Mũi khoan col List602-22.5 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-22.5-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              1,799,000đ
          Price
              1,649,000đ
          Price sale
              150,000đ
          % sale
              8.30%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-22.5 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-22.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.4-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-72.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-42.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-52.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 12,318,000đ | 12318000 | LIST602-52.5-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-32.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-62.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 19,990,000đ | 18,400,000đ | 18400000 | LIST602-62.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-26.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-29.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-27.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-21.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,549,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | LIST602-21.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-24.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,099,000đ | 1,999,000đ | 1999000 | LIST602-24.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-25.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,199,000đ | 2,099,000đ | 2099000 | LIST602-25.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-20.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,599,000đ | 1,449,000đ | 1449000 | LIST602-20.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-23.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,899,000đ | 1,799,000đ | 1799000 | LIST602-23.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-28.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-22 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,869,000đ | 1,660,000đ | 1660000 | LIST602-22-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Phay ngón 2 me đầu cầu MPR12.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1đ | 1 | MPR12.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
|   | Phay ngón 2 me đầu cầu MPR2.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1đ | 1 | MPR2.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
|   | Mũi khoan col List602-8.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-60.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-61.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-63.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 20,500,000đ | 19,100,000đ | 19100000 | LIST602-63.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-64.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-64.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-66.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 24,500,000đ | 24500000 | LIST602-66.5-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-57.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-57.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-73.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-75.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-49.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-54.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-68.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-68.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-43.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-69.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 25,830,000đ | 24,280,000đ | 24280000 | LIST602-69.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-74.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-74.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-65.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 22,297,000đ | 20,959,000đ | 20959000 | LIST602-65.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-59.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 17,245,000đ | 16,110,000đ | 16110000 | LIST602-59.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-47.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-17.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,399,000đ | 1,115,000đ | 1115000 | LIST602-17.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-46.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-45.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
