Mũi khoan col List602-12.1 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-12.1-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
619,000đ
Price
582,000đ
Price sale
37,000đ
% sale
6.00%
Last modified
02/12/2025 - 20:47
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-12.1 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.1mm Nachi List602-12.1 | KetNoiTieuDung |
660,000đ | 660000 | 12.1MM-NACHI-LIST602-12.1 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
| Mũi khoan col List602-12.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.4-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.9-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.6-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.6mm Nachi List602-12.6 | KetNoiTieuDung |
690,000đ | 690000 | 12.6MM-NACHI-LIST602-12.6 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.8mm Nachi List602-12.8 | KetNoiTieuDung |
680,000đ | 680000 | 12.8MM-NACHI-LIST602-12.8 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.2mm Nachi List602-12.2 | KetNoiTieuDung |
680,000đ | 680000 | 12.2MM-NACHI-LIST602-12.2 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.5mm Nachi List602-12.5 | KetNoiTieuDung |
680,000đ | 680000 | 12.5MM-NACHI-LIST602-12.5 | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.2mm Nachi List602-12.2 | KetNoiTieuDung |
680,000đ | 680000 | 12.2MM-NACHI-LIST602-12.2 | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.9mm Nachi List602-12.9 | KetNoiTieuDung |
681,000đ | 681000 | 12.9MM-NACHI-LIST602-12.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.7mm Nachi List602-12.7 | KetNoiTieuDung |
690,000đ | 690000 | 12.7MM-NACHI-LIST602-12.7 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.4mm Nachi List602-12.4 | KetNoiTieuDung |
680,000đ | 680000 | 12.4MM-NACHI-LIST602-12.4 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 12.0mm Nachi List602-12.0 | KetNoiTieuDung |
880,000đ | 609,000đ | 609000 | 12.0MM-NACHI-LIST602-12.0 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-32.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-22.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-42.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 7330000 | LIST602-42.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
| Mũi khoan col List602-10.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-17.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,080,000đ | 1,015,000đ | 1015000 | LIST602-17.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-16.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
972,000đ | 914,000đ | 914000 | LIST602-16.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-18.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,187,000đ | 1,116,000đ | 1116000 | LIST602-18.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-19.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,295,000đ | 1,210,000đ | 1210000 | LIST602-19.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
672,000đ | 632,000đ | 632000 | LIST602-13.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-14.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
802,000đ | 755,000đ | 755000 | LIST602-14.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-15.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
862,000đ | 810,000đ | 810000 | LIST602-15.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-12 Nachi | KetNoiTieuDung |
880,000đ | 702,000đ | 702000 | LIST602-12-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-26.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,323,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | LIST602-26.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-28.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.1-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-49.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.1-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-33.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-43.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-8.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-46.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-45.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-25.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,092,000đ | 1,960,000đ | 1960000 | LIST602-25.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-40.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-38.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-31.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3545000 | LIST602-31.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-29.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2976000 | LIST602-29.1-NACHI | Mũi Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-41.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-20.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,406,000đ | 1,322,000đ | 1322000 | LIST602-20.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-21.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,509,000đ | 1,419,000đ | 1419000 | LIST602-21.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-23.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,850,000đ | 1,700,000đ | 1700000 | LIST602-23.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-24.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,957,000đ | 1,766,000đ | 1766000 | LIST602-24.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |



























