Price sale
31,000đ
% sale
5.90%
Last modified
01/31/2025 - 06:02
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-10.7 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.7mm Nachi List602-10.7 | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 495,000đ | 495000 | 10.7MM-NACHI-LIST602-10.7 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-10.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.4-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.6-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.3mm Nachi List602-10.3 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 10.3MM-NACHI-LIST602-10.3 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.4mm Nachi List602-10.4 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 10.4MM-NACHI-LIST602-10.4 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.1mm Nachi List602-10.1 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 10.1MM-NACHI-LIST602-10.1 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.8mm Nachi List602-10.8 | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 495,000đ | 495000 | 10.8MM-NACHI-LIST602-10.8 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.6mm Nachi List602-10.6 | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 527000 | 10.6MM-NACHI-LIST602-10.6 | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.2mm Nachi List602-10.2 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 10.2MM-NACHI-LIST602-10.2 | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.5mm Nachi List602-10.5 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 10.5MM-NACHI-LIST602-10.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
| Mũi khoan col List602-30.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,425,000đ | 3,219,000đ | 3219000 | LIST602-30.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-20.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,655,000đ | 1,467,000đ | 1467000 | LIST602-20.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-40.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi taro thẳng M4x0.7 Nachi L6868 | KetNoiTieuDung |
229,000đ | 189,000đ | 189000 | M4X0.7-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-11.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.7-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-15.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
919,000đ | 865,000đ | 865000 | LIST602-15.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-16.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,025,000đ | 965,000đ | 965000 | LIST602-16.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-18.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,245,000đ | 1,170,000đ | 1170000 | LIST602-18.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-19.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,355,000đ | 1,270,000đ | 1270000 | LIST602-19.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-17.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,133,000đ | 1,065,000đ | 1065000 | LIST602-17.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
702,000đ | 660,000đ | 660000 | LIST602-13.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-14.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
825,000đ | 775,000đ | 775000 | LIST602-14.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-10 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-10-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-100 Nachi | KetNoiTieuDung |
118,680,000đ | 111,559,000đ | 111559000 | LIST602-100-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 10.0mm Nachi List602-10 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 10.0MM-NACHI-LIST602-10 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-28.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-29.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,114,000đ | 2,928,000đ | 2928000 | LIST602-29.7-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-26.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.7-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-27.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.7-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-24.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-42.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-43.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-33.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-46.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-21.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,566,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | LIST602-21.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-45.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-41.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-39.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-37.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-47.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 9515000 | LIST602-47.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-48.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9977000 | LIST602-48.7-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-9.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 566400 | LIST602-9.7-NACHI | Mũi Khoan |



























